![]() Danilo (Kiến tạo: Nordin Musampa) 16 | |
![]() Youri Regeer 57 | |
![]() Naci Unuvar (Kiến tạo: Youri Regeer) 60 | |
![]() Naci Unuvar 67 |
Thống kê trận đấu Jong Ajax vs Telstar
số liệu thống kê

Jong Ajax

Telstar
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong Ajax vs Telstar
Jong Ajax (4-3-3): Joey Roggeveen (1), Youri Regeer (2), Enric Llansana (3), Nordin Musampa (4), Anass Salah-Eddine (5), Kian Fitz-Jim (8), Donny Warmerdam (6), Naci Unuvar (11), Sontje Hansen (7), Danilo (9), Victor Jensen (10)
Telstar (3-5-2): Trevor Doornbusch (17), Anthony Berenstein (11), Ozgur Aktas (4), Siebe Vandermeulen (21), Yassine Zakir (24), Cas Dijkstra (23), Tom Overtoom (18), Sven van Doorm (8), Delvechio Blackson (5), Glynor Plet (9), Rashaan Fernandes (7)

Jong Ajax
4-3-3
1
Joey Roggeveen
2
Youri Regeer
3
Enric Llansana
4
Nordin Musampa
5
Anass Salah-Eddine
8
Kian Fitz-Jim
6
Donny Warmerdam
11 2
Naci Unuvar
7
Sontje Hansen
9
Danilo
10
Victor Jensen
7
Rashaan Fernandes
9
Glynor Plet
5
Delvechio Blackson
8
Sven van Doorm
18
Tom Overtoom
23
Cas Dijkstra
24
Yassine Zakir
21
Siebe Vandermeulen
4
Ozgur Aktas
11
Anthony Berenstein
17
Trevor Doornbusch

Telstar
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Sontje Hansen Arjany Martha | 70’ | Tom Overtoom Gyliano van Velzen |
76’ | Kian Fitz-Jim Liam van Gelderen | 70’ | Sven van Doorm Ozan Kokcu |
78’ | Naci Unuvar Giovanni | 70’ | Delvechio Blackson Yael Liesdek |
78’ | Danilo Max De Waal | 81’ | Anthony Berenstein Niels van Wetten |
83’ | Anass Salah-Eddine Terrence Douglas | 81’ | Glynor Plet Rein Smit |
Cầu thủ dự bị | |||
Julius Dirksen | Abdessalam Ouboumalne | ||
Giovanni | Jip Molenaar | ||
Max De Waal | Marouan el Ouardani | ||
Arjany Martha | Anwar Bensabouh | ||
Terrence Douglas | Gyliano van Velzen | ||
Liam van Gelderen | Shaquille Eendracht | ||
Steven van der Sloot | Ozan Kokcu | ||
Tom de Graaff | Niels van Wetten | ||
Yael Liesdek | |||
Rein Smit | |||
Roscello Vlijter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại