![]() Preben Stiers (Kiến tạo: Ryan Lejten) 13 | |
![]() Zico Buurmeester (Kiến tạo: Mohamed Taabouni) 14 | |
![]() Jizz Hornkamp (Kiến tạo: Ryan Lejten) 33 | |
![]() (Pen) Jizz Hornkamp 39 | |
![]() Iman Griffith 51 | |
![]() Preben Stiers (Kiến tạo: Jizz Hornkamp) 64 | |
![]() Jizz Hornkamp 86 | |
![]() Mohamed Taabouni (Kiến tạo: Iman Griffith) 87 |
Thống kê trận đấu Jong AZ Alkmaar vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

Jong AZ Alkmaar

FC Den Bosch
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong AZ Alkmaar vs FC Den Bosch
Jong AZ Alkmaar (4-4-2): Beau Reus (1), Richard Sedlacek (2), Joey Jacobs (3), Maxim Dekker (4), Tijs Velthuis (5), Fedde de Jong (7), Bram Franken (6), Zico Buurmeester (8), Mohamed Taabouni (11), Ernest Poku (9), Iman Griffith (10)
FC Den Bosch (4-4-2): Wouter van der Steen (1), Jorn van Hedel (22), Teun van Grunsven (15), Jordy van der Winden (5), Stan Maas (24), Ryan Lejten (20), Steven van der Heijden (8), Kevin Felida (6), Soufyan Ahannach (11), Preben Stiers (10), Jizz Hornkamp (9)

Jong AZ Alkmaar
4-4-2
1
Beau Reus
2
Richard Sedlacek
3
Joey Jacobs
4
Maxim Dekker
5
Tijs Velthuis
7
Fedde de Jong
6
Bram Franken
8
Zico Buurmeester
11
Mohamed Taabouni
9
Ernest Poku
10
Iman Griffith
9
Jizz Hornkamp
10 2
Preben Stiers
11
Soufyan Ahannach
6
Kevin Felida
8
Steven van der Heijden
20
Ryan Lejten
24
Stan Maas
5
Jordy van der Winden
15
Teun van Grunsven
22
Jorn van Hedel
1
Wouter van der Steen

FC Den Bosch
4-4-2
Thay người | |||
75’ | Maxim Dekker Jorn Berkhout | 65’ | Jorn van Hedel Rik Mulders |
75’ | Bram Franken Mexx Meerdink | 79’ | Preben Stiers Mohamed Berte |
85’ | Richard Sedlacek Ricuenio Kewal | ||
86’ | Ernest Poku Soulyman Allouch | ||
86’ | Tijs Velthuis Sem Dirks |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorn Berkhout | Nick de Groot | ||
Daniel Deen | Gijs Schalks | ||
Mexx Meerdink | Linus Zimmer | ||
Nick Twisk | Rick Zuijderwijk | ||
Soulyman Allouch | Gaston Salasiwa | ||
Fons Gemmel | Mohamed Berte | ||
Mischa Engel | Sebastiaan van Bakel | ||
Ricuenio Kewal | Rik Mulders | ||
Damienus Reverson | |||
Sem Dirks |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 4 | 7 | 41 | 79 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 21 | 8 | 7 | 32 | 71 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 21 | 65 | B T T B T |
5 | ![]() | 36 | 20 | 5 | 11 | 19 | 65 | T B T H T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 19 | 59 | B T B T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 20 | 58 | T H H T T |
8 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 5 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 36 | 14 | 10 | 12 | 6 | 52 | T H B H H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -5 | 48 | H H T B T |
12 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | H H B T H |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | H H B H B |
14 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -19 | 41 | H B T H T |
15 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -7 | 37 | B B B T B |
16 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -30 | 36 | H T B T B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 7 | 6 | 23 | -28 | 27 | B H T B B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 11 | 22 | -50 | 20 | H H B B B |
20 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -21 | 1 | B H H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại