Thứ Ba, 25/03/2025
Yazan Abu Al-Arab
3
Abdallah Nasib
11
Zaid Qunbar
26
Tamer Seyam
33
Mousa Tamari
45+3'
Adam Kaied (Thay: Zaid Qunbar)
61
Hamed Hamdan
69
Mahmoud Abu Warda (Thay: Hamed Hamdan)
72
Assad Al Islam Al Hamlawi (Thay: Oday Dabbagh)
72
Ibrahim (Thay: Mousa Tamari)
72
Mahmoud Abuwarda (Thay: Hamed Hamdan)
72
Assad Al Hamlawi (Thay: Michel Termanini)
72
Ibrahim Sabra (Thay: Mousa Tamari)
73
Ibrahim Sami (Thay: Amer Jamous)
80
Badr Moussa (Thay: Tamer Seyam)
82
Rajaei Ayed (Thay: Nizar Al Rashdan)
88
Mohammed Abu Zrayq (Thay: Mahmoud Al Mardi)
88
Rajaei Ayed
90+4'

Thống kê trận đấu Jordan vs Palestine

số liệu thống kê
Jordan
Jordan
Palestine
Palestine
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 19
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jordan vs Palestine

Tất cả (128)
90+5'

Jordan tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

90+5'

Shaun Evans trao cho Palestine một quả phát bóng lên.

90+4' Rajaei Ayed (Jordan) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Rajaei Ayed (Jordan) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+4'

Ở Amman, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

90+3'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+2'

Ném biên cho Palestine gần khu vực cấm địa.

90+2'

Palestine được hưởng một quả phạt góc do Shaun Evans trao.

90'

Shaun Evans thổi phạt cho Palestine ở phần sân của họ.

89'

Phạt cho Jordan ở phần sân nhà.

89'

Ném biên cao trên sân cho Palestine tại Amman.

88' Mahmoud Mardi nhận thẻ phạt cho đội chủ nhà.

Mahmoud Mardi nhận thẻ phạt cho đội chủ nhà.

88'

Sharara vào sân thay Mahmoud Mardi cho Jordan tại Sân vận động Quốc tế Amman.

88'

Đội chủ nhà đã thay Nizar Al-Rashdan bằng Rajaei Ayed. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Jamal Sellami trong ngày hôm nay.

88'

Jordan có quả phát bóng lên.

87'

Palestine tấn công nhưng cú đánh đầu của Wessam Abou Ali không trúng đích.

86'

Shaun Evans ra hiệu cho một quả ném biên của Jordan ở phần sân của Palestine.

83'

Bóng an toàn khi Palestine được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

83'

Jordan được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

82'

Shaun Evans trao cho Palestine một quả phát bóng lên.

82'

Ihab Abujazar (Palestine) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Badr Mousa thay thế Tamer Seyam.

81'

Jordan thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ Palestine.

Đội hình xuất phát Jordan vs Palestine

Jordan (3-4-2-1): Yazeed Abu Laila (1), Abdallah Nasib (3), Yazan Al-Arab (5), Mo Abualnadi (16), Ehsan Haddad (23), Nizar Al-Rashdan (8), Amer Jamous (21), Mohannad Abu Taha (20), Mousa Tamari (10), Mahmoud Mardi (13), Yazan Al-Nuaimat (11)

Palestine (4-4-2): Rami Hamadeh (22), Musab Al Battat (7), Michel Termanini (15), Mohammed Saleh (5), Ahmad Taha (14), Wessam Abou Ali (19), Ataa Jaber (23), Hamed Hamdan (8), Zaid Qunbar (21), Tamer Seyam (9), Oday Dabbagh (11)

Jordan
Jordan
3-4-2-1
1
Yazeed Abu Laila
3
Abdallah Nasib
5
Yazan Al-Arab
16
Mo Abualnadi
23
Ehsan Haddad
8
Nizar Al-Rashdan
21
Amer Jamous
20
Mohannad Abu Taha
10
Mousa Tamari
13
Mahmoud Mardi
11
Yazan Al-Nuaimat
11
Oday Dabbagh
9
Tamer Seyam
21
Zaid Qunbar
8
Hamed Hamdan
23
Ataa Jaber
19
Wessam Abou Ali
14
Ahmad Taha
5
Mohammed Saleh
15
Michel Termanini
7
Musab Al Battat
22
Rami Hamadeh
Palestine
Palestine
4-4-2
Thay người
73’
Mousa Tamari
Ibrahim Sabra
61’
Zaid Qunbar
Adam Kaied
80’
Amer Jamous
Ibrahim Sadeh
72’
Hamed Hamdan
Mahmoud Abuwarda
88’
Nizar Al Rashdan
Rajaei Ayed
72’
Michel Termanini
Assad Al Hamlawi
88’
Mahmoud Al Mardi
Mohammed Abu Zrayq
82’
Tamer Seyam
Badr Mousa
Cầu thủ dự bị
Mohammad Al Emwasi
Tawfiq Ali
Abdallah Al Fakhouri
Mahdi Assi
Ahmad Assaf
Mohammed Khalil
Mohannad Semreen
Yaser Hamed
Rajaei Ayed
Mousa Farawi
Mohammed Abu Zrayq
Mohammed Rashid
Ibrahim Sabra
Ameed Sawafta
Mohamad Fakhri Al-naser
Adam Kaied
Mohammad Abuhasheesh
Mahmoud Abuwarda
Ali Ahmad Hajabi
Badr Mousa
Yousef Abualjazar
Mahmoud Dhadha Eid
Ibrahim Sadeh
Assad Al Hamlawi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Asian cup
15/01 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/09 - 2024
21/03 - 2025

Thành tích gần đây Jordan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/03 - 2025
Giao hữu
15/03 - 2025
28/01 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-0
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
27/08 - 2024

Thành tích gần đây Palestine

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/03 - 2025
19/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran7610919H T T T T
2UzbekistanUzbekistan7511416H T B T T
3UAEUAE7313610H B T T B
4QatarQatar7313-310T B T B T
5KyrgyzstanKyrgyzstan7106-83B T B B B
6Triều TiênTriều Tiên7025-82H B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc7430715T T T H H
2JordanJordan7331612B T H H T
3IraqIraq7331212T B H T H
4OmanOman7214-37T B T B H
5KuwaitKuwait7052-65B H B H H
6PalestinePalestine7034-63B H B H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản76102219T H T T T
2AustraliaAustralia7241510T H H H T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út7232-29B H H B T
4IndonesiaIndonesia7133-76H B B T B
5BahrainBahrain7133-76H H B H B
6Trung QuốcTrung Quốc7205-116B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X