Jordan cần phải thận trọng. Hàn Quốc có một quả ném biên tấn công.
![]() Jae-Sung Lee 5 | |
![]() Mahmoud Al Mardi 26 | |
![]() Mahmoud Al Mardi 30 | |
![]() Nizar Al Rashdan 36 | |
![]() Yang Min-hyeok (Thay: Lee Dong-gyeong) 46 | |
![]() Min-Hyeok Yang (Thay: Dong-Gyeong Lee) 46 | |
![]() Hyun-Jun Yang (Thay: Hee-Chan Hwang) 68 | |
![]() Se-Hun Oh (Thay: In-Beom Hwang) 80 | |
![]() Mohammad Hasheesh (Thay: Mahmoud Al Mardi) 80 | |
![]() Ibrahim Sami (Thay: Amer Jamous) 89 | |
![]() Ali Hajabi (Thay: Ehsan Haddad) 89 | |
![]() Yousef Abualjazar (Thay: Ehsan Haddad) 89 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Heung-Min Son) 90 |
Thống kê trận đấu Hàn Quốc vs Jordan


Diễn biến Hàn Quốc vs Jordan
Ilgiz Tantashev ra hiệu cho một quả đá phạt cho Jordan ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Hàn Quốc.
Jordan đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Yousef Mohammad Abualjazar đi chệch khung thành.
Jordan có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Jordan gần khu vực 16m50.
Jordan sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Hàn Quốc.
Hong Myung-bo (Hàn Quốc) thực hiện sự thay người thứ tư, với Oh Hyeon-gyu thay thế Son Heung-min.
Ilgiz Tantashev ra hiệu cho Jordan một quả đá phạt.
Jordan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Hàn Quốc.
Yousef Mohammad Abualjazar thay thế Ehsan Hadad cho Jordan tại Sân vận động World Cup Suwon.
Ibrahim Sadeh thay thế Amer Jamous cho đội khách.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Suwon.
Ilgiz Tantashev ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hàn Quốc ở phần sân nhà của họ.
Yang Hyun-jun (Hàn Quốc) có một cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng đã bị phá ra ngoài.
Đội khách thay Mahmoud Mardi bằng Mohammad Abu Hasheesh.
Hong Myung-bo thực hiện sự thay người thứ ba của đội tại sân vận động World Cup Suwon với Oh Se-Hun thay thế Hwang In-beom.
Hàn Quốc tấn công nhưng Son Heung-min bị phán quyết việt vị.
Phạt góc cho Hàn Quốc ở nửa sân của Jordan.
Liệu Jordan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả phát bóng biên này ở phần sân của Hàn Quốc không?
Đội hình xuất phát Hàn Quốc vs Jordan
Hàn Quốc (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (22), Yu-min Cho (14), Kyung-won Kwon (20), Tae-Seok Lee (3), Hwang In-beom (6), Yong-woo Park (8), Lee Dong-gyeong (19), Lee Jae-sung (10), Hwang Hee-chan (11), Son (7)
Jordan (3-4-3): Yazeed Abu Laila (1), Abdallah Nasib (3), Yazan Al-Arab (5), Mohammad Abualnadi (16), Ehsan Haddad (23), Amer Jamous (21), Nizar Al-Rashdan (8), Mohannad Abu Taha (20), Mousa Tamari (10), Yazan Al-Nuaimat (11), Mahmoud Mardi (13)


Thay người | |||
46’ | Dong-Gyeong Lee Yang Min-hyeok | 80’ | Mahmoud Al Mardi Mohammad Abuhasheesh |
68’ | Hee-Chan Hwang Yang Hyun-jun | 89’ | Amer Jamous Ibrahim Sadeh |
80’ | In-Beom Hwang Se-Hun Oh | 89’ | Ehsan Haddad Yousef Abualjazar |
90’ | Heung-Min Son Oh Hyeon-gyu |
Cầu thủ dự bị | |||
Hwang Jae-won | Mohammad Al Emwasi | ||
Kim Dong-heon | Abdallah Al Fakhouri | ||
Seung-wook Park | Rajaei Ayed | ||
Hyun-Taek Cho | Ahmad Assaf | ||
Chang-Geun Lee | Mohannad Semreen | ||
Oh Hyeon-gyu | Ibrahim Sadeh | ||
Yang Hyun-jun | Ali Ahmad Hajabi | ||
Eom Ji-sung | Yousef Abualjazar | ||
Se-Hun Oh | Ibrahim Sabra | ||
Yang Min-hyeok | Husam Abu Dahab | ||
Doo-Jae Won | Mohammad Abuhasheesh | ||
Kim Ju-sung | Mohammed Abu Zrayq |
Nhận định Hàn Quốc vs Jordan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hàn Quốc
Thành tích gần đây Jordan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 11 | H B T T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -8 | 3 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | T B H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T B T B H |
5 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -6 | 6 | B H B H H |
6 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -7 | 3 | B H B H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại