Muhsen Al Ghassani (Oman) đã nhận thẻ vàng từ Alireza Faghani.
![]() Lee Kang-in (Thay: Seung Ho Paik) 38 | |
![]() Kang-In Lee (Thay: Seung-Ho Paik) 38 | |
![]() Hee-Chan Hwang 41 | |
![]() Se-Hun Oh (Thay: Min-Kyu Joo) 45 | |
![]() Joon-Ho Bae (Thay: Hee-Chan Hwang) 63 | |
![]() Salaah Al-Yahyaei (Thay: Abdullah Fawaz) 69 | |
![]() Muhsen Al-Ghassani (Thay: Issam Al Sabhi) 69 | |
![]() Rabia Al-Mandhar (Thay: Abdul Rahman Al Mushaifri) 78 | |
![]() Ali Al-Busaidi 80 | |
![]() Hyun-Jun Yang (Thay: Kang-In Lee) 85 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Tae-Seok Lee) 85 | |
![]() Khalid Al Braiki 90+1' | |
![]() Muhsen Al-Ghassani 90+3' |
Thống kê trận đấu Hàn Quốc vs Oman


Diễn biến Hàn Quốc vs Oman

Ném biên cho Hàn Quốc ở phần sân của Oman.
Bóng an toàn khi Hàn Quốc được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

Khalid Al-Braiki (Oman) nhận thẻ vàng.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Hàn Quốc.
Liệu Oman có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Hàn Quốc không?
Hàn Quốc đã được hưởng một quả phạt góc từ Alireza Faghani.
Oh Hyeon-gyu đang thay thế Lee Taeseok cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà đã thay Lee Kang-in bằng Yang Hyun-jun. Hong Myung-bo đang thực hiện sự thay đổi thứ tư của mình.
Oman được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trận đấu tại sân Goyang đã bị tạm dừng một chút để kiểm tra tình hình của Lee Kang-in, người đang nằm sân vì chấn thương.
Muhsen Al Ghassani đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

Ali Al Busaidi ghi bàn gỡ hòa 1-1 tại sân Goyang.
Rasheed Jaber Abdullah Al-Yafai đang thực hiện sự thay người thứ ba của đội tại sân Goyang với Rabia Al Alawi thay thế Abdulrahman Al-Mushaifri.
Quả phát bóng từ khung thành cho Oman tại sân Goyang.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Alireza Faghani trao cho Oman một quả phát bóng từ cầu môn.
Alireza Faghani ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hàn Quốc trong phần sân của họ.
Oman có một quả phạt góc.
Lee Taeseok của Hàn Quốc có cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Alireza Faghani ra hiệu cho một quả ném biên của Hàn Quốc ở phần sân của Oman.
Đội hình xuất phát Hàn Quốc vs Oman
Hàn Quốc (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (22), Yu-min Cho (14), Kyung-won Kwon (20), Tae-Seok Lee (3), Seung Ho Paik (5), Yong-woo Park (8), Hwang Hee-chan (11), Lee Jae-sung (10), Son (7), Joo Min-Kyu (9)
Oman (4-2-3-1): Ibrahim Al Mukhaini (1), Amjad Al Harthi (13), Ahmed Al Khamisi (6), Khalid Al-Braiki (16), Thani Al-Rushadi (3), Arshad Al Alawi (4), Abdullah Fawaz (12), Jameel Al-Yahmadi (10), Ali Al-Busaidi (17), Abdulrahman Al-Mushaifri (21), Issam Al Sabhi (7)


Thay người | |||
38’ | Hyun-Jun Yang Lee Kang-in | 69’ | Issam Al Sabhi Muhsen Al Ghassani |
45’ | Min-Kyu Joo Se-Hun Oh | 69’ | Abdullah Fawaz Salaah Al Yahyaei |
63’ | Hee-Chan Hwang Bae Junho | 78’ | Abdul Rahman Al Mushaifri Rabia Al Alawi |
85’ | Kang-In Lee Yang Hyun-jun | ||
85’ | Tae-Seok Lee Oh Hyeon-gyu |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Dong-heon | Muatasim Al-Wahaibi | ||
Chang-Geun Lee | Ghanim Al Habashi | ||
Doo-Jae Won | Ahmed Al-Kaabi | ||
Lee Kang-in | Mulham Al-Sinaidi | ||
Yang Min-hyeok | Zahir Al Aghbari | ||
Yang Hyun-jun | Majid Al-Saadi | ||
Se-Hun Oh | Faraj Al-Kiyumi | ||
Oh Hyeon-gyu | Muhsen Al Ghassani | ||
Seung-wook Park | Salaah Al Yahyaei | ||
Hyun-Taek Cho | Abdulmalik Al-Badri | ||
Bae Junho | Rabia Al Alawi | ||
Kim Ju-sung | Hatem Sultan |
Nhận định Hàn Quốc vs Oman
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hàn Quốc
Thành tích gần đây Oman
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại