Bóng đi ra ngoài sân và Kuwait được hưởng một quả phát bóng.
![]() Sultan Al Enezi 22 | |
![]() Hamad Al Harbi (Thay: Khaled Mohamed Ebrahim Hajjeia) 39 | |
![]() Hamad Al Harbi (Thay: Khaled Ebrahim Hajiah) 39 | |
![]() Eid Al Rashedi (Thay: Ahmed Zanki) 46 | |
![]() Issam Al Sabhi 56 | |
![]() Salman Al Awadi (Thay: Fawaz Al Mubailish) 59 | |
![]() Moath Asaima Al-Enezi (Thay: Jasem Al-Mutar) 59 | |
![]() Munzer Al-Alawi (Thay: Abdul Rahman Al Mushaifri) 65 | |
![]() Khalid Al Braiki (Thay: Salaah Al-Yahyaei) 73 | |
![]() Muhsen Al-Ghassani (Thay: Issam Al Sabhi) 73 | |
![]() Salman Aburamia (Thay: Mohammad Khaled) 84 | |
![]() Ahmed Al Kaabi (Thay: Munzer Al-Alawi) 90 | |
![]() Muhsen Al-Ghassani 90+5' |
Thống kê trận đấu Kuwait vs Oman


Diễn biến Kuwait vs Oman
Ném biên cho Oman ở phần sân của Kuwait.

Muhsen Al Ghassani của Oman đã bị phạt thẻ vàng tại Kuwait City.
Quả đá phạt cho Kuwait ở nửa sân của họ.
Liệu Oman có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Kuwait?
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Ahmed Al-Kaabi vào sân thay cho Rabia Al Alawi cho Oman.
Ném biên cho Oman tại sân vận động Jaber al-Ahmad International.
Oman tấn công nhưng Amjad Al Harthi bị phán quyết việt vị.
Phạt góc được trao cho Kuwait.
Cầu thủ Thani Gharib Al Rushaidi của Oman đã đứng dậy trở lại tại Sân vận động Quốc tế Jaber al-Ahmad.
Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho cầu thủ bị thương Thani Gharib Al Rushaidi.
Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho Arshad Said Al-Alawi bị chấn thương.
Salman Ahmad Falahi trao cho Oman một quả phát bóng.
Tại Kuwait City, Fahad Al Hajeri (Kuwait) đã bỏ lỡ cơ hội với một cú đánh đầu.
Kuwait có một quả đá phạt góc.
Đội chủ nhà thay Mohammad Al Nassar bằng Salman Bormeya.
Phạt góc cho Oman tại Sân vận động Quốc tế Jaber al-Ahmad.
Mohammed Daham của Kuwait đã có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Ném biên cao ở khu vực sân cho Oman tại Kuwait City.
Salman Ahmad Falahi trao cho đội nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Kuwait vs Oman
Kuwait (4-2-3-1): Khaled Al Rashidi (1), Fahad Al Hajeri (5), Hasan Al Enezi (3), Khaled Ebrahim Hajiah (4), Mohammad Khaled (13), Jasem Al Mutar (15), Sultan Al Enezi (6), Ahmad Zanki (9), Ahmad Aldhefeery (8), Mohammed Daham (7), Fawwaz Kh F A F Alembailesh (17)
Oman (4-2-3-1): Ibrahim Al Mukhaini (1), Amjad Al Harthi (13), Ahmed Al Khamisi (6), Thani Gharib Al Rushaidi (3), Ali Al-Busaidi (17), Arshad Al Alawi (4), Harib Al Saadi (23), Jameel Al-Yahmadi (10), Salaah Al Yahyaei (20), Abdulrahman Al-Mushaifri (21), Issam Al Sabhi (7)


Thay người | |||
39’ | Khaled Ebrahim Hajiah Hamad Al Harbi | 65’ | Ahmed Al Kaabi Munzer Al-Alawi |
46’ | Ahmed Zanki Eid Al Rashidi | 73’ | Issam Al Sabhi Muhsen Al Ghassani |
59’ | Fawaz Al Mubailish Salman Mohammed | 73’ | Salaah Al-Yahyaei Khalid Al-Braiki |
59’ | Jasem Al-Mutar Moath Al Enezi | 90’ | Munzer Al-Alawi Ahmed Al-Kaabi |
84’ | Mohammad Khaled Salman Aburamia |
Cầu thủ dự bị | |||
Sulaiman Abdulghafoor | Munzer Al-Alawi | ||
Abdulrahman Al-Fadhli | Abdulmalik Al-Badri | ||
Sami Al-Sanea | Muatasim Al Wahaibi | ||
Khaled Almershed | Mulham Al-Sinaidi | ||
Fawaz Ayedh | Ahmed Al-Kaabi | ||
Eid Al Rashidi | Ghanim Al Habashi | ||
Hamad Al Harbi | Nasser Al Rawahi | ||
Redha Hani | Zahir Al Aghbari | ||
Mubarak Al Faneni | Abdullah Fawaz | ||
Salman Aburamia | Muhsen Al Ghassani | ||
Salman Mohammed | Khalid Al-Braiki | ||
Moath Al Enezi |
Nhận định Kuwait vs Oman
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kuwait
Thành tích gần đây Oman
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại