Thứ Ba, 25/03/2025
Yousef Nasser
39
Yousef Nasser
45+1'
Ibrahim Bayesh (Thay: Mohamed Ali)
46
Ibrahim Bayesh (Thay: Mohanad Ali)
46
Khalid Al Rashidi
60
Amir Al-Ammari (Thay: Osamah Jabbar)
66
Moath Asaima Al Enezi (Thay: Ahmed Zanki)
66
Moath Asaima Al-Enezi (Thay: Ahmed Zanki)
66
Hamad Al Harbi (Thay: Khaled Al-Mershed)
67
Merchas Doski
68
Yousef Nasser
70
Youssef Amyn (Thay: Peter Gwargis)
73
Ali Yousif (Thay: Hussein Ali)
73
Ahmad Al Dhefiri
73
Sultan Al Enezi
74
Hussain Ashkanani (Thay: Jasem Al-Mutar)
75
Akam Hashem (Thay: Zidane Iqbal)
84
Moaath Al Dhafiri (Thay: Yousef Nasser)
86
Mohammad Khaled
87
Salman Al Awadi (Thay: Mohammad Khaled)
87
Akam Hashem
90+3'
Salman Al Awadi
90+8'
Ibrahim Bayesh
90+11'
Abdulrahman Al Fadhli
90+13'
Zidane Iqbal
90+15'

Thống kê trận đấu Iraq vs Kuwait

số liệu thống kê
Iraq
Iraq
Kuwait
Kuwait
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Iraq vs Kuwait

Tất cả (137)
91+15' Zidane Iqbal (Iraq) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

Zidane Iqbal (Iraq) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

90+11' Ibrahim Bayesh gỡ hòa tỷ số 2-2.

Ibrahim Bayesh gỡ hòa tỷ số 2-2.

90+10'

Đá phạt cho Iraq.

90+10'

Ning Ma đã trao cho Iraq một quả phát bóng từ cầu môn.

90+9'

Iraq cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Kuwait.

90+9'

Kuwait có một quả phát bóng từ cầu môn.

90+8' Salman Al Awadhi của Kuwait đã bị trọng tài Ning Ma phạt thẻ vàng đầu tiên.

Salman Al Awadhi của Kuwait đã bị trọng tài Ning Ma phạt thẻ vàng đầu tiên.

90+8'

Iraq sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Kuwait.

90+8'

Khaled Al Rashidi của Kuwait đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.

90+7'

Kuwait được hưởng một quả đá goal tại sân vận động Quốc tế Basra.

90+7'

Iraq được Ning Ma trao cho một quả phạt góc.

90+7'

Khaled Al Rashidi nằm sân và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.

90+6'

Iraq được hưởng một quả phạt góc.

90+5'

Phạt đền ở vị trí tốt cho Iraq!

90+3'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Aymen Hussein.

90+3' Iraq đã trở lại trận đấu tại Basra. Akam Hashim đã ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống 1-2.

Iraq đã trở lại trận đấu tại Basra. Akam Hashim đã ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống 1-2.

90+2'

Ném biên cho Iraq tại Sân vận động Quốc tế Basra.

90+1'

Ning Ma thổi phạt cho Kuwait ở phần sân nhà.

90+1'

Ném biên cho Iraq gần khu vực vòng cấm.

90' Abdulrahman Al-Fadhli (Kuwait) bị trọng tài rút thẻ đỏ mà không có mặt trên sân!

Abdulrahman Al-Fadhli (Kuwait) bị trọng tài rút thẻ đỏ mà không có mặt trên sân!

90'

Iraq được hưởng quả phạt góc do Ning Ma trao.

Đội hình xuất phát Iraq vs Kuwait

Iraq (4-2-3-1): Ahmed Basil (1), Rebin Sulaka (2), Hussein Ali (3), Frans Putros (5), Merchas Doski (23), Mohamed Ali (10), Ali Jasim (17), Osamah Jabbar (20), Zidane Iqbal (11), Peter Gwargis (14), Aymen Hussein (18)

Kuwait (4-2-3-1): Khaled Al Rashidi (1), Khaled Ebrahim Hajiah (4), Fahad Al Hajeri (5), Mohammad Khaled (13), Jasem Al-Mutar (15), Mohammed Daham (7), Ahmad Zanki (9), Khaled Al-Mershed (14), Sultan Al Enezi (6), Ahmad Aldhefeery (8), Yousef Nasser (20)

Iraq
Iraq
4-2-3-1
1
Ahmed Basil
2
Rebin Sulaka
3
Hussein Ali
5
Frans Putros
23
Merchas Doski
10
Mohamed Ali
17
Ali Jasim
20
Osamah Jabbar
11
Zidane Iqbal
14
Peter Gwargis
18
Aymen Hussein
20
Yousef Nasser
8
Ahmad Aldhefeery
6
Sultan Al Enezi
14
Khaled Al-Mershed
9
Ahmad Zanki
7
Mohammed Daham
15
Jasem Al-Mutar
13
Mohammad Khaled
5
Fahad Al Hajeri
4
Khaled Ebrahim Hajiah
1
Khaled Al Rashidi
Kuwait
Kuwait
4-2-3-1
Thay người
46’
Mohanad Ali
Ibrahim Bayesh
66’
Ahmed Zanki
Moath Al Enezi
66’
Osamah Jabbar
Amir Al-Ammari
67’
Khaled Al-Mershed
Hamad Al Harbi
73’
Hussein Ali
Ali Yousif
75’
Jasem Al-Mutar
Hussain Ashkanani
73’
Peter Gwargis
Youssef Amyn
86’
Yousef Nasser
Moaath Al Dhafiri
84’
Zidane Iqbal
Akam Hashem
87’
Mohammad Khaled
Salman Mohammed
Cầu thủ dự bị
Ali Kadhim
Moath Al Enezi
Manaf Younis
Sami Al-Sanea
Akam Hashem
Fawaz Ayedh
Alai Ghasem
Hussain Ashkanani
Ahmed Yahya
Fawaz Al Mubailish
Ibrahim Bayesh
Salman Mohammed
Mohamed Al-Taay
Sulaiman Abdulghafoor
Amir Al-Ammari
Abdulrahman Al-Fadhli
Haron Ahmed
Moaath Al Dhafiri
Ali Yousif
Hamad Al Harbi
Youssef Amyn
Eid Al Rashidi
Jalal Hassan
Mubarak Al Faneni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
27/01 - 2021
30/12 - 2022
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/09 - 2024
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Iraq

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/03 - 2025
H1: 0-1
Gulf Cup
28/12 - 2024
26/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
11/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
05/09 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Kuwait

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/03 - 2025
H1: 0-1
Gulf Cup
01/01 - 2025
H1: 0-0
27/12 - 2024
H1: 0-0
25/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Giao hữu
12/12 - 2024
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran7610919H T T T T
2UzbekistanUzbekistan7511416H T B T T
3UAEUAE7313610H B T T B
4QatarQatar7313-310T B T B T
5KyrgyzstanKyrgyzstan7106-83B T B B B
6Triều TiênTriều Tiên7025-82H B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc7430715T T T H H
2JordanJordan7331612B T H H T
3IraqIraq7331212T B H T H
4OmanOman7214-37T B T B H
5KuwaitKuwait7052-65B H B H H
6PalestinePalestine7034-63B H B H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản76102219T H T T T
2AustraliaAustralia7241510T H H H T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út7232-29B H H B T
4IndonesiaIndonesia7133-76H B B T B
5BahrainBahrain7133-76H H B H B
6Trung QuốcTrung Quốc7205-116B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X