Zidane Iqbal (Iraq) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
![]() Yousef Nasser 39 | |
![]() Yousef Nasser 45+1' | |
![]() Ibrahim Bayesh (Thay: Mohamed Ali) 46 | |
![]() Ibrahim Bayesh (Thay: Mohanad Ali) 46 | |
![]() Khalid Al Rashidi 60 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Osamah Jabbar) 66 | |
![]() Moath Asaima Al Enezi (Thay: Ahmed Zanki) 66 | |
![]() Moath Asaima Al-Enezi (Thay: Ahmed Zanki) 66 | |
![]() Hamad Al Harbi (Thay: Khaled Al-Mershed) 67 | |
![]() Merchas Doski 68 | |
![]() Yousef Nasser 70 | |
![]() Youssef Amyn (Thay: Peter Gwargis) 73 | |
![]() Ali Yousif (Thay: Hussein Ali) 73 | |
![]() Ahmad Al Dhefiri 73 | |
![]() Sultan Al Enezi 74 | |
![]() Hussain Ashkanani (Thay: Jasem Al-Mutar) 75 | |
![]() Akam Hashem (Thay: Zidane Iqbal) 84 | |
![]() Moaath Al Dhafiri (Thay: Yousef Nasser) 86 | |
![]() Mohammad Khaled 87 | |
![]() Salman Al Awadi (Thay: Mohammad Khaled) 87 | |
![]() Akam Hashem 90+3' | |
![]() Salman Al Awadi 90+8' | |
![]() Ibrahim Bayesh 90+11' | |
![]() Abdulrahman Al Fadhli 90+13' | |
![]() Zidane Iqbal 90+15' |
Thống kê trận đấu Iraq vs Kuwait


Diễn biến Iraq vs Kuwait


Ibrahim Bayesh gỡ hòa tỷ số 2-2.
Đá phạt cho Iraq.
Ning Ma đã trao cho Iraq một quả phát bóng từ cầu môn.
Iraq cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Kuwait.
Kuwait có một quả phát bóng từ cầu môn.

Salman Al Awadhi của Kuwait đã bị trọng tài Ning Ma phạt thẻ vàng đầu tiên.
Iraq sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Kuwait.
Khaled Al Rashidi của Kuwait đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Kuwait được hưởng một quả đá goal tại sân vận động Quốc tế Basra.
Iraq được Ning Ma trao cho một quả phạt góc.
Khaled Al Rashidi nằm sân và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Iraq được hưởng một quả phạt góc.
Phạt đền ở vị trí tốt cho Iraq!
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Aymen Hussein.

Iraq đã trở lại trận đấu tại Basra. Akam Hashim đã ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống 1-2.
Ném biên cho Iraq tại Sân vận động Quốc tế Basra.
Ning Ma thổi phạt cho Kuwait ở phần sân nhà.
Ném biên cho Iraq gần khu vực vòng cấm.

Abdulrahman Al-Fadhli (Kuwait) bị trọng tài rút thẻ đỏ mà không có mặt trên sân!
Iraq được hưởng quả phạt góc do Ning Ma trao.
Đội hình xuất phát Iraq vs Kuwait
Iraq (4-2-3-1): Ahmed Basil (1), Rebin Sulaka (2), Hussein Ali (3), Frans Putros (5), Merchas Doski (23), Mohamed Ali (10), Ali Jasim (17), Osamah Jabbar (20), Zidane Iqbal (11), Peter Gwargis (14), Aymen Hussein (18)
Kuwait (4-2-3-1): Khaled Al Rashidi (1), Khaled Ebrahim Hajiah (4), Fahad Al Hajeri (5), Mohammad Khaled (13), Jasem Al-Mutar (15), Mohammed Daham (7), Ahmad Zanki (9), Khaled Al-Mershed (14), Sultan Al Enezi (6), Ahmad Aldhefeery (8), Yousef Nasser (20)


Thay người | |||
46’ | Mohanad Ali Ibrahim Bayesh | 66’ | Ahmed Zanki Moath Al Enezi |
66’ | Osamah Jabbar Amir Al-Ammari | 67’ | Khaled Al-Mershed Hamad Al Harbi |
73’ | Hussein Ali Ali Yousif | 75’ | Jasem Al-Mutar Hussain Ashkanani |
73’ | Peter Gwargis Youssef Amyn | 86’ | Yousef Nasser Moaath Al Dhafiri |
84’ | Zidane Iqbal Akam Hashem | 87’ | Mohammad Khaled Salman Mohammed |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Kadhim | Moath Al Enezi | ||
Manaf Younis | Sami Al-Sanea | ||
Akam Hashem | Fawaz Ayedh | ||
Alai Ghasem | Hussain Ashkanani | ||
Ahmed Yahya | Fawaz Al Mubailish | ||
Ibrahim Bayesh | Salman Mohammed | ||
Mohamed Al-Taay | Sulaiman Abdulghafoor | ||
Amir Al-Ammari | Abdulrahman Al-Fadhli | ||
Haron Ahmed | Moaath Al Dhafiri | ||
Ali Yousif | Hamad Al Harbi | ||
Youssef Amyn | Eid Al Rashidi | ||
Jalal Hassan | Mubarak Al Faneni |
Nhận định Iraq vs Kuwait
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Iraq
Thành tích gần đây Kuwait
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 9 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | H T B T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | H B T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | T B T B T |
5 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -8 | 3 | B T B B B |
6 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T T T H H |
2 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | B T H H T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T B H T H |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T B T B H |
5 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -6 | 5 | B H B H H |
6 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | B H B H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 22 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 10 | T H H H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | B H H B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -7 | 6 | H B B T B |
5 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -7 | 6 | H H B H B |
6 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -11 | 6 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại