Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Rebin Sulaka
3
Rebin Sulaka
7
Ali Jasim (Thay: Zaid Tahseen)
46
Ali Jasim (Thay: Ali Al Hamadi)
46
Eid Naser Jarman Habla Al (Thay: Faisal Zayed Al Harbi)
63
Athbi Saleh (Thay: Redha Hani)
64
Hussain Ashkanani (Thay: Ahmad Al Dhefiri)
64
Hamad Al Harbi
64
Hamad Al Harbi (Thay: Sultan Al Enezi)
64
Moath Al-Enezi (Thay: Meshari Al-Enezi)
68
Hussein Ali (Thay: Mustafa Saadoun)
73
Danilo Al-Saed (Thay: Ibrahim Bayesh)
73
Safa Hadi (Thay: Zidane Iqbal)
84
Mohanad Ali (Thay: Youssef Amyn)
89
Danilo Al-Saed
90

Thống kê trận đấu Kuwait vs Iraq

số liệu thống kê
Kuwait
Kuwait
Iraq
Iraq
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kuwait vs Iraq

Tất cả (106)
90+13'

Ném biên cho Kuwait bên phần sân nhà.

90+13'

Quả phát bóng lên của đội Iraq tại Sân vận động quốc tế Jaber al-Ahmad.

90+13'

Kuwait đang tấn công nhưng cú sút của Moath Al Enezi lại đi chệch khung thành.

90+11'

Hussein Ali Haidar của Iraq thực hiện cú đánh nhưng không trúng đích.

90+10'

Yousef Naser Al Sulaiman của Kuwait đã sút bóng trúng đích nhưng không thành công.

90+10'

Ném biên cho Iraq bên phần sân của Kuwait.

90+9'

Kuwait thực hiện quả ném biên bên phần sân của Iraq.

90+9'

Iraq được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+8'

Iraq được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Ném biên cho Iraq.

90+6'

Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà tại Kuwait City.

90+5'

Ném biên cho Kuwait bên phần sân nhà.

90+3'

Bóng ra ngoài sân và Iraq được hưởng quả phát bóng lên.

90+2'

Đá phạt cho Kuwait ở phần sân nhà.

90+1'

Quả phát bóng lên của đội Iraq tại Sân vận động quốc tế Jaber al-Ahmad.

90+1'

Cầu thủ Eid Al Rashidi của Kuwait đã không thành công trong nỗ lực ghi bàn.

90' Danilo Al-Saed (Iraq) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Danilo Al-Saed (Iraq) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90'

Phạt góc được trao cho Iraq.

89'

Iraq tiến lên và Ali Jasim tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

89'

Đội khách thay Youssef Amyn bằng Mohamed Ali.

87'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

Đội hình xuất phát Kuwait vs Iraq

Kuwait (5-3-2): Sulaiman Abdulghafoor (22), Sami Al-Sanea (2), Fahad Al Hajeri (5), Khaled Ebrahim Hajiah (4), Sultan Al Enezi (6), Meshari Alenezi (3), Ahmad Aldhefeery (8), Reda Hani (14), Mohammed Daham (21), Faisal Zayed Al Harbi (10), Yousef Nasser (20)

Iraq (4-2-3-1): Jalal Hassan (12), Mustafa Saadoun (21), Zaid Tahseen (6), Rebin Sulaka (2), Merchas Doski (23), Ahmed Yahya (15), Amir Al-Ammari (16), Zidane Iqbal (11), Ibrahim Bayesh (8), Youssef Amyn (19), Ali Al-Hamadi (9)

Kuwait
Kuwait
5-3-2
22
Sulaiman Abdulghafoor
2
Sami Al-Sanea
5
Fahad Al Hajeri
4
Khaled Ebrahim Hajiah
6
Sultan Al Enezi
3
Meshari Alenezi
8
Ahmad Aldhefeery
14
Reda Hani
21
Mohammed Daham
10
Faisal Zayed Al Harbi
20
Yousef Nasser
9
Ali Al-Hamadi
19
Youssef Amyn
8
Ibrahim Bayesh
11
Zidane Iqbal
16
Amir Al-Ammari
15
Ahmed Yahya
23
Merchas Doski
2
Rebin Sulaka
6
Zaid Tahseen
21
Mustafa Saadoun
12
Jalal Hassan
Iraq
Iraq
4-2-3-1
Thay người
63’
Faisal Zayed Al Harbi
Eid Naser Jarman Habla Al
46’
Ali Al Hamadi
Ali Jasim
64’
Sultan Al Enezi
Hamad Al Harbi
73’
Mustafa Saadoun
Hussein Ali
64’
Ahmad Al Dhefiri
Hussain Ashkanani
73’
Ibrahim Bayesh
Danilo Al-Saed
64’
Redha Hani
Athbi Saleh
84’
Zidane Iqbal
Safaa Hadi
68’
Meshari Al-Enezi
Moath Al Enezi
89’
Youssef Amyn
Mohamed Ali
Cầu thủ dự bị
Abdulrahman Al-Fadhli
Ali Kadhim
Abd Al Rahman Kameel
Hussein Hassan
Hamad Al Harbi
Hussein Ali
Yousef Majed
Saad Natiq
Hussain Ashkanani
Manaf Younnes
Salman Bormeya
Safaa Hadi
Ali Khalaf
Danilo Al-Saed
Salman Mohammed
Ali Jasim
Moath Al Enezi
Osama Rashid
Athbi Saleh
Louai Al-Ani El Ani
Rashed Al Dousari
Mohamed Ali
Eid Naser Jarman Habla Al
Aymen Hussein

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
27/01 - 2021
30/12 - 2022
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kuwait

Gulf Cup
01/01 - 2025
H1: 0-0
27/12 - 2024
H1: 0-0
25/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Giao hữu
12/12 - 2024
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
H1: 2-0
11/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Iraq

Gulf Cup
28/12 - 2024
26/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
11/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
05/09 - 2024
H1: 1-0
12/06 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X