Ném biên cho Kuwait bên phần sân nhà.
![]() Rebin Sulaka 3 | |
![]() Rebin Sulaka 7 | |
![]() Ali Jasim (Thay: Zaid Tahseen) 46 | |
![]() Ali Jasim (Thay: Ali Al Hamadi) 46 | |
![]() Eid Naser Jarman Habla Al (Thay: Faisal Zayed Al Harbi) 63 | |
![]() Athbi Saleh (Thay: Redha Hani) 64 | |
![]() Hussain Ashkanani (Thay: Ahmad Al Dhefiri) 64 | |
![]() Hamad Al Harbi 64 | |
![]() Hamad Al Harbi (Thay: Sultan Al Enezi) 64 | |
![]() Moath Al-Enezi (Thay: Meshari Al-Enezi) 68 | |
![]() Hussein Ali (Thay: Mustafa Saadoun) 73 | |
![]() Danilo Al-Saed (Thay: Ibrahim Bayesh) 73 | |
![]() Safa Hadi (Thay: Zidane Iqbal) 84 | |
![]() Mohanad Ali (Thay: Youssef Amyn) 89 | |
![]() Danilo Al-Saed 90 |
Thống kê trận đấu Kuwait vs Iraq


Diễn biến Kuwait vs Iraq
Quả phát bóng lên của đội Iraq tại Sân vận động quốc tế Jaber al-Ahmad.
Kuwait đang tấn công nhưng cú sút của Moath Al Enezi lại đi chệch khung thành.
Hussein Ali Haidar của Iraq thực hiện cú đánh nhưng không trúng đích.
Yousef Naser Al Sulaiman của Kuwait đã sút bóng trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho Iraq bên phần sân của Kuwait.
Kuwait thực hiện quả ném biên bên phần sân của Iraq.
Iraq được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Iraq được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Iraq.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà tại Kuwait City.
Ném biên cho Kuwait bên phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân và Iraq được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Kuwait ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên của đội Iraq tại Sân vận động quốc tế Jaber al-Ahmad.
Cầu thủ Eid Al Rashidi của Kuwait đã không thành công trong nỗ lực ghi bàn.

Danilo Al-Saed (Iraq) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Phạt góc được trao cho Iraq.
Iraq tiến lên và Ali Jasim tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Đội khách thay Youssef Amyn bằng Mohamed Ali.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Kuwait vs Iraq
Kuwait (5-3-2): Sulaiman Abdulghafoor (22), Sami Al-Sanea (2), Fahad Al Hajeri (5), Khaled Ebrahim Hajiah (4), Sultan Al Enezi (6), Meshari Alenezi (3), Ahmad Aldhefeery (8), Reda Hani (14), Mohammed Daham (21), Faisal Zayed Al Harbi (10), Yousef Nasser (20)
Iraq (4-2-3-1): Jalal Hassan (12), Mustafa Saadoun (21), Zaid Tahseen (6), Rebin Sulaka (2), Merchas Doski (23), Ahmed Yahya (15), Amir Al-Ammari (16), Zidane Iqbal (11), Ibrahim Bayesh (8), Youssef Amyn (19), Ali Al-Hamadi (9)


Thay người | |||
63’ | Faisal Zayed Al Harbi Eid Naser Jarman Habla Al | 46’ | Ali Al Hamadi Ali Jasim |
64’ | Sultan Al Enezi Hamad Al Harbi | 73’ | Mustafa Saadoun Hussein Ali |
64’ | Ahmad Al Dhefiri Hussain Ashkanani | 73’ | Ibrahim Bayesh Danilo Al-Saed |
64’ | Redha Hani Athbi Saleh | 84’ | Zidane Iqbal Safaa Hadi |
68’ | Meshari Al-Enezi Moath Al Enezi | 89’ | Youssef Amyn Mohamed Ali |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al-Fadhli | Ali Kadhim | ||
Abd Al Rahman Kameel | Hussein Hassan | ||
Hamad Al Harbi | Hussein Ali | ||
Yousef Majed | Saad Natiq | ||
Hussain Ashkanani | Manaf Younnes | ||
Salman Bormeya | Safaa Hadi | ||
Ali Khalaf | Danilo Al-Saed | ||
Salman Mohammed | Ali Jasim | ||
Moath Al Enezi | Osama Rashid | ||
Athbi Saleh | Louai Al-Ani El Ani | ||
Rashed Al Dousari | Mohamed Ali | ||
Eid Naser Jarman Habla Al | Aymen Hussein |
Nhận định Kuwait vs Iraq
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kuwait
Thành tích gần đây Iraq
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại