Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Singapore vs Hàn Quốc hôm nay 06-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 5, 06/6

Kết thúc

Singapore

Singapore

0 : 7
Hiệp một: 0-2
T5, 19:00 06/06/2024
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Estadio Mendizorroza
 
Kang-In Lee
9
Min-Kyu Joo
20
Heung-Min Son
53
Kang-In Lee
54
Heung-Min Son
56
Won-Sang Um (Thay: Kang-In Lee)
57
Hee-Chan Hwang (Thay: Min-Kyu Joo)
58
Ilhan Fandi (Thay: Ryhan Stewart)
62
Amirul Adli Azmi (Thay: Lionel Tan)
62
Faris Ramli (Thay: Ui-Young Song)
62
Taufik Suparno (Thay: Hami Syahin)
62
Seung-Wook Park (Thay: Jae-Won Hwang)
70
Joon-Ho Bae
70
Joon-Ho Bae (Thay: Jae-Sung Lee)
70
Joon-Ho Bae
79
Glenn Kweh (Thay: Chris van Huizen)
80
Hee-Chan Hwang
81
Glenn Kweh (Thay: Chris van Huizen)
84
Se-Hun Oh
87
Se-Hun Oh (Thay: Heung-Min Son)
87

Thống kê trận đấu Singapore vs Hàn Quốc

số liệu thống kê
Singapore
Singapore
Hàn Quốc
Hàn Quốc
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Singapore vs Hàn Quốc

Singapore (4-1-4-1): Hassan Sunny (18), Harhys Stewart (23), Lionel Tan Han Wei (15), Safuwan Baharudin (21), Christopher Van Huizen (4), Hariss Harun (14), Ryhan Stewart (3), Hami Syahin (16), Nur Shahiran (8), Ui-young Song (7), Ikhsan Fandi Ahmad (9)

Hàn Quốc (4-1-4-1): Jo Hyeonwoo (21), Hwang Jae-won (2), Yu-min Cho (14), Kyung-won Kwon (20), Kim Jin-su (3), Jung Woo-young (5), In-beom Hwang (6), Lee Kang-in (18), Lee Jae-sung (10), Son (7), Joo Min-Kyu (9)

Singapore
Singapore
4-1-4-1
18
Hassan Sunny
23
Harhys Stewart
15
Lionel Tan Han Wei
21
Safuwan Baharudin
4
Christopher Van Huizen
14
Hariss Harun
3
Ryhan Stewart
16
Hami Syahin
8
Nur Shahiran
7
Ui-young Song
9
Ikhsan Fandi Ahmad
9
Joo Min-Kyu
7 2
Son
10
Lee Jae-sung
18 2
Lee Kang-in
6
In-beom Hwang
5
Jung Woo-young
3
Kim Jin-su
20
Kyung-won Kwon
14
Yu-min Cho
2
Hwang Jae-won
21
Jo Hyeonwoo
Hàn Quốc
Hàn Quốc
4-1-4-1
Thay người
62’
Ryhan Stewart
Ilhan Fandi
57’
Kang-In Lee
Won-Sang Um
62’
Hami Syahin
Taufik Suparno
58’
Min-Kyu Joo
Hwang Hee-chan
62’
Ui-Young Song
Faris Ramli
70’
Jae-Sung Lee
Bae Junho
62’
Lionel Tan
Amirul Adli
70’
Jae-Won Hwang
Seung-wook Park
80’
Chris van Huizen
Glenn Kweh
87’
Heung-Min Son
Se-Hun Oh
Cầu thủ dự bị
Ilhan Fandi
Beom-keun Song
Taufik Suparno
Bae Junho
Daniel Goh
Se-Hun Oh
Faris Ramli
Hwang Hee-chan
Glenn Kweh
Won-Sang Um
Joshua Pereira
Hong Hyeon-seok
Jordan Emaviwe
Yong-woo Park
Amirul Adli
Seung-wook Park
Fairuz Fazli
Lee Myung-jae
Zharfan Rohaizad
Jun Choi
Hairul Syirhan
Chang-rae Ha
Nur Adam Abdullah
Hwang In-jae

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
16/11 - 2023
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Singapore

ASEAN Cup
29/12 - 2024
26/12 - 2024
20/12 - 2024
17/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
Giao hữu
18/11 - 2024
14/11 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Hàn Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X