Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Woo-Young Jung
31
Jeong Woo-yeong
32
Wenneng Xie
45+2'
Haofeng Xu
54
Haoyang Xu
54
Joo Min-Kyu (Thay: Lee Jae-sung)
61
Hwang Jae-won (Thay: Seung-wook Park)
61
Kang-In Lee
61
Min-Kyu Joo
61
Jae-Won Hwang
61
Min-Kyu Joo (Thay: Jae-Sung Lee)
61
Jae-Won Hwang (Thay: Seung-Wook Park)
61
Lei Wu (Thay: Fernando Conceicao)
69
Yuning Zhang (Thay: Wenneng Xie)
69
Hao Fang
78
Hao Fang (Thay: Shangyuan Wang)
78
Hao Fang (Thay: Haofeng Xu)
78
Zhengyu Huang (Thay: Shangyuan Wang)
78
Hao Fang (Thay: Haoyang Xu)
78
Hyun-Seok Hong (Thay: Kang-In Lee)
79
Hao Fang
80
Lei Li (Thay: Bakram Abduweli)
82
Zhengyu Huang (Thay: Shangyuan Wang)
83
Yong-Woo Park (Thay: In-Beom Hwang)
90
Joon-Ho Bae (Thay: Hee-Chan Hwang)
90
Zexiang Yang
90+4'

Thống kê trận đấu Hàn Quốc vs Trung Quốc

số liệu thống kê
Hàn Quốc
Hàn Quốc
Trung Quốc
Trung Quốc
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hàn Quốc vs Trung Quốc

Hàn Quốc (4-3-3): Jo Hyeonwoo (21), Seung-wook Park (22), Yu-min Cho (14), Kyung-won Kwon (20), Kim Jin-su (3), In-beom Hwang (6), Jung Woo-young (5), Lee Jae-sung (10), Lee Kang-in (18), Hwang Hee-chan (11), Son (7)

Trung Quốc (4-3-1-2): Wang Dalei (14), Zexiang Yang (21), Guangtai Jiang (2), Zhu Chenjie (5), Liu Yang (19), Jiang Shenglong (16), Wang Shangyuan (6), Xie Wenneng (20), Xu Haoyang (13), Fernandinho (17), Behram Abduweli (23)

Hàn Quốc
Hàn Quốc
4-3-3
21
Jo Hyeonwoo
22
Seung-wook Park
14
Yu-min Cho
20
Kyung-won Kwon
3
Kim Jin-su
6
In-beom Hwang
5
Jung Woo-young
10
Lee Jae-sung
18
Lee Kang-in
11
Hwang Hee-chan
7
Son
23
Behram Abduweli
17
Fernandinho
13
Xu Haoyang
20
Xie Wenneng
6
Wang Shangyuan
16
Jiang Shenglong
19
Liu Yang
5
Zhu Chenjie
2
Guangtai Jiang
21
Zexiang Yang
14
Wang Dalei
Trung Quốc
Trung Quốc
4-3-1-2
Thay người
61’
Seung-Wook Park
Hwang Jae-won
69’
Fernando Conceicao
Wu Lei
61’
Jae-Sung Lee
Joo Min-Kyu
69’
Wenneng Xie
Zhang Yuning
79’
Kang-In Lee
Hong Hyeon-seok
78’
Shangyuan Wang
Huang Zhengyu
90’
In-Beom Hwang
Yong-woo Park
78’
Haoyang Xu
Hao Fang
90’
Hee-Chan Hwang
Bae Junho
82’
Bakram Abduweli
Li Lei
Cầu thủ dự bị
Hwang In-jae
Huang Zhengyu
Yong-woo Park
Yan Junling
Beom-keun Song
Liu Dianzuo
Hwang Jae-won
Elkeson
Chang-rae Ha
Li Lei
Jun Choi
Han Pengfei
Lee Myung-jae
Xie Pengfei
Hong Hyeon-seok
Cheng Jin
Won-Sang Um
Wu Lei
Joo Min-Kyu
Zhang Yuning
Se-Hun Oh
Wei Shihao
Bae Junho
Hao Fang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Asian cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Hàn Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Thành tích gần đây Trung Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X