Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Tyias Browning
8
Zhenao Wang
8
Suphanan Bureerat
11
Supachok Sarachart
20
Bakram Abduweli
29
Bakram Abduweli (Thay: Tianyi Gao)
29
(Pen) Fernando Conceicao
51
Weerathep Pomphan
53
Peeradol Chamratsamee (Thay: Supachai Jaided)
64
Pengfei Xie (Thay: Shihao Wei)
68
Wenneng Xie (Thay: Haoyang Xu)
68
Patiwat Khammai
75
Shenglong Jiang (Thay: Shangyuan Wang)
77
Yuning Zhang (Thay: Alan)
77
Yuning Zhang
79
Santipharp Channgom
79
Saranon Anuin
79
Santipharp Channgom (Thay: Jaroensak Vongkorn)
79
Saranon Anuin (Thay: Patiwat Khammai)
79
Bakram Abduweli
88

Thống kê trận đấu Trung Quốc vs Thái Lan

số liệu thống kê
Trung Quốc
Trung Quốc
Thái Lan
Thái Lan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Trung Quốc vs Thái Lan

Trung Quốc (4-3-1-2): Wang Dalei (14), Wang Zhenao (4), Guangtai Jiang (2), Zhu Chenjie (5), Liu Yang (19), Xu Haoyang (7), Wang Shangyuan (6), Gao Tianyi (8), Wei Shihao (11), Alan (22), Fernandinho (17)

Thái Lan (4-3-3): Patiwat Kaomhai (1), Suphanan Bureerat (21), Suphan Thongsong (16), Kritsada Kaman (5), Theerathon Bunmathan (3), Suphanat Mueanta (17), Sarach Yooyen (6), Weerathep Pomphan (22), Jaroensak Vongkorn (13), Supachai Chaided (9), Supachok Sarachart (7)

Trung Quốc
Trung Quốc
4-3-1-2
14
Wang Dalei
4
Wang Zhenao
2
Guangtai Jiang
5
Zhu Chenjie
19
Liu Yang
7
Xu Haoyang
6
Wang Shangyuan
8
Gao Tianyi
11
Wei Shihao
22
Alan
17
Fernandinho
7
Supachok Sarachart
9
Supachai Chaided
13
Jaroensak Vongkorn
22
Weerathep Pomphan
6
Sarach Yooyen
17
Suphanat Mueanta
3
Theerathon Bunmathan
5
Kritsada Kaman
16
Suphan Thongsong
21
Suphanan Bureerat
1
Patiwat Kaomhai
Thái Lan
Thái Lan
4-3-3
Thay người
29’
Tianyi Gao
Behram Abduweli
64’
Supachai Jaided
Peeradon Chamratsamee
68’
Shihao Wei
Xie Pengfei
79’
Patiwat Khammai
Saranon Anuin
68’
Haoyang Xu
Xie Wenneng
79’
Jaroensak Vongkorn
Santiphap Channgom
77’
Shangyuan Wang
Jiang Shenglong
77’
Alan
Zhang Yuning
Cầu thủ dự bị
Yan Junling
Saranon Anuin
Liu Dianzuo
Somporn Yos
Huang Zhengyu
Santiphap Channgom
Jiang Shenglong
Yusef Elias Dolah
Han Pengfei
Chalermsak Aukkee
Zexiang Yang
Peeradon Chamratsamee
Xie Pengfei
Channarong Promsrikaew
Cheng Jin
Tanaboon Kesarat
Xie Wenneng
Chanathip Songkrasin
Hao Fang
Teerasil Dangda
Zhang Yuning
Anan Yodsangwal
Behram Abduweli
Airfan Doloh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Asian cup
20/01 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
16/11 - 2023
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Trung Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Thành tích gần đây Thái Lan

ASEAN Cup
05/01 - 2025
02/01 - 2025
30/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 1-0
27/12 - 2024
20/12 - 2024
17/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Giao hữu
17/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X