Liệu Jordan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kuwait không?
![]() Mousa Al-Taamari 14 | |
![]() Ahmad Al Dhefiri 25 | |
![]() Yousef Majed (Thay: Athbi Saleh) 58 | |
![]() Salman Bormeya (Thay: Mahdi Dashti) 58 | |
![]() Yousef Abu Jalboush 63 | |
![]() Yousef Abu Jalboush (Thay: Mousa Al-Taamari) 63 | |
![]() Hussain Ashkanani (Thay: Sultan Al Enezi) 76 | |
![]() Moath Al-Enezi 76 | |
![]() Moath Al-Enezi (Thay: Ahmad Al Dhefiri) 76 | |
![]() Abdullah Al-Attar (Thay: Yazan Al-Naimat) 78 | |
![]() Noor Al-Rawabdeh 82 | |
![]() Ali Ahmad Khalaf (Thay: Redha Hani) 88 | |
![]() Reziq Mohammed Saleh Bani Hani (Thay: Yousef Abu Jalboush) 90 | |
![]() (Pen) Yousef Nasser 90+2' |
Thống kê trận đấu Jordan vs Kuwait


Diễn biến Jordan vs Kuwait
Liệu Jordan có thể tận dụng được quả ném biên sâu bên trong phần sân của Kuwait không?
Ném biên cho Jordan ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân và Kuwait được hưởng quả phát bóng lên.
Jordan được hưởng quả phát bóng lên.
Jordan cần phải thận trọng. Kuwait có một quả ném biên tấn công.
Kuwait thực hiện quả ném biên bên phần sân của Jordan.
Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi trao cho Kuwait quả phát bóng lên.
Jamal Sellami là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ ba của đội tại Sân vận động quốc tế Amman khi Reziq Bani Hani vào thay Yousef Abu Jalboush.

Yousef Naser Al Sulaiman cân bằng tỷ số 1-1 từ chấm phạt đền.
Kuwait được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi ra hiệu cho Jordan ném biên bên phần sân của Kuwait.
Ali Khalaf sẽ thay thế Redha Hani cho đội Kuwait tại Sân vận động quốc tế Amman.
Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi ra hiệu ném biên cho Kuwait, gần khu vực cấm địa của Jordan.
Ném biên cho Jordan gần khu vực cấm địa.
Ở Amman, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

Noor Al Din Rawabda (Jordan) nhận thẻ vàng.
Quả phát bóng lên của Jordan tại Sân vận động quốc tế Amman.
Salman Bormeya của Kuwait thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội chủ nhà đã thay thế Yazan Abdallah Al-Naimat bằng Abdullah Al Attar. Đây là sự thay đổi người thứ hai được thực hiện trong ngày hôm nay của Jamal Sellami.
Đội hình xuất phát Jordan vs Kuwait
Jordan (3-4-2-1): Yazeed Abu Laila (1), Abdallah Nasib (3), Yazan Al-Arab (5), Husam Abu Dahab (4), Mahmoud Mardi (13), Mohammad Abuhasheesh (2), Nizar Al-Rashdan (21), Noor Al Din Rawabda (8), Mousa Tamari (10), Ali Iyad Olwan (9), Yazan Al-Naimat (11)
Kuwait (5-3-2): Sulaiman Abdulghafoor (22), Sami Al-Sanea (2), Fahad Al Hajeri (5), Khaled Ebrahim Hajiah (4), Sultan Al Enezi (6), Mahdi Dashti (19), Ahmad Aldhefeery (8), Reda Hani (14), Athbi Saleh (18), Faisal Zayed Al Harbi (10), Yousef Nasser (20)


Thay người | |||
63’ | Reziq Mohammed Saleh Bani Hani Sisa | 58’ | Athbi Saleh Yousef Majed |
78’ | Yazan Al-Naimat Abdullah Al Attar | 58’ | Mahdi Dashti Salman Bormeya |
90’ | Yousef Abu Jalboush Reziq Bani Hani | 76’ | Ahmad Al Dhefiri Moath Al Enezi |
76’ | Sultan Al Enezi Hussain Ashkanani | ||
88’ | Redha Hani Ali Khalaf |
Cầu thủ dự bị | |||
Mo Abualnadi | Khaled Al Fadhli | ||
Abdallah Al Fakhouri | Yousef Majed | ||
Khalil Bani Ateyah | Abd Al Rahman Kameel | ||
Saed Al-Rosan | Abdulrahman Al-Fadhli | ||
Ehsan Haddad | Rashed Al Dousari | ||
Sisa | Hamad Al Harbi | ||
Rajaei Ayed | Eid Al Rashidi | ||
Ibrahim Sadeh | Salman Bormeya | ||
Mohannad Abu Taha | Ali Khalaf | ||
Reziq Bani Hani | Salman Mohammed | ||
Abdullah Al Attar | Moath Al Enezi | ||
Youssef Abu | Hussain Ashkanani |
Nhận định Jordan vs Kuwait
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jordan
Thành tích gần đây Kuwait
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại