Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Mousa Al-Taamari
14
Ahmad Al Dhefiri
25
Yousef Majed (Thay: Athbi Saleh)
58
Salman Bormeya (Thay: Mahdi Dashti)
58
Yousef Abu Jalboush
63
Yousef Abu Jalboush (Thay: Mousa Al-Taamari)
63
Hussain Ashkanani (Thay: Sultan Al Enezi)
76
Moath Al-Enezi
76
Moath Al-Enezi (Thay: Ahmad Al Dhefiri)
76
Abdullah Al-Attar (Thay: Yazan Al-Naimat)
78
Noor Al-Rawabdeh
82
Ali Ahmad Khalaf (Thay: Redha Hani)
88
Reziq Mohammed Saleh Bani Hani (Thay: Yousef Abu Jalboush)
90
(Pen) Yousef Nasser
90+2'

Thống kê trận đấu Jordan vs Kuwait

số liệu thống kê
Jordan
Jordan
Kuwait
Kuwait
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jordan vs Kuwait

Tất cả (95)
90+8'

Liệu Jordan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kuwait không?

90+8'

Liệu Jordan có thể tận dụng được quả ném biên sâu bên trong phần sân của Kuwait không?

90+7'

Ném biên cho Jordan ở phần sân nhà.

90+7'

Bóng ra ngoài sân và Kuwait được hưởng quả phát bóng lên.

90+6'

Jordan được hưởng quả phát bóng lên.

90+6'

Jordan cần phải thận trọng. Kuwait có một quả ném biên tấn công.

90+6'

Kuwait thực hiện quả ném biên bên phần sân của Jordan.

90+5'

Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi trao cho Kuwait quả phát bóng lên.

90+3'

Jamal Sellami là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ ba của đội tại Sân vận động quốc tế Amman khi Reziq Bani Hani vào thay Yousef Abu Jalboush.

90+2' Yousef Naser Al Sulaiman cân bằng tỷ số 1-1 từ chấm phạt đền.

Yousef Naser Al Sulaiman cân bằng tỷ số 1-1 từ chấm phạt đền.

90'

Kuwait được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

89'

Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi ra hiệu cho Jordan ném biên bên phần sân của Kuwait.

88'

Ali Khalaf sẽ thay thế Redha Hani cho đội Kuwait tại Sân vận động quốc tế Amman.

85'

Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi ra hiệu ném biên cho Kuwait, gần khu vực cấm địa của Jordan.

84'

Ném biên cho Jordan gần khu vực cấm địa.

83'

Ở Amman, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

82' Noor Al Din Rawabda (Jordan) nhận thẻ vàng.

Noor Al Din Rawabda (Jordan) nhận thẻ vàng.

79'

Quả phát bóng lên của Jordan tại Sân vận động quốc tế Amman.

79'

Salman Bormeya của Kuwait thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

79'

Đội chủ nhà đã thay thế Yazan Abdallah Al-Naimat bằng Abdullah Al Attar. Đây là sự thay đổi người thứ hai được thực hiện trong ngày hôm nay của Jamal Sellami.

Đội hình xuất phát Jordan vs Kuwait

Jordan (3-4-2-1): Yazeed Abu Laila (1), Abdallah Nasib (3), Yazan Al-Arab (5), Husam Abu Dahab (4), Mahmoud Mardi (13), Mohammad Abuhasheesh (2), Nizar Al-Rashdan (21), Noor Al Din Rawabda (8), Mousa Tamari (10), Ali Iyad Olwan (9), Yazan Al-Naimat (11)

Kuwait (5-3-2): Sulaiman Abdulghafoor (22), Sami Al-Sanea (2), Fahad Al Hajeri (5), Khaled Ebrahim Hajiah (4), Sultan Al Enezi (6), Mahdi Dashti (19), Ahmad Aldhefeery (8), Reda Hani (14), Athbi Saleh (18), Faisal Zayed Al Harbi (10), Yousef Nasser (20)

Jordan
Jordan
3-4-2-1
1
Yazeed Abu Laila
3
Abdallah Nasib
5
Yazan Al-Arab
4
Husam Abu Dahab
13
Mahmoud Mardi
2
Mohammad Abuhasheesh
21
Nizar Al-Rashdan
8
Noor Al Din Rawabda
10
Mousa Tamari
9
Ali Iyad Olwan
11
Yazan Al-Naimat
20
Yousef Nasser
10
Faisal Zayed Al Harbi
18
Athbi Saleh
14
Reda Hani
8
Ahmad Aldhefeery
19
Mahdi Dashti
6
Sultan Al Enezi
4
Khaled Ebrahim Hajiah
5
Fahad Al Hajeri
2
Sami Al-Sanea
22
Sulaiman Abdulghafoor
Kuwait
Kuwait
5-3-2
Thay người
63’
Reziq Mohammed Saleh Bani Hani
Sisa
58’
Athbi Saleh
Yousef Majed
78’
Yazan Al-Naimat
Abdullah Al Attar
58’
Mahdi Dashti
Salman Bormeya
90’
Yousef Abu Jalboush
Reziq Bani Hani
76’
Ahmad Al Dhefiri
Moath Al Enezi
76’
Sultan Al Enezi
Hussain Ashkanani
88’
Redha Hani
Ali Khalaf
Cầu thủ dự bị
Mo Abualnadi
Khaled Al Fadhli
Abdallah Al Fakhouri
Yousef Majed
Khalil Bani Ateyah
Abd Al Rahman Kameel
Saed Al-Rosan
Abdulrahman Al-Fadhli
Ehsan Haddad
Rashed Al Dousari
Sisa
Hamad Al Harbi
Rajaei Ayed
Eid Al Rashidi
Ibrahim Sadeh
Salman Bormeya
Mohannad Abu Taha
Ali Khalaf
Reziq Bani Hani
Salman Mohammed
Abdullah Al Attar
Moath Al Enezi
Youssef Abu
Hussain Ashkanani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/10 - 2019
12/06 - 2021
H1: 0-0
Asian cup
14/06 - 2022
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
06/09 - 2024
H1: 1-0
20/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Jordan

Giao hữu
28/01 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-0
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
27/08 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/06 - 2024
07/06 - 2024

Thành tích gần đây Kuwait

Gulf Cup
01/01 - 2025
H1: 0-0
27/12 - 2024
H1: 0-0
25/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Giao hữu
12/12 - 2024
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
H1: 2-0
11/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X