![]() Yuan Matsuhashi 13 | |
![]() Jungo Fujimoto 37 | |
![]() Norimichi Yamamoto 42 | |
![]() Akihiko Takeshige 64 | |
![]() Kosuke Yamamoto 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây Jubilo Iwata
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây SC Sagamihara
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B T H B H |
2 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 13 | 35 | T T T H H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 12 | 35 | T T T T T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 6 | 33 | T B H T H |
5 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | B T T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | T T T H H |
7 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 1 | 29 | T H T T H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 6 | 5 | 0 | 27 | T H T T B |
9 | 18 | 6 | 8 | 4 | 6 | 26 | T B B B H | |
10 | ![]() | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | B H B T H |
11 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 0 | 23 | T H T T B |
12 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B H T B H |
13 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B B B H T |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H H B B T |
15 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | T H B B B |
16 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | B H B B B |
17 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B T H |
18 | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | B H B H B | |
19 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -6 | 16 | B B T H H |
20 | ![]() | 18 | 1 | 9 | 8 | -12 | 12 | H H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại