Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả Tokyo Verdy vs SC Sagamihara hôm nay 05-12-2021

Giải J League 2 - CN, 05/12

Kết thúc

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

3 : 0

SC Sagamihara

SC Sagamihara

Hiệp một: 1-0
CN, 11:00 05/12/2021
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mizuki Arai
17
Tsubasa Ando
51
Mizuki Arai
54
Ryoga Sato
61
Daiki Fukazawa
77
Ryoya Yamashita
82

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs SC Sagamihara

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
SC Sagamihara
SC Sagamihara
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs SC Sagamihara

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Takahiro Shibasaki (1), Daiki Fukazawa (23), Seiya Baba (22), Boniface Nduka (15), Takayuki Fukumura (16), Rihito Yamamoto (6), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Junki Koike (19), Ryoga Sato (27), Mizuki Arai (13)

SC Sagamihara (3-4-2-1): Motoaki Miura (16), Seiji Kimura (31), Jiro Kamata (24), Yasumasa Kawasaki (30), Ryoma Ishida (13), Hikaru Naruoka (38), Ryu Kawakami (15), Ryosuke Tada (2), Jungo Fujimoto (4), Yuki Nakayama (22), Shu Hiramatsu (23)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Takahiro Shibasaki
23
Daiki Fukazawa
22
Seiya Baba
15
Boniface Nduka
16
Takayuki Fukumura
6
Rihito Yamamoto
7
Koki Morita
4
Ryota Kajikawa
19
Junki Koike
27
Ryoga Sato
13
Mizuki Arai
23
Shu Hiramatsu
22
Yuki Nakayama
4
Jungo Fujimoto
2
Ryosuke Tada
15
Ryu Kawakami
38
Hikaru Naruoka
13
Ryoma Ishida
30
Yasumasa Kawasaki
24
Jiro Kamata
31
Seiji Kimura
16
Motoaki Miura
SC Sagamihara
SC Sagamihara
3-4-2-1
Thay người
58’
Mizuki Arai
Ryoya Yamashita
46’
Jungo Fujimoto
Tsubasa Ando
72’
Junki Koike
Ryuji Sugimoto
46’
Yuki Nakayama
Shunto Kodama
72’
Seiya Baba
Seitaro Tomisawa
58’
Shu Hiramatsu
Reoto Kodama
78’
Daiki Fukazawa
Masashi Wakasa
72’
Jiro Kamata
Daiki Umei
78’
Ryota Kajikawa
Koken Kato
83’
Hikaru Naruoka
Ryo Kubota
Cầu thủ dự bị
Ryoya Yamashita
Keita Goto
Ryuji Sugimoto
Daiki Umei
Hisaya Sato
Agenor
Masashi Wakasa
Tsubasa Ando
Seitaro Tomisawa
Ryo Kubota
Tomohiro Taira
Shunto Kodama
Koken Kato
Reoto Kodama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/06 - 2021
05/12 - 2021

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây SC Sagamihara

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
05/12 - 2021
28/11 - 2021
21/11 - 2021
14/11 - 2021

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X