Phạt trực tiếp cho Tokyo V.
![]() Masato Yuzawa 32 | |
![]() Yu Hashimoto (Thay: Masato Yuzawa) 46 | |
![]() Itsuki Someno (Thay: Hiroto Yamami) 61 | |
![]() Wellington (Thay: Yuto Iwasaki) 63 | |
![]() Kazuya Konno 64 | |
![]() Takeshi Kanamori (Thay: Kazuya Konno) 70 | |
![]() Shintaro Nago (Thay: Kazuki Fujimoto) 70 | |
![]() Shintaro Nago 81 | |
![]() Hiroki Akino (Thay: Masato Shigemi) 82 | |
![]() Shuhei Kawasaki (Thay: Yudai Kimura) 82 | |
![]() Yuan Matsuhashi (Thay: Kosuke Saito) 82 | |
![]() Issei Kumatoriya (Thay: Yuta Arai) 88 |
Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy


Diễn biến Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy
Avispa sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Tokyo V.
Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Issei Kumatoriya.
Phạt góc cho Tokyo V tại sân Best Denki.
Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.
Phạt góc cho Tokyo V trong phần sân của Avispa.
Yudai Kimura rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.
Tokyo V đang ở vị trí sút từ quả đá phạt này.
Masato Shigemi rời sân và được thay thế bởi Hiroki Akino.
Avispa lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

Thẻ vàng cho Shintaro Nago.
Avispa sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Tokyo V.
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Shintaro Nago.
Avispa tấn công mạnh mẽ qua Kazuki Fujimoto, nhưng cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Takeshi Kanamori.
Phạt góc cao cho Avispa ở Fukuoka.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Fukuoka.

Thẻ vàng cho Kazuya Konno.
Yuto Iwasaki rời sân và được thay thế bởi Wellington.
Đá phạt cho Avispa ở nửa sân của họ.
Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Itsuki Someno.
Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy
Avispa Fukuoka (3-4-3): Masaaki Murakami (31), Takumi Kamijima (5), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Masato Yuzawa (2), Masato Shigemi (6), Daiki Matsuoka (88), Yota Maejima (29), Kazuya Konno (8), Yuto Iwasaki (18), Kazuki Fujimoto (22)
Tokyo Verdy (3-4-3): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Daiki Fukazawa (2), Hiroto Taniguchi (3), Hijiri Onaga (22), Rei Hirakawa (16), Koki Morita (7), Yuta Arai (40), Daito Yamami (11), Yudai Kimura (10), Kosuke Saito (8)


Thay người | |||
46’ | Masato Yuzawa Yu Hashimoto | 61’ | Hiroto Yamami Itsuki Someno |
63’ | Yuto Iwasaki Wellington | 82’ | Yudai Kimura Shuhei Kawasaki |
70’ | Kazuki Fujimoto Shintaro Nago | 82’ | Kosuke Saito Yuan Matsuhashi |
70’ | Kazuya Konno Takeshi Kanamori | 88’ | Yuta Arai Issei Kumatoriya |
82’ | Masato Shigemi Hiroki Akino |
Cầu thủ dự bị | |||
Takumi Nagaishi | Yuya Nagasawa | ||
Masaya Tashiro | Soma Meshino | ||
Moon-Hyeon Kim | Shuhei Kawasaki | ||
Yu Hashimoto | Issei Kumatoriya | ||
Hiroki Akino | Yuan Matsuhashi | ||
Shintaro Nago | Kaito Chida | ||
Takeshi Kanamori | Kaito Suzuki | ||
Ichika Maeda | Itsuki Someno | ||
Wellington | Tetsuyuki Inami |
Nhận định Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 13 | 1 | 5 | 14 | 40 | T T T B T |
2 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 5 | 34 | T T B H B |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 6 | 32 | T T T T B |
6 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | B T T B T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 11 | 29 | T T H H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | T B T H T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B H B T B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -1 | 25 | B H T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -1 | 24 | H B T H H |
12 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -4 | 24 | T B B H B |
13 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | T B B T H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | H H H T T |
15 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B B H B H |
16 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | B T B B H |
17 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -7 | 19 | T B T H B |
18 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -9 | 19 | T T B B B |
19 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -8 | 16 | B H B T B |
20 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại