Hiroki Kasahara ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tokyo V ngay ngoài khu vực của Kyoto Sanga.
![]() Shohei Takeda 19 | |
![]() Kyo Sato 35 | |
![]() Murilo (Thay: Temma Matsuda) 66 | |
![]() Hidehiro Sugai (Thay: Kyo Sato) 66 | |
![]() Taiki Hirato 67 | |
![]() Itsuki Someno (Thay: Hiroto Yamami) 73 | |
![]() Shuhei Kawasaki (Thay: Koki Morita) 73 | |
![]() Rafael Elias (Thay: Shun Nagasawa) 76 | |
![]() Sora Hiraga (Thay: Rafael Elias) 88 | |
![]() Takuji Yonemoto (Thay: Shohei Takeda) 88 | |
![]() Soma Meshino (Thay: Kosuke Saito) 88 | |
![]() Yuan Matsuhashi (Thay: Hijiri Onaga) 89 | |
![]() Yuta Arai 90+4' |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga FC


Diễn biến Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga FC
Ném biên cho Tokyo V trong phần sân của Kyoto Sanga.
Hiroki Kasahara trao cho Tokyo V một quả phát bóng từ cầu môn.
Đá phạt cho Kyoto Sanga trong phần sân của Tokyo V.

V À A A O O O - Yuta Arai đã ghi bàn!
Phạt góc được trao cho Kyoto Sanga.
Hijiri Onaga rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.
Hiroki Kasahara ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tokyo V.
Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Soma Meshino.
Quả ném biên cho Tokyo V ở phần sân nhà.
Shohei Takeda rời sân và được thay thế bởi Takuji Yonemoto.
Quả phát bóng từ gôn cho Tokyo V tại sân Ajinomoto.
Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.
Kyoto Sanga đang tiến lên và Shinnosuke Fukuda có một cú sút, nhưng không trúng đích.
Shun Nagasawa rời sân và được thay thế bởi Rafael Elias.
Kyoto Sanga được Hiroki Kasahara trao một quả phạt góc.
Koki Morita rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ gôn của Kyoto Sanga.
Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Itsuki Someno.
Quả đá phạt cho Tokyo V.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Taiki Hirato nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga FC
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Daiki Fukazawa (2), Hiroto Taniguchi (3), Hijiri Onaga (22), Rei Hirakawa (16), Koki Morita (7), Yuta Arai (40), Daito Yamami (11), Kosuke Saito (8), Yudai Kimura (10)
Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Shohei Takeda (16), Taiki Hirato (39), Masaya Okugawa (29), Shun Nagasawa (93), Temma Matsuda (18)


Thay người | |||
73’ | Hiroto Yamami Itsuki Someno | 66’ | Kyo Sato Hidehiro Sugai |
73’ | Koki Morita Shuhei Kawasaki | 66’ | Temma Matsuda Murilo |
88’ | Kosuke Saito Soma Meshino | 76’ | Sora Hiraga Rafael Elias |
89’ | Hijiri Onaga Yuan Matsuhashi | 88’ | Shohei Takeda Takuji Yonemoto |
88’ | Rafael Elias Sora Hiraga |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Nagasawa | Kentaro Kakoi | ||
Kaito Suzuki | Shogo Asada | ||
Tetsuyuki Inami | Patrick William | ||
Yuan Matsuhashi | Kodai Nagata | ||
Soma Meshino | Hidehiro Sugai | ||
Itsuki Someno | Takuji Yonemoto | ||
Issei Kumatoriya | Rafael Elias | ||
Ryosuke Shirai | Sora Hiraga | ||
Shuhei Kawasaki | Murilo |
Nhận định Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 1 | 5 | 13 | 37 | T T T T B |
2 | ![]() | 18 | 9 | 7 | 2 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | ![]() | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T T T T T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H T B |
5 | ![]() | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
6 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | B B T T B |
7 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 26 | B T T H H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H B T |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H T H |
11 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | T T B B H |
12 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | B H B T H |
13 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | B T B B T |
14 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
15 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B B T B B |
16 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
17 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T T B B |
18 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B T B T H |
19 | ![]() | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T B H B T |
20 | ![]() | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại