![]() Paulinho 21 | |
![]() Kazuma Nagai 44 | |
![]() Keita Nakano (Thay: Alan) 46 | |
![]() Rikito Inoue (Thay: Kazuma Nagai) 46 | |
![]() Koki Morita (Thay: Seiya Baba) 46 | |
![]() Paulinho 53 | |
![]() Tatsuya Yamaguchi (Thay: Ryuji Sugimoto) 55 | |
![]() Toyofumi Sakano (Thay: Keito Kawamura) 55 | |
![]() Ryota Kajikawa 59 | |
![]() Fuki Yamada (Thay: Paulinho) 63 | |
![]() Keita Nakano 66 | |
![]() Taiga Ishiura (Thay: Ryota Kajikawa) 67 | |
![]() Shogo Asada (Thay: Kazuki Tanaka) 69 | |
![]() Genki Omae (Thay: Shimpei Fukuoka) 78 | |
![]() Ryo Nishitani (Thay: Tetsuyuki Inami) 80 | |
![]() Hiroto Taniguchi 90 |
Thống kê trận đấu Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy
số liệu thống kê

Kyoto Sanga

Tokyo Verdy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 16
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy
Thay người | |||
46’ | Alan Keita Nakano | 46’ | Seiya Baba Koki Morita |
46’ | Kazuma Nagai Rikito Inoue | 55’ | Keito Kawamura Toyofumi Sakano |
63’ | Paulinho Fuki Yamada | 55’ | Ryuji Sugimoto Tatsuya Yamaguchi |
69’ | Kazuki Tanaka Shogo Asada | 67’ | Ryota Kajikawa Taiga Ishiura |
78’ | Shimpei Fukuoka Genki Omae | 80’ | Tetsuyuki Inami Ryo Nishitani |
Cầu thủ dự bị | |||
Genki Omae | Toyofumi Sakano | ||
Tomoya Wakahara | Yuya Nagasawa | ||
Shogo Asada | Boniface Nduka | ||
Keita Nakano | Koki Morita | ||
Fuki Yamada | Taiga Ishiura | ||
Rikito Inoue | Tatsuya Yamaguchi | ||
Naoto Misawa | Ryo Nishitani |
Nhận định Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Kyoto Sanga
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1