Reiya Sakata đã kiến tạo cho bàn thắng.
Trực tiếp kết quả Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka hôm nay 24-05-2025
Giải J League 1 - Th 7, 24/5
Kết thúc



![]() Masaya Tashiro 20 | |
![]() Daiki Matsuoka 33 | |
![]() Reiya Sakata (Thay: Ryuya Nishio) 46 | |
![]() Yu Hashimoto (Thay: Masaya Tashiro) 46 | |
![]() Yota Maejima 50 | |
![]() Lucas Fernandes 53 | |
![]() Sota Kitano 64 | |
![]() Masaya Shibayama (Thay: Sota Kitano) 67 | |
![]() Motohiko Nakajima (Thay: Hinata Kida) 67 | |
![]() Masato Shigemi (Thay: Kazuki Fujimoto) 68 | |
![]() Masato Yuzawa (Thay: Yota Maejima) 68 | |
![]() Shinji Kagawa 75 | |
![]() Satoki Uejo (Thay: Shinji Kagawa) 79 | |
![]() Ichika Maeda (Thay: Kazuya Konno) 79 | |
![]() Masaya Shibayama (Kiến tạo: Motohiko Nakajima) 84 | |
![]() Wellington (Thay: Takaaki Shichi) 86 | |
![]() Wellington 90 | |
![]() Kakeru Funaki (Thay: Lucas Fernandes) 90 | |
![]() Rafael Ratao (Kiến tạo: Reiya Sakata) 90+8' |
Reiya Sakata đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!
Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Kakeru Funaki.
V À A A A O O O - Wellington đã ghi bàn!
Takaaki Shichi rời sân và được thay thế bởi Wellington.
Motohiko Nakajima đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Masaya Shibayama đã ghi bàn!
Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Ichika Maeda.
Shinji Kagawa rời sân và được thay thế bởi Satoki Uejo.
Thẻ vàng cho Shinji Kagawa.
Yota Maejima rời sân và được thay thế bởi Masato Yuzawa.
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.
Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Motohiko Nakajima.
Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.
Thẻ vàng cho Sota Kitano.
Thẻ vàng cho Lucas Fernandes.
Cerezo được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả phát bóng cho Cerezo tại sân Kincho.
Masaya Tashiro rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Avispa.
Thẻ vàng cho Yota Maejima.
Cerezo Osaka (3-4-2-1): Koki Fukui (1), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Ryuya Nishio (33), Hayato Okuda (16), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Niko Takahashi (22), Sota Kitano (38), Lucas Fernandes (77), Rafael Ratao (9)
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Takumi Kamijima (5), Tomoya Ando (20), Masaya Tashiro (37), Yota Maejima (29), Daiki Matsuoka (88), Shintaro Nago (14), Takaaki Shichi (77), Kazuya Konno (8), Kazuki Fujimoto (22), Yuto Iwasaki (18)
Thay người | |||
46’ | Ryuya Nishio Reiya Sakata | 46’ | Masaya Tashiro Yu Hashimoto |
67’ | Sota Kitano Masaya Shibayama | 68’ | Yota Maejima Masato Yuzawa |
67’ | Hinata Kida Motohiko Nakajima | 68’ | Kazuki Fujimoto Masato Shigemi |
79’ | Shinji Kagawa Satoki Uejo | 79’ | Kazuya Konno Ichika Maeda |
90’ | Lucas Fernandes Kakeru Funaki | 86’ | Takaaki Shichi Wellington |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jin-hyeon | Takumi Nagaishi | ||
Kyohei Noborizato | Inoue Seiya | ||
Kakeru Funaki | Yu Hashimoto | ||
Satoki Uejo | Masato Yuzawa | ||
Reiya Sakata | Hiroki Akino | ||
Masaya Shibayama | Masato Shigemi | ||
Thiago | Ichika Maeda | ||
Motohiko Nakajima | Wellington | ||
Kengo Furuyama | Hikaru Maeda |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 19 | 8 | 7 | 4 | 6 | 31 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
10 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | B T H H H |
18 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |