Thứ Bảy, 24/05/2025
Hiroshi Kiyotake (Thay: Hiroaki Okuno)
60
Shun Nakamura (Thay: Takuya Shigehiro)
66
Yuya Yamagishi (Thay: Tatsuya Tanaka)
66
Sota Kitano (Thay: Hiroto Yamada)
67
Jean Patrick (Thay: Hirotaka Tameda)
67
Bruno Mendes (Thay: Mutsuki Kato)
79
Jin-Hyeon Kim
84
Daiki Miya
84
Takeshi Kanamori (Thay: Juan Delgado)
87

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Tatsuki Nara (3), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Tatsuya Tanaka (39), Takuya Shigehiro (4), Hiroyuki Mae (6), Jordy Croux (14), Juan Delgado (9), Lukian (17)

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Ryuya Nishio (33), Yusuke Maruhashi (14), Hikaru Nakahara (41), Hiroaki Okuno (25), Riki Harakawa (4), Hirotaka Tameda (19), Hiroto Yamada (34), Mutsuki Kato (20)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
2
Masato Yuzawa
3
Tatsuki Nara
5
Daiki Miya
13
Takaaki Shichi
39
Tatsuya Tanaka
4
Takuya Shigehiro
6
Hiroyuki Mae
14
Jordy Croux
9
Juan Delgado
17
Lukian
20
Mutsuki Kato
34
Hiroto Yamada
19
Hirotaka Tameda
4
Riki Harakawa
25
Hiroaki Okuno
41
Hikaru Nakahara
14
Yusuke Maruhashi
33
Ryuya Nishio
22
Matej Jonjic
2
Riku Matsuda
21
Jin-Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
66’
Takuya Shigehiro
Shun Nakamura
60’
Hiroaki Okuno
Hiroshi Kiyotake
66’
Tatsuya Tanaka
Yuya Yamagishi
67’
Hiroto Yamada
Sota Kitano
87’
Juan Delgado
Takeshi Kanamori
67’
Hirotaka Tameda
Jean Patrick
79’
Mutsuki Kato
Bruno Mendes
Cầu thủ dự bị
Yuji Kitajima
Hiroshi Kiyotake
Takumi Nagaishi
Keisuke Shimizu
Shun Nakamura
Bruno Mendes
Yota Maejima
Sota Kitano
Douglas Grolli
Ryosuke Shindo
Yuya Yamagishi
Jean Patrick
Takeshi Kanamori
Kakeru Funaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/08 - 2021
17/04 - 2022
30/07 - 2022
25/02 - 2023
30/06 - 2023
18/05 - 2024
09/11 - 2024
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
10Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
17FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
18Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X