![]() Fabian Schleusener (Kiến tạo: Mikkel Kaufmann) 12 | |
![]() Marvin Wanitzek 16 | |
![]() Johannes Eggestein (Kiến tạo: Lukas Daschner) 24 | |
![]() Fabian Schleusener (Kiến tạo: Marvin Wanitzek) 31 | |
![]() Johannes Eggestein (Kiến tạo: Manolis Saliakas) 35 | |
![]() Eric Smith (Kiến tạo: Marcel Beifus) 43 | |
![]() Florian Ballas (Thay: Tim Breithaupt) 46 | |
![]() Mikkel Kaufmann (Kiến tạo: Marvin Wanitzek) 50 | |
![]() Adam Dzwigala 58 | |
![]() Lukas Daschner (Kiến tạo: Johannes Eggestein) 61 | |
![]() Malik Batmaz (Thay: Mikkel Kaufmann) 66 | |
![]() David Otto (Thay: Johannes Eggestein) 71 | |
![]() Sebastian Jung (Thay: Philip Heise) 77 | |
![]() Paul Nebel (Thay: Kyoung-Rok Choi) 78 | |
![]() Conor Metcalfe (Thay: Aremu Afeez) 81 | |
![]() Etienne Amenyido (Thay: Lukas Daschner) 81 | |
![]() Luca-Milan Zander (Thay: Manolis Saliakas) 85 | |
![]() Marcel Franke 88 | |
![]() Simone Rapp (Thay: Fabian Schleusener) 90 |
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs St.Pauli
số liệu thống kê

Karlsruher SC

St.Pauli
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs St.Pauli
Karlsruher SC (4-1-2-1-2): Marius Gersbeck (35), Marco Thiede (21), Christoph Kobald (22), Marcel Franke (28), Philip Heise (16), Tim Breithaupt (38), Jerome Gondorf (8), Marvin Wanitzek (10), Kyoung-rok Choi (11), Mikkel Kaufmann (14), Fabian Schleusener (24)
St.Pauli (3-3-2-2): Nikola Vasilj (22), Adam Dzwigala (25), Eric Smith (8), Marcel Beifus (15), Emmanouil Saliakas (2), Aremu Afeez (20), Leart Paqarada (23), Jackson Irvine (7), Marcel Hartel (10), Lukas Daschner (13), Johannes Eggestein (11)

Karlsruher SC
4-1-2-1-2
35
Marius Gersbeck
21
Marco Thiede
22
Christoph Kobald
28
Marcel Franke
16
Philip Heise
38
Tim Breithaupt
8
Jerome Gondorf
10
Marvin Wanitzek
11
Kyoung-rok Choi
14
Mikkel Kaufmann
24 2
Fabian Schleusener
11 2
Johannes Eggestein
13
Lukas Daschner
10
Marcel Hartel
7
Jackson Irvine
23
Leart Paqarada
20
Aremu Afeez
2
Emmanouil Saliakas
15
Marcel Beifus
8
Eric Smith
25
Adam Dzwigala
22
Nikola Vasilj

St.Pauli
3-3-2-2
Thay người | |||
46’ | Tim Breithaupt Florian Ballas | 71’ | Johannes Eggestein David Otto |
66’ | Mikkel Kaufmann Malik Batmaz | 81’ | Aremu Afeez Conor Metcalfe |
77’ | Philip Heise Sebastian Jung | 81’ | Lukas Daschner Etienne Amenyido |
78’ | Kyoung-Rok Choi Paul Nebel | 85’ | Manolis Saliakas Luca Zander |
90’ | Fabian Schleusener Simone Rapp |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Ballas | Sascha Burchert | ||
Kai Eisele | Igor Matanovic | ||
Sebastian Jung | Conor Metcalfe | ||
Luca Bolay | Franz Roggow | ||
Lucas Cueto | Etienne Amenyido | ||
Paul Nebel | Carlo Boukhalfa | ||
Simone Rapp | David Otto | ||
Malik Batmaz | Lars Ritzka | ||
Kelvin Arase | Luca Zander |
Nhận định Karlsruher SC vs St.Pauli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây St.Pauli
Bundesliga
Giao hữu
Bundesliga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 29 | 52 | B T T H T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 5 | 8 | 9 | 50 | B T T T B |
3 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 14 | 46 | T H B H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 6 | 46 | T H B T B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 10 | 45 | T H T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 19 | 44 | T H B H T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 4 | 44 | B B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 7 | 43 | T H T H B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | 3 | 41 | B T T B B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | T B H B T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | -2 | 37 | T T B H T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -2 | 35 | B B T T T |
13 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 2 | 34 | B T B B T |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -12 | 34 | T H B H B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -8 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -24 | 27 | H H B H T |
17 | 28 | 4 | 11 | 13 | -7 | 23 | H B H T B | |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -45 | 19 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại