Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Erison (Kiến tạo: Akihiro Ienaga) 4 | |
![]() Paulo Otavio (Kiến tạo: Akram Afif) 9 | |
![]() Marcinho (Kiến tạo: Yuki Yamamoto) 21 | |
![]() Giovani (Thay: Rafa Mujica) 46 | |
![]() Shin Yamada (Thay: Erison) 56 | |
![]() Hassan Al Haidos (Thay: Mostafa Meshaal) 63 | |
![]() Guilherme (Thay: Youcef Atal) 63 | |
![]() Tatsuya Ito (Thay: Marcinho) 65 | |
![]() Claudinho (Kiến tạo: Giovani) 71 | |
![]() Kento Tachibanada (Thay: Yuki Yamamoto) 82 | |
![]() Yusuke Segawa (Thay: Akihiro Ienaga) 82 | |
![]() Abdullah Al-Yazidi (Thay: Tarek Salman) 82 | |
![]() Ahmed Suhail (Thay: Boualem Khoukhi) 83 | |
![]() Yasuto Wakizaka (Kiến tạo: Shin Yamada) 98 | |
![]() Sai van Wermeskerken (Thay: Asahi Sasaki) 105 |
Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Al-Sadd


Diễn biến Kawasaki Frontale vs Al-Sadd
Hiệp hai của hiệp phụ đang diễn ra.
Hiệp một của hiệp phụ đã kết thúc.
Asahi Sasaki rời sân và được thay thế bởi Sai van Wermeskerken.
Shin Yamada đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yasuto Wakizaka đã ghi bàn!
Hiệp một của thời gian bù giờ đang diễn ra.
Boualem Khoukhi rời sân và được thay thế bởi Ahmed Suhail.
Tarek Salman rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Yazidi.
Akihiro Ienaga rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.
Yuki Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Kento Tachibanada.
Giovani đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Claudinho đã ghi bàn!
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.
Youcef Atal rời sân và được thay thế bởi Guilherme.
Mostafa Meshaal rời sân và được thay thế bởi Hassan Al Haidos.
Erison rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.
Rafa Mujica rời sân và được thay thế bởi Giovani.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yuki Yamamoto đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Al-Sadd
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Asahi Sasaki (5), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), Yuki Yamamoto (77), So Kawahara (19), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Erison (9)
Al-Sadd (5-3-2): Meshaal Barsham (22), Youcef Atal (77), Pedro Miguel (2), Boualem Khoukhi (16), Tarek Salman (5), Paulo Otavio (6), Mostafa Mashaal (14), Mohamed Camara (4), Claudinho (33), Rafa Mujica (19), Akram Afif (84)


Thay người | |||
56’ | Erison Shin Yamada | 46’ | Rafa Mujica Giovani |
65’ | Marcinho Tatsuya Ito | 63’ | Youcef Atal Guilherme |
82’ | Yuki Yamamoto Kento Tachibanada | 63’ | Mostafa Meshaal Hasan Al Haydos |
82’ | Akihiro Ienaga Yusuke Segawa | 82’ | Tarek Salman Abdullah Al-Yazidi |
83’ | Boualem Khoukhi Ahmed Al Hamawende |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar Haydar | Yusuf Abdurisag | ||
Shuto Tanabe | Abdessamed Bounacer | ||
Kento Tachibanada | Guilherme | ||
Patrick Verhon | Yousef Abdullah | ||
Shin Yamada | Hasan Al Haydos | ||
Yusuke Segawa | Ahmed Al Hamawende | ||
Soma Kanda | Abdullah Al-Yazidi | ||
Shunsuke Ando | Cristo Gonzalez | ||
Yuto Ozeki | Hashim Ali | ||
Sai Van Wermeskerken | Ali Asad | ||
Tatsuya Ito | Giovani | ||
Jung Sung-Ryong | Karim Haider |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Thành tích gần đây Al-Sadd
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại