Askhat Tagybergen (Kazakhstan) đã bị trọng tài phạt thẻ vàng lần thứ hai và nghỉ thi đấu!
![]() Baktiyor Zaynutdinov 11 | |
![]() Mikhail Gabyshev (Kiến tạo: Ramazan Orazov) 29 | |
![]() Askhat Tagybergen 39 | |
![]() Kiril Pechenin 42 | |
![]() Pavel Savitskiy (Kiến tạo: Kiril Pechenin) 45+5' | |
![]() Aslan Darabayev 49 | |
![]() Ruslan Lisakovich (Thay: Vladislav Klimovich) 61 | |
![]() Ivan Bakhar (Thay: Egor Bogomolskiy) 61 | |
![]() Bagdat Kairov (Thay: Mikhail Gabyshev) 68 | |
![]() Elkhan Astanov (Thay: Ramazan Orazov) 75 | |
![]() Valeri Gromyko (Thay: Pavel Savitskiy) 76 | |
![]() Baktiyor Zaynutdinov (Kiến tạo: Abat Aimbetov) 79 | |
![]() Ivan Bakhar 83 | |
![]() Vladislav Malkevich (Thay: Gleb Shevchenko) 84 | |
![]() Islambek Kuat (Thay: Baktiyor Zaynutdinov) 87 | |
![]() Abylaykhan Zhumabek (Thay: Abat Aimbetov) 87 | |
![]() Elkhan Astanov 90+2' | |
![]() Askhat Tagybergen 90+5' |
Thống kê trận đấu Kazakhstan vs Belarus


Diễn biến Kazakhstan vs Belarus


Elkhan Astanov (Kazakhstan) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

Tại Astana Arena, Elkhan Astanov đã bị phạt thẻ vàng vì đội chủ nhà.

Tại Astana Arena, Sergiy Maliy đã bị phạt thẻ vàng vì đội chủ nhà.
Đá phạt cho Belarus bên phần sân Kazakhstan.
Belarus thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Kazakhstan.
Ném biên dành cho Belarus trong hiệp của họ.
Quả phát bóng lên cho Kazakhstan tại Astana Arena.
Ở Nur-Sultan, Belarus tấn công qua Afrid Max Ebong Ngome. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Tại Nur-Sultan, Belarus tấn công qua Abat Aimbetov. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Kazakhstan được hưởng quả phạt góc của Horatiu Fesnic.
Abylaikhan Zhumabayev vào thay Abat Aimbetov cho đội nhà.
Magomed Adiev đang thay người thứ ba của đội tại Astana Arena với Islambek Kuat thay Baktiyor Zaynutdinov.
Bóng an toàn khi Belarus được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Evgeni Yablonski sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho Belarus.
Quả phạt góc cho Belarus.
Vladislav Malkevich đang thay thế Gleb Shevchenko cho Belarus tại Astana Arena.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Nur-Sultan.
Horatiu Fesnic ra hiệu cho Kazakhstan một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

Ivan Bakhar của Belarus đã được đặt ở Nur-Sultan.
Horatiu Fesnic thưởng cho Kazakhstan một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Kazakhstan vs Belarus
Kazakhstan (5-4-1): Igor Shatskiy (12), Mikhail Gabyshev (16), Sergiy Maliy (2), Aleksandr Marochkin (22), Nuraly Alip (3), Yan Vorogovskiy (11), Ramazan Orazov (20), Askhat Tagybergen (8), Aslan Darabayev (7), Baktiyor Zaynutdinov (19), Abat Aimbetov (17)
Belarus (4-4-2): Yegor Tadeushevich Khatkevich (1), Denis Polyakov (5), Maksim Shvetsov (3), Ruslan Yudenkov (15), Kirill Pechenin (2), Gleb Shevchenko (4), Vladislav Klimovich (21), Evgeni Yablonski (14), Max Ebong (9), Egor Bogomolskiy (11), Pavel Savitskiy (8)


Thay người | |||
68’ | Mikhail Gabyshev Bagdat Kairov | 61’ | Egor Bogomolskiy Ivan Bakhar |
75’ | Ramazan Orazov Elkhan Astanov | 61’ | Vladislav Klimovich Ruslan Lisakovich |
87’ | Baktiyor Zaynutdinov Islambek Kuat | 76’ | Pavel Savitskiy Valeri Gromyko |
87’ | Abat Aimbetov Abylaikhan Zhumabayev | 84’ | Gleb Shevchenko Vladislav Malkevich |
Cầu thủ dự bị | |||
Bekkhan Shaizada | Pavel Pavlyuchenko | ||
Mukhammejan Seisen | Maksim Plotnikov | ||
Temirlan Yerlanov | Danila Nechaev | ||
Islambek Kuat | Ivan Bakhar | ||
Abylaikhan Zhumabayev | Pavel Sedko | ||
Roman Murtazaev | Ruslan Lisakovich | ||
Elkhan Astanov | Vladislav Malkevich | ||
Bagdat Kairov | Valeri Gromyko | ||
Samat Zharynbetov | Dmitri Bessmertny | ||
Timur Dosmagambetov | Ruslan Khadarkevich | ||
Marat Bystrov | Ilya Lukashevich | ||
Adilet Sadybekov | Valery Bocherov |
Nhận định Kazakhstan vs Belarus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kazakhstan
Thành tích gần đây Belarus
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại