Thứ Bảy, 07/06/2025
Baktiyor Zaynutdinov
11
Mikhail Gabyshev (Kiến tạo: Ramazan Orazov)
29
Askhat Tagybergen
39
Kiril Pechenin
42
Pavel Savitskiy (Kiến tạo: Kiril Pechenin)
45+5'
Aslan Darabayev
49
Ruslan Lisakovich (Thay: Vladislav Klimovich)
61
Ivan Bakhar (Thay: Egor Bogomolskiy)
61
Bagdat Kairov (Thay: Mikhail Gabyshev)
68
Elkhan Astanov (Thay: Ramazan Orazov)
75
Valeri Gromyko (Thay: Pavel Savitskiy)
76
Baktiyor Zaynutdinov (Kiến tạo: Abat Aimbetov)
79
Ivan Bakhar
83
Vladislav Malkevich (Thay: Gleb Shevchenko)
84
Islambek Kuat (Thay: Baktiyor Zaynutdinov)
87
Abylaykhan Zhumabek (Thay: Abat Aimbetov)
87
Elkhan Astanov
90+2'
Askhat Tagybergen
90+5'

Thống kê trận đấu Kazakhstan vs Belarus

số liệu thống kê
Kazakhstan
Kazakhstan
Belarus
Belarus
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 24
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kazakhstan vs Belarus

Tất cả (144)
90+4' Askhat Tagybergen (Kazakhstan) đã bị trọng tài phạt thẻ vàng lần thứ hai và nghỉ thi đấu!

Askhat Tagybergen (Kazakhstan) đã bị trọng tài phạt thẻ vàng lần thứ hai và nghỉ thi đấu!

90+4' Elkhan Astanov (Kazakhstan) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

Elkhan Astanov (Kazakhstan) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

90+3' Tại Astana Arena, Elkhan Astanov đã bị phạt thẻ vàng vì đội chủ nhà.

Tại Astana Arena, Elkhan Astanov đã bị phạt thẻ vàng vì đội chủ nhà.

90+2' Tại Astana Arena, Sergiy Maliy đã bị phạt thẻ vàng vì đội chủ nhà.

Tại Astana Arena, Sergiy Maliy đã bị phạt thẻ vàng vì đội chủ nhà.

90+2'

Đá phạt cho Belarus bên phần sân Kazakhstan.

90+2'

Belarus thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Kazakhstan.

90+2'

Ném biên dành cho Belarus trong hiệp của họ.

90'

Quả phát bóng lên cho Kazakhstan tại Astana Arena.

90'

Ở Nur-Sultan, Belarus tấn công qua Afrid Max Ebong Ngome. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.

90'

Tại Nur-Sultan, Belarus tấn công qua Abat Aimbetov. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.

89'

Kazakhstan được hưởng quả phạt góc của Horatiu Fesnic.

87'

Abylaikhan Zhumabayev vào thay Abat Aimbetov cho đội nhà.

87'

Magomed Adiev đang thay người thứ ba của đội tại Astana Arena với Islambek Kuat thay Baktiyor Zaynutdinov.

87'

Bóng an toàn khi Belarus được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

86'

Evgeni Yablonski sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho Belarus.

86'

Quả phạt góc cho Belarus.

84'

Vladislav Malkevich đang thay thế Gleb Shevchenko cho Belarus tại Astana Arena.

84'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Nur-Sultan.

83'

Horatiu Fesnic ra hiệu cho Kazakhstan một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

83' Ivan Bakhar của Belarus đã được đặt ở Nur-Sultan.

Ivan Bakhar của Belarus đã được đặt ở Nur-Sultan.

82'

Horatiu Fesnic thưởng cho Kazakhstan một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Kazakhstan vs Belarus

Kazakhstan (5-4-1): Igor Shatskiy (12), Mikhail Gabyshev (16), Sergiy Maliy (2), Aleksandr Marochkin (22), Nuraly Alip (3), Yan Vorogovskiy (11), Ramazan Orazov (20), Askhat Tagybergen (8), Aslan Darabayev (7), Baktiyor Zaynutdinov (19), Abat Aimbetov (17)

Belarus (4-4-2): Yegor Tadeushevich Khatkevich (1), Denis Polyakov (5), Maksim Shvetsov (3), Ruslan Yudenkov (15), Kirill Pechenin (2), Gleb Shevchenko (4), Vladislav Klimovich (21), Evgeni Yablonski (14), Max Ebong (9), Egor Bogomolskiy (11), Pavel Savitskiy (8)

Kazakhstan
Kazakhstan
5-4-1
12
Igor Shatskiy
16
Mikhail Gabyshev
2
Sergiy Maliy
22
Aleksandr Marochkin
3
Nuraly Alip
11
Yan Vorogovskiy
20
Ramazan Orazov
8
Askhat Tagybergen
7
Aslan Darabayev
19
Baktiyor Zaynutdinov
17
Abat Aimbetov
8
Pavel Savitskiy
11
Egor Bogomolskiy
9
Max Ebong
14
Evgeni Yablonski
21
Vladislav Klimovich
4
Gleb Shevchenko
2
Kirill Pechenin
15
Ruslan Yudenkov
3
Maksim Shvetsov
5
Denis Polyakov
1
Yegor Tadeushevich Khatkevich
Belarus
Belarus
4-4-2
Thay người
68’
Mikhail Gabyshev
Bagdat Kairov
61’
Egor Bogomolskiy
Ivan Bakhar
75’
Ramazan Orazov
Elkhan Astanov
61’
Vladislav Klimovich
Ruslan Lisakovich
87’
Baktiyor Zaynutdinov
Islambek Kuat
76’
Pavel Savitskiy
Valeri Gromyko
87’
Abat Aimbetov
Abylaikhan Zhumabayev
84’
Gleb Shevchenko
Vladislav Malkevich
Cầu thủ dự bị
Bekkhan Shaizada
Pavel Pavlyuchenko
Mukhammejan Seisen
Maksim Plotnikov
Temirlan Yerlanov
Danila Nechaev
Islambek Kuat
Ivan Bakhar
Abylaikhan Zhumabayev
Pavel Sedko
Roman Murtazaev
Ruslan Lisakovich
Elkhan Astanov
Vladislav Malkevich
Bagdat Kairov
Valeri Gromyko
Samat Zharynbetov
Dmitri Bessmertny
Timur Dosmagambetov
Ruslan Khadarkevich
Marat Bystrov
Ilya Lukashevich
Adilet Sadybekov
Valery Bocherov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
07/09 - 2020
15/10 - 2020
11/06 - 2022
22/09 - 2022
Giao hữu
06/06 - 2025

Thành tích gần đây Kazakhstan

Giao hữu
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Uefa Nations League
18/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 0-2
13/10 - 2024
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Belarus

Giao hữu
06/06 - 2025
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-3

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X