Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ramazan Orazov 19 | |
![]() Maxim Samorodov (Kiến tạo: Marat Bystrov) 42 | |
![]() Felix Oberwaditzer 45 | |
![]() Aleksandr Marochkin (Kiến tạo: Maxim Samorodov) 45 | |
![]() Emanuel Zund (Thay: Kenny Kindle) 46 | |
![]() Galymzhan Kenzhebek (Thay: Maxim Samorodov) 64 | |
![]() Askhat Tagybergen (Thay: Ramazan Orazov) 64 | |
![]() Ferhat Saglam (Thay: Willy Pizzi) 68 | |
![]() Fabio Luque Notaro (Thay: Jens Hofer) 68 | |
![]() Aybar Zhaksylykov (Thay: Islam Chesnokov) 72 | |
![]() Nauryzbek Zhagorov (Thay: Yan Vorogovsky) 72 | |
![]() Elkhan Astanov (Thay: Dastan Satpaev) 77 | |
![]() Fabio Wolfinger (Thay: Simon Luchinger) 77 | |
![]() Severin Schlegel (Thay: Aron Sele) 82 |
Thống kê trận đấu Liechtenstein vs Kazakhstan


Diễn biến Liechtenstein vs Kazakhstan
Aron Sele rời sân và được thay thế bởi Severin Schlegel.
Simon Luchinger rời sân và được thay thế bởi Fabio Wolfinger.
Dastan Satpaev rời sân và được thay thế bởi Elkhan Astanov.
Yan Vorogovsky rời sân và được thay thế bởi Nauryzbek Zhagorov.
Islam Chesnokov rời sân và được thay thế bởi Aybar Zhaksylykov.
Jens Hofer rời sân và được thay thế bởi Fabio Luque Notaro.
Willy Pizzi rời sân và được thay thế bởi Ferhat Saglam.
Ramazan Orazov rời sân và được thay thế bởi Askhat Tagybergen.
Maxim Samorodov rời sân và được thay thế bởi Galymzhan Kenzhebek.
Kenny Kindle rời sân và được thay thế bởi Emanuel Zund.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Maxim Samorodov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Aleksandr Marochkin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Felix Oberwaditzer.
Marat Bystrov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maxim Samorodov đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ramazan Orazov.
Đội hình xuất phát Liechtenstein vs Kazakhstan
Liechtenstein (3-5-2): Benjamin Buchel (1), Lars Traber (4), Sandro Wieser (10), Felix Oberwaditzer (19), Kenny Kindle (13), Simon Luchinger (17), Nicolas Hasler (18), Aron Sele (8), Jens Hofer (5), William Pizzi (22), Dennis Salanovic (11)
Kazakhstan (5-4-1): Mukhammejan Seisen (12), Sultanbek Astanov (2), Marat Bystrov (4), Aleksandr Marochkin (22), Nuraly Alip (3), Yan Vorogovskiy (11), Islam Chesnokov (23), Ramazan Orazov (20), Georgy Zhukov (14), Maksim Samorodov (10), Dastan Satpaev (18)


Thay người | |||
46’ | Kenny Kindle Emanuel Zund | 64’ | Ramazan Orazov Askhat Tagybergen |
68’ | Jens Hofer Fabio Luque Notaro | 64’ | Maxim Samorodov Galymzhan Kenzhebek |
68’ | Willy Pizzi Ferhat Saglam | 72’ | Yan Vorogovsky Nauryzbek Zhagorov |
77’ | Simon Luchinger Fabio Wolfinger | 72’ | Islam Chesnokov Aibar Zhaksylykov |
82’ | Aron Sele Severin Schlegel | 77’ | Dastan Satpaev Elkhan Astanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Foser | Temirlan Anarbekov | ||
Tim Tiado Oehri | Aleksandr Zarutskiy | ||
Niklas Beck | Adilbek Zhumakhanov | ||
Johannes Schadler | Ular Zhaksyabayev | ||
Andreas Malin | Serikzhan Muzhikov | ||
Fabio Luque Notaro | Askhat Tagybergen | ||
Jakob Lorenz | Galymzhan Kenzhebek | ||
Fabio Wolfinger | Nauryzbek Zhagorov | ||
Severin Schlegel | Erkin Tapalov | ||
Andrin Netzer | Abat Aimbetov | ||
Emanuel Zund | Aibar Zhaksylykov | ||
Ferhat Saglam | Elkhan Astanov |
Nhận định Liechtenstein vs Kazakhstan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Liechtenstein
Thành tích gần đây Kazakhstan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại