Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aleksandar Trajkovski 33 | |
![]() Sergiy Malyi 51 | |
![]() Dimitar Mitrovski (Thay: Darko Churlinov) 53 | |
![]() Agon Elezi (Thay: Tihomir Kostadinov) 53 | |
![]() Dastan Satpaev (Thay: Galymzhan Kenzhebek) 59 | |
![]() Visar Musliu 64 | |
![]() Milan Ristovski (Thay: Bojan Miovski) 67 | |
![]() Stefan Ashkovski (Thay: Eljif Elmas) 67 | |
![]() Islambek Kuat 79 | |
![]() Stefan Despotovski 81 | |
![]() Aliyar Mukhammed (Thay: Marat Bystrov) 81 | |
![]() Jani Atanasov (Thay: Aleksandar Trajkovski) 83 | |
![]() Aleksandr Zuev (Thay: Islam Chesnokov) 86 |
Thống kê trận đấu Kazakhstan vs North Macedonia


Diễn biến Kazakhstan vs North Macedonia
Islam Chesnokov rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Zuev.
Aleksandar Trajkovski rời sân và được thay thế bởi Jani Atanasov.
Aleksandar Trajkovski rời sân và được thay thế bởi Jani Atanasov.
Marat Bystrov rời sân và được thay thế bởi Aliyar Mukhammed.
Thẻ vàng cho Stefan Despotovski.

Thẻ vàng cho Islambek Kuat.
Eljif Elmas rời sân và được thay thế bởi Stefan Ashkovski.
Bojan Miovski rời sân và được thay thế bởi Milan Ristovski.

Thẻ vàng cho Visar Musliu.
Galymzhan Kenzhebek rời sân và được thay thế bởi Dastan Satpaev.
Tihomir Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Agon Elezi.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Dimitar Mitrovski.

Thẻ vàng cho Sergiy Malyi.

Thẻ vàng cho Sergiy Malyi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Aleksandar Trajkovski đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Astana, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Kazakhstan vs North Macedonia
Kazakhstan (5-4-1): Mukhammejan Seisen (12), Sultanbek Astanov (22), Marat Bystrov (4), Sergiy Maliy (2), Nuraly Alip (3), Yan Vorogovskiy (11), Islam Chesnokov (9), Islambek Kuat (5), Askhat Tagybergen (8), Galymzhan Kenzhebek (7), Maksim Samorodov (10)
North Macedonia (3-5-2): Stole Dimitrievski (23), Stefan Despotovski (2), Gjoko Zajkov (5), Visar Musliu (6), Darko Churlinov (11), Eljif Elmas (7), Tihomir Kostadinov (18), Enis Bardhi (10), Ezgjan Alioski (8), Bojan Miovski (20), Aleksandar Trajkovski (9)


Thay người | |||
59’ | Galymzhan Kenzhebek Dastan Satpaev | 53’ | Darko Churlinov Dimitar Mitrovski |
81’ | Marat Bystrov Aliyar Mukhamed | 53’ | Tihomir Kostadinov Agon Elezi |
86’ | Islam Chesnokov Aleksandr Zuev | 67’ | Eljif Elmas Stefan Ashkovski |
67’ | Bojan Miovski Milan Ristovski | ||
83’ | Aleksandar Trajkovski Jani Atanasov |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandr Zarutskiy | Dejan Iliev | ||
Bekkhan Shaizada | Igor Aleksovski | ||
Georgy Zhukov | Stefan Ashkovski | ||
Nauryzbek Zhagorov | Andrej Stojchevski | ||
Aleksandr Zuev | David Tosevski | ||
Adilbek Zhumakhanov | Dimitar Mitrovski | ||
Dastan Satpaev | Jovan Manev | ||
Erkin Tapalov | Kristijan Trapanovski | ||
Aliyar Mukhamed | Agon Elezi | ||
Murojon Khalmatov | Milan Ristovski | ||
Almas Tulubay | Jani Atanasov | ||
Dauren Zhumat | Luka Stankovski |
Nhận định Kazakhstan vs North Macedonia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kazakhstan
Thành tích gần đây North Macedonia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | B T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -13 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại