![]() Andreas Lava Olsen 26 | |
![]() Luc Kassi 27 | |
![]() Patrick da Silva 32 | |
![]() Olaf Bardason 49 | |
![]() Claes Kronberg 55 | |
![]() Atli Gregersen 63 | |
![]() Heini Vatnsdal 63 | |
![]() Arni Noa Atlason (Thay: Andreas Lava Olsen) 64 | |
![]() Ingi Jonhardsson (Thay: Olaf Bardason) 64 | |
![]() Deni Pavlovic (Thay: Mads Boe Mikkelsen) 70 | |
![]() Soelvi Vatnhamar 77 | |
![]() Deni Pavlovic 78 | |
![]() Luc Kassi (Kiến tạo: Pall Klettskard) 80 | |
![]() Sivert Gussiaas (Thay: Pall Klettskard) 80 | |
![]() Atli Gregersen 83 | |
![]() Oli Poulsen (Thay: Luc Kassi) 90 |
Thống kê trận đấu Klaksvik vs Vikingur
số liệu thống kê

Klaksvik

Vikingur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Klaksvik vs Vikingur
Thay người | |||
70’ | Mads Boe Mikkelsen Deni Pavlovic | 64’ | Andreas Lava Olsen Arni Noa Atlason |
80’ | Pall Klettskard Sivert Gussias | 64’ | Olaf Bardason Ingi Jonhardsson |
90’ | Luc Kassi Oli Eybsteinsson Poulsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Oli Eybsteinsson Poulsen | Ingi Arngrimsson | ||
Deni Pavlovic | Arni Noa Atlason | ||
Boerge Petersen | Poul Kallsberg | ||
Olaf Hansen | Hans Jakup Arngrimsson | ||
Vegard Forren | Aron Ellingsgaard | ||
Sivert Gussias | Pall Eirik Djurhuus | ||
Geza Tamas Turi | Ingi Jonhardsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây Klaksvik
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây Vikingur
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B T B |
7 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
8 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | H B H |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại