Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kortrijk vs Beerschot hôm nay 26-10-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 26/10

Kết thúc
1 : 0

Beerschot

Beerschot

Hiệp một: 0-0
T7, 01:45 26/10/2024
Vòng 12 - VĐQG Bỉ
Guldensporenstadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nayel Mehssatou (Thay: Gilles Dewaele)46
  • Abdoulaye Sissako (Kiến tạo: Abdelkahar Kadri)61
  • Tomoki Takamine (Thay: Brecht Dejaeghere)71
  • Iver Fossum (Thay: Nacho Ferri)80
  • Mounaim El Idrissy (Thay: Abdelkahar Kadri)80
  • Thierry Ambrose85
  • Billel Messaoudi (Thay: Thierry Ambrose)90
  • Apostolos Konstantopoulos1
  • Brian Plat59
  • Antoine Colassin (Thay: Colin Dagba)63
  • Welat Cagro (Thay: Ryan Sanusi)63
  • Omar Fayed (Thay: Brian Plat)78
  • Arjany Martha (Thay: Dean Huiberts)78
  • Charly Keita (Thay: Marwan Al Sahafi)83
  • Omar Fayed85
  • Welat Cagro90+1'

Thống kê trận đấu Kortrijk vs Beerschot

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
Beerschot
Beerschot
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kortrijk vs Beerschot

Kortrijk (4-4-2): Tom Vandenberghe (1), Gilles Dewaele (20), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Dion De Neve (11), Takuro Kaneko (30), Abdoulaye Sissako (27), Abdelkahar Kadri (10), Brecht Dejaegere (16), Nacho Ferri (19), Thierry Ambrose (68)

Beerschot (4-2-3-1): Nick Shinton (33), Colin Dagba (2), Loic Mbe Soh (5), Herve Matthys (3), Brian Plat (4), Ryan Sanusi (18), Faisal Al-Ghamdi (16), Tolis (66), Dean Huiberts (30), Thibaud Verlinden (10), Marwan Alsahafi (17)

Kortrijk
Kortrijk
4-4-2
1
Tom Vandenberghe
20
Gilles Dewaele
24
Haruya Fujii
44
Joao Silva
11
Dion De Neve
30
Takuro Kaneko
27
Abdoulaye Sissako
10
Abdelkahar Kadri
16
Brecht Dejaegere
19
Nacho Ferri
68
Thierry Ambrose
17
Marwan Alsahafi
10
Thibaud Verlinden
30
Dean Huiberts
66
Tolis
16
Faisal Al-Ghamdi
18
Ryan Sanusi
4
Brian Plat
3
Herve Matthys
5
Loic Mbe Soh
2
Colin Dagba
33
Nick Shinton
Beerschot
Beerschot
4-2-3-1
Thay người
46’
Gilles Dewaele
Nayel Mehssatou
63’
Colin Dagba
Antoine Colassin
71’
Brecht Dejaeghere
Tomoki Takamine
63’
Ryan Sanusi
Welat Cagro
80’
Abdelkahar Kadri
Mounaim El Idrissy
78’
Brian Plat
Omar Fayed
80’
Nacho Ferri
Iver Fossum
78’
Dean Huiberts
Ar'jany Martha
90’
Thierry Ambrose
Billal Messaoudi
83’
Marwan Al Sahafi
Charly Keita
Cầu thủ dự bị
Lucas Pirard
Davor Matijas
Billal Messaoudi
Derrick Tshimanga
Mounaim El Idrissy
Ayouba Kosiah
Kristiyan Malinov
Marco Weymans
Tomoki Takamine
Antoine Colassin
Bram Lagae
Charly Keita
Roko Simic
Omar Fayed
Iver Fossum
Welat Cagro
Nayel Mehssatou
Ar'jany Martha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/11 - 2021
14/02 - 2022
Giao hữu
15/07 - 2023
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Beerschot

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024
04/11 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X