Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Brecht Dejaeghere (Kiến tạo: Nacho Ferri) 24 | |
![]() (Pen) Gustaf Nilsson 42 | |
![]() Maxim De Cuyper (Thay: Bjorn Meijer) 46 | |
![]() Jonathan Afolabi (Kiến tạo: Nayel Mehssatou) 53 | |
![]() Abdoulaye Sissako (Thay: Kristiyan Malinov) 55 | |
![]() Isaak Davies (Thay: Mounaim El Idrissy) 55 | |
![]() Michal Skoras 55 | |
![]() Raphael Onyedika (Thay: Hugo Vetlesen) 56 | |
![]() Chemsdine Talbi (Thay: Casper Nielsen) 56 | |
![]() Massimo Bruno 68 | |
![]() Ferran Jutgla (Thay: Philip Zinckernagel) 69 | |
![]() Eder Alvarez (Thay: Casper Nielsen) 69 | |
![]() Ferran Jutgla (Thay: Michal Skoras) 69 | |
![]() Sheyi Ojo (Thay: Dion De Neve) 71 | |
![]() Gilles Dewaele 73 | |
![]() Brecht Dejaeghere 76 | |
![]() Brandon Mechele (Kiến tạo: Hans Vanaken) 78 | |
![]() Mark Mampassi (Thay: Jonathan Afolabi) 82 | |
![]() Ryan Alebiosu (Thay: Brecht Dejaeghere) 82 | |
![]() Djibi Seck (Thay: Massimo Bruno) 83 | |
![]() Nayel Mehssatou 84 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Bjorn Meijer) 85 | |
![]() Thiago Rodrigues (Kiến tạo: Michal Skoras) 86 | |
![]() Thiago Rodrigues 87 | |
![]() Massimo Bruno (Thay: Marco Ilaimaharitra) 89 | |
![]() Thierry Ambrose (Thay: Nacho Ferri) 89 | |
![]() Denis Odoi (Thay: Andreas Skov Olsen) 90 | |
![]() Mounaim El Idrissy (Thay: Abdelkahar Kadri) 90 | |
![]() Mounaim El Idrissy 90+1' | |
![]() Ardon Jashari 90+5' | |
![]() Lucas Pirard 90+5' | |
![]() Djibi Seck (Kiến tạo: Mark Mampassi) 90+7' |
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Kortrijk


Diễn biến Club Brugge vs Kortrijk

Thẻ vàng cho Lucas Pirard.

Thẻ vàng cho Ardon Jashari.
Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.

Thẻ vàng cho Mounaim El Idrissy.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Thierry Ambrose.
Marco Ilaimaharitra rời sân và được thay thế bởi Massimo Bruno.
Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Ryan Alebiosu.

Thẻ vàng cho Brecht Dejaeghere.

Thẻ vàng cho Gilles Dewaele.
Michal Skoras rời sân và được thay thế bởi Ferran Jutgla.
Casper Nielsen rời sân và được thay thế bởi Chemsdine Talbi.
Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Raphael Onyedika.

Thẻ vàng cho Michal Skoras.
Bjorn Meijer rời sân và được thay thế bởi Maxim De Cuyper.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Gustaf Nilsson của Club Bruges thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Nacho Ferri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Brecht Dejaeghere ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Kortrijk
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Zaid Romero (2), Brandon Mechele (44), Bjorn Meijer (14), Hugo Vetlesen (10), Ardon Jashari (30), Christos Tzolis (8), Casper Nielsen (27), Michał Skóraś (21), Gustaf Nilsson (19)
Kortrijk (3-5-2): Lucas Pirard (95), Gilles Dewaele (20), Mouhamed Gueye (32), Bram Lagae (26), Nayel Mehssatou (6), Brecht Dejaegere (16), Marco Ilaimaharitra (23), Abdoulaye Sissako (27), Karim Dermane (8), Abdelkahar Kadri (10), Nacho Ferri (19)


Thay người | |||
46’ | Bjorn Meijer Maxime De Cuyper | 82’ | Brecht Dejaeghere Ryan Alebiosu |
56’ | Hugo Vetlesen Raphael Onyedika | 89’ | Marco Ilaimaharitra Massimo Bruno |
56’ | Casper Nielsen Chemsdine Talbi | 89’ | Nacho Ferri Thierry Ambrose |
69’ | Michal Skoras Ferran Jutglà | 90’ | Abdelkahar Kadri Mounaim El Idrissy |
69’ | Philip Zinckernagel Ferran Jutgla | ||
85’ | Bjorn Meijer Michal Skoras |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime De Cuyper | Massimo Bruno | ||
Nordin Jackers | Mounaim El Idrissy | ||
Kyriani Sabbe | Ebbe De Vlaeminck | ||
Dani van den Heuvel | Ryan Alebiosu | ||
Ferran Jutglà | Kyan Himpe | ||
Raphael Onyedika | Nathan Huygevelde | ||
Joel Ordóñez | Verbauwhede | ||
Hugo Siquet | Thierry Ambrose | ||
Chemsdine Talbi | Fuhna Nsolo | ||
Romeo Vermant | |||
Ferran Jutgla | |||
Michal Skoras |
Nhận định Club Brugge vs Kortrijk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây Kortrijk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại