Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Joao Silva21
  • Thierry Ambrose (Thay: Nacho Ferri)58
  • Roko Simic (Thay: Joao Silva)58
  • Bram Lagae61
  • Massimo Bruno (Thay: Brecht Dejaeghere)73
  • Abdelkahar Kadri80
  • Nayel Mehssatou (Thay: Tomoki Takamine)87
  • Abdoulaye Sissako (Thay: Abdelkahar Kadri)87
  • Hans Vanaken (Kiến tạo: Gustaf Nilsson)13
  • Hugo Vetlesen56
  • Raphael Onyedika (Thay: Ardon Jashari)59
  • Michal Skoras (Thay: Andreas Skov Olsen)59
  • Michal Skoras69
  • Chemsdine Talbi (Thay: Christos Tzolis)75
  • Chemsdine Talbi (Kiến tạo: Hans Vanaken)83
  • Romeo Vermant (Thay: Hugo Vetlesen)87
  • Kyriani Sabbe (Thay: Joaquin Seys)87
  • Hans Vanaken (Kiến tạo: Gustaf Nilsson)90+3'

Thống kê trận đấu Kortrijk vs Club Brugge

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
Club Brugge
Club Brugge
36 Kiểm soát bóng 64
20 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kortrijk vs Club Brugge

Kortrijk (3-5-2): Patrik Gunnarsson (31), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Gilles Dewaele (20), Brecht Dejaegere (16), Tomoki Takamine (23), Abdelkahar Kadri (10), Dion De Neve (11), Takuro Kaneko (30), Nacho Ferri (19)

Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Zaid Romero (2), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Ardon Jashari (30), Andreas Skov Olsen (7), Christos Tzolis (8), Hans Vanaken (20), Gustaf Nilsson (19)

Kortrijk
Kortrijk
3-5-2
31
Patrik Gunnarsson
4
Mark Mampassi
44
Joao Silva
26
Bram Lagae
20
Gilles Dewaele
16
Brecht Dejaegere
23
Tomoki Takamine
10
Abdelkahar Kadri
11
Dion De Neve
30
Takuro Kaneko
19
Nacho Ferri
19
Gustaf Nilsson
20 2
Hans Vanaken
8
Christos Tzolis
7
Andreas Skov Olsen
30
Ardon Jashari
10
Hugo Vetlesen
55
Maxime De Cuyper
44
Brandon Mechele
2
Zaid Romero
65
Joaquin Seys
22
Simon Mignolet
Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
Thay người
58’
Nacho Ferri
Thierry Ambrose
59’
Ardon Jashari
Raphael Onyedika
58’
Joao Silva
Roko Simic
59’
Andreas Skov Olsen
Michal Skoras
73’
Brecht Dejaeghere
Massimo Bruno
75’
Christos Tzolis
Chemsdine Talbi
87’
Tomoki Takamine
Nayel Mehssatou
87’
Joaquin Seys
Kyriani Sabbe
87’
Abdelkahar Kadri
Abdoulaye Sissako
87’
Hugo Vetlesen
Romeo Vermant
Cầu thủ dự bị
Lucas Pirard
Hugo Siquet
Ryan Alebiosu
Nordin Jackers
Nayel Mehssatou
Jorne Spileers
Thierry Ambrose
Kyriani Sabbe
Roko Simic
Raphael Onyedika
Mounaim El Idrissy
Ferran Jutgla
Abdoulaye Sissako
Romeo Vermant
Massimo Bruno
Michal Skoras
Iver Fossum
Chemsdine Talbi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
15/09 - 2012
27/12 - 2012
20/10 - 2013
15/02 - 2014
21/09 - 2014
08/02 - 2015
15/08 - 2015
27/12 - 2015
Giao hữu
03/07 - 2021
VĐQG Bỉ
16/10 - 2021
31/01 - 2022
21/08 - 2022
18/03 - 2023
21/10 - 2023
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bỉ
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X