Gustaf Nilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Hans Vanaken (Kiến tạo: Gustaf Nilsson) 13 | |
![]() Joao Silva 21 | |
![]() Hugo Vetlesen 56 | |
![]() Thierry Ambrose (Thay: Nacho Ferri) 58 | |
![]() Roko Simic (Thay: Joao Silva) 58 | |
![]() Raphael Onyedika (Thay: Ardon Jashari) 59 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Andreas Skov Olsen) 59 | |
![]() Bram Lagae 61 | |
![]() Michal Skoras 69 | |
![]() Massimo Bruno (Thay: Brecht Dejaeghere) 73 | |
![]() Chemsdine Talbi (Thay: Christos Tzolis) 75 | |
![]() Abdelkahar Kadri 80 | |
![]() Chemsdine Talbi (Kiến tạo: Hans Vanaken) 83 | |
![]() Romeo Vermant (Thay: Hugo Vetlesen) 87 | |
![]() Kyriani Sabbe (Thay: Joaquin Seys) 87 | |
![]() Nayel Mehssatou (Thay: Tomoki Takamine) 87 | |
![]() Abdoulaye Sissako (Thay: Abdelkahar Kadri) 87 | |
![]() Hans Vanaken (Kiến tạo: Gustaf Nilsson) 90+3' |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Club Brugge


Diễn biến Kortrijk vs Club Brugge

V À A A O O O - Hans Vanaken đã ghi bàn!
Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Sissako.
Tomoki Takamine rời sân và được thay thế bởi Nayel Mehssatou.
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Kyriani Sabbe.
Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
Hans Vanaken đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Chemsdine Talbi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Abdelkahar Kadri.
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Chemsdine Talbi.
Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Massimo Bruno.

Thẻ vàng cho Michal Skoras.

Thẻ vàng cho Bram Lagae.
Andreas Skov Olsen rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Ardon Jashari rời sân và được thay thế bởi Raphael Onyedika.
Joao Silva rời sân và được thay thế bởi Roko Simic.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Thierry Ambrose.

Thẻ vàng cho Hugo Vetlesen.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joao Silva.
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Club Brugge
Kortrijk (3-5-2): Patrik Gunnarsson (31), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Gilles Dewaele (20), Brecht Dejaegere (16), Tomoki Takamine (23), Abdelkahar Kadri (10), Dion De Neve (11), Takuro Kaneko (30), Nacho Ferri (19)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Zaid Romero (2), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Ardon Jashari (30), Andreas Skov Olsen (7), Christos Tzolis (8), Hans Vanaken (20), Gustaf Nilsson (19)


Thay người | |||
58’ | Nacho Ferri Thierry Ambrose | 59’ | Ardon Jashari Raphael Onyedika |
58’ | Joao Silva Roko Simic | 59’ | Andreas Skov Olsen Michal Skoras |
73’ | Brecht Dejaeghere Massimo Bruno | 75’ | Christos Tzolis Chemsdine Talbi |
87’ | Tomoki Takamine Nayel Mehssatou | 87’ | Joaquin Seys Kyriani Sabbe |
87’ | Abdelkahar Kadri Abdoulaye Sissako | 87’ | Hugo Vetlesen Romeo Vermant |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Pirard | Hugo Siquet | ||
Ryan Alebiosu | Nordin Jackers | ||
Nayel Mehssatou | Jorne Spileers | ||
Thierry Ambrose | Kyriani Sabbe | ||
Roko Simic | Raphael Onyedika | ||
Mounaim El Idrissy | Ferran Jutgla | ||
Abdoulaye Sissako | Romeo Vermant | ||
Massimo Bruno | Michal Skoras | ||
Iver Fossum | Chemsdine Talbi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kortrijk
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại