- Isaak Davies (Kiến tạo: David Henen)36
- Mounaim El Idrissy51
- Abdelkahar Kadri (Thay: Mounaim El Idrissy)59
- Dion De Neve (Thay: David Henen)60
- Marco Kana71
- Kristiyan Malinov73
- Djibi Seck (Thay: Isaak Davies)76
- Joao Silva90+1'
- Simon Mignolet10
- Hugo Vetlesen16
- Philip Zinckernagel (Thay: Antonio Nusa)63
- Ferran Jutgla (Thay: Hugo Vetlesen)63
- Bjorn Meijer (Thay: Tajon Buchanan)63
- (Pen) Andreas Skov Olsen72
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Club Brugge
số liệu thống kê
Kortrijk
Club Brugge
26 Kiểm soát bóng 74
14 Phạm lỗi 9
8 Ném biên 25
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Club Brugge
Kortrijk (3-5-2): Tom Vandenberghe (1), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Marco Kana (16), Sheyi Ojo (54), Abdoulaye Sissako (27), Kristiyan Malinov (15), David Henen (77), Felipe Avenatti (20), Mounaim El Idrissy (99), Isaak Davies (39)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Tajon Buchanan (17), Brandon Mechele (44), Jorne Spileers (58), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Hugo Vetlesen (10), Andreas Olsen (7), Hans Vanaken (20), Antonio Nusa (32), Igor Thiago (99)
Kortrijk
3-5-2
1
Tom Vandenberghe
4
Mark Mampassi
44
Joao Silva
16
Marco Kana
54
Sheyi Ojo
27
Abdoulaye Sissako
15
Kristiyan Malinov
77
David Henen
20
Felipe Avenatti
99
Mounaim El Idrissy
39
Isaak Davies
99
Igor Thiago
32
Antonio Nusa
20
Hans Vanaken
7
Andreas Olsen
10
Hugo Vetlesen
15
Raphael Onyedika
55
Maxime De Cuyper
58
Jorne Spileers
44
Brandon Mechele
17
Tajon Buchanan
22
Simon Mignolet
Club Brugge
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Mounaim El Idrissy Abdelkahar Kadri | 63’ | Hugo Vetlesen Ferran Jutgla |
60’ | David Henen Dion De Neve | 63’ | Antonio Nusa Philip Zinckernagel |
76’ | Isaak Davies Djibi Seck | 63’ | Tajon Buchanan Bjorn Meijer |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Radovanovic | Ferran Jutgla | ||
Alexander Mighten | Philip Zinckernagel | ||
Dion De Neve | Casper Nielsen | ||
Abdelkahar Kadri | Eder Balanta | ||
Lucas Pirard | Bjorn Meijer | ||
Lynnt Audoor | Joel Ordonez | ||
Djibi Seck | Nordin Jackers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại