Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Abdelkahar Kadri (Kiến tạo: Kristof D'Haene)31
  • Felipe Avenatti39
  • Billel Messaoudi (Thay: Kristof D'Haene)57
  • Habib Gueye (Thay: Felipe Avenatti)84
  • Satoshi Tanaka84
  • Satoshi Tanaka (Thay: Abdelkahar Kadri)84
  • Habib Gueye86
  • Christalino Atemona (Thay: Massimo Bruno)90
  • Roman Yaremchuk (Thay: Ferran Jutgla)64
  • Chemsdine Talbi (Thay: Tajon Buchanan)71
  • Raphael Onyedika (Thay: Casper Nielsen)71
  • Raphael Onyedika82
  • Romeo Vermant (Thay: Mats Rits)83
  • Abakar Sylla88

Thống kê trận đấu Kortrijk vs Club Brugge

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
Club Brugge
Club Brugge
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 11
36 Ném biên 30
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kortrijk vs Club Brugge

Kortrijk (3-4-3): Tom Vandenberghe (1), Joao Silva (44), Tsuyoshi Watanabe (4), Martin Wasinski (21), Dion De Neve (23), Stjepan Loncar (33), Nayel Mehssatou (25), Kristof D'Haene (30), Massimo Bruno (70), Felipe Avenatti (20), Abdelkahar Kadri (18)

Club Brugge (3-5-2): Simon Mignolet (22), Abakar Sylla (94), Jorne Spileers (58), Denis Odoi (6), Bjorn Meijer (14), Casper Nielsen (27), Hans Vanaken (20), Mats Rits (26), Tajon Buchanan (17), Noa Lang (10), Ferran Jutgla (9)

Kortrijk
Kortrijk
3-4-3
1
Tom Vandenberghe
44
Joao Silva
4
Tsuyoshi Watanabe
21
Martin Wasinski
23
Dion De Neve
33
Stjepan Loncar
25
Nayel Mehssatou
30
Kristof D'Haene
70
Massimo Bruno
20
Felipe Avenatti
18
Abdelkahar Kadri
9
Ferran Jutgla
10
Noa Lang
17
Tajon Buchanan
26
Mats Rits
20
Hans Vanaken
27
Casper Nielsen
14
Bjorn Meijer
6
Denis Odoi
58
Jorne Spileers
94
Abakar Sylla
22
Simon Mignolet
Club Brugge
Club Brugge
3-5-2
Thay người
57’
Kristof D'Haene
Billal Messaoudi
64’
Ferran Jutgla
Roman Yaremchuk
84’
Felipe Avenatti
Habib Gueye
71’
Casper Nielsen
Raphael Onyedika
84’
Abdelkahar Kadri
Satoshi Tanaka
71’
Tajon Buchanan
Chemsdine Talbi
90’
Massimo Bruno
Christalino Atemona
83’
Mats Rits
Romeo Vermant
Cầu thủ dự bị
Maxim De Man
Josef Bursik
Christalino Atemona
Brandon Mechele
Dylan Mbayo
Kyriani Sabbe
Billal Messaoudi
Raphael Onyedika
Habib Gueye
Cisse Sandra
Martin Regali
Chemsdine Talbi
Satoshi Tanaka
Roman Yaremchuk
Romeo Vermant

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
15/09 - 2012
27/12 - 2012
20/10 - 2013
15/02 - 2014
21/09 - 2014
08/02 - 2015
15/08 - 2015
27/12 - 2015
Giao hữu
03/07 - 2021
VĐQG Bỉ
16/10 - 2021
31/01 - 2022
21/08 - 2022
18/03 - 2023
21/10 - 2023
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bỉ
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X