Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kortrijk vs FCV Dender EH hôm nay 15-12-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 15/12

Kết thúc
0 : 3

FCV Dender EH

FCV Dender EH

Hiệp một: 0-3
CN, 02:45 15/12/2024
Vòng 18 - VĐQG Bỉ
Guldensporenstadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Brecht Dejaeghere8
  • Brecht Dejaegere9
  • Gilles Dewaele (Thay: Joao Silva)46
  • Thierry Ambrose (Thay: Tomoki Takamine)46
  • Massimo Bruno (Thay: Brecht Dejaeghere)71
  • Abdoulaye Sissako (Thay: Billel Messaoudi)71
  • Iver Fossum (Thay: Abdelkahar Kadri)90
  • Mohamed Berte (Kiến tạo: Fabio Ferraro)14
  • Aurelien Scheidler (Kiến tạo: Nathan Rodes)16
  • Joedrick Pupe41
  • Aurelien Scheidler (Kiến tạo: Kobe Cools)45+1'
  • Malcolm Viltard (Thay: Ragnar Oratmangoen)61
  • Bruny Nsimba (Thay: Mohamed Berte)61
  • Malcolm Viltard72
  • Desmond Acquah (Thay: Roman Kvet)75
  • Jordy Soladio (Thay: Aurelien Scheidler)75
  • Desmond Acquah83
  • Bryan Goncalves (Thay: Fabio Ferraro)86

Thống kê trận đấu Kortrijk vs FCV Dender EH

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
FCV Dender EH
FCV Dender EH
53 Kiểm soát bóng 47
2 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kortrijk vs FCV Dender EH

Kortrijk (3-5-2): Tom Vandenberghe (1), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Nayel Mehssatou (6), Brecht Dejaegere (16), Abdelkahar Kadri (10), Tomoki Takamine (23), Dion De Neve (11), Billal Messaoudi (45), Nacho Ferri (19)

FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), David Hrncar (20), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Ragnar Oratmangoen (26), Fabio Ferraro (88), Mohamed Berte (90), Aurelien Scheidler (11)

Kortrijk
Kortrijk
3-5-2
1
Tom Vandenberghe
24
Haruya Fujii
44
Joao Silva
26
Bram Lagae
6
Nayel Mehssatou
16
Brecht Dejaegere
10
Abdelkahar Kadri
23
Tomoki Takamine
11
Dion De Neve
45
Billal Messaoudi
19
Nacho Ferri
11 2
Aurelien Scheidler
90
Mohamed Berte
88
Fabio Ferraro
26
Ragnar Oratmangoen
18
Nathan Rodes
16
Roman Kvet
20
David Hrncar
3
Joedrick Pupe
21
Kobe Cools
22
Gilles Ruyssen
34
Michael Verrips
FCV Dender EH
FCV Dender EH
3-5-2
Thay người
46’
Joao Silva
Gilles Dewaele
61’
Ragnar Oratmangoen
Malcolm Viltard
46’
Tomoki Takamine
Thierry Ambrose
61’
Mohamed Berte
Bruny Nsimba
71’
Brecht Dejaeghere
Massimo Bruno
75’
Roman Kvet
Desmond Acquah
71’
Billel Messaoudi
Abdoulaye Sissako
75’
Aurelien Scheidler
Jordy Soladio
90’
Abdelkahar Kadri
Iver Fossum
86’
Fabio Ferraro
Bryan Goncalves
Cầu thủ dự bị
Patrik Gunnarsson
Guillaume Dietsch
Massimo Bruno
Malcolm Viltard
Gilles Dewaele
Desmond Acquah
Iver Fossum
Jordy Soladio
Abdoulaye Sissako
Ridwane M'Barki
Nathan Huygevelde
Bruny Nsimba
Thierry Ambrose
Dembo Sylla
Ryan Alebiosu
Bryan Goncalves
Leko Verbauwhede
Ali Akman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Bỉ
02/11 - 2023
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
10/08 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây FCV Dender EH

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X