- Jonathan Afolabi (Thay: Felipe Avenatti)65
- Nayel Mehssatou (Thay: Ryan Alebiosu)69
- Massimo Bruno (Thay: Iver Fossum)70
- Kings Kangwa (Thay: Abdoulaye Sissako)79
- Sheyi Ojo (Thay: Mark Mampassi)80
- George Ilenikhena (Kiến tạo: Chidera Ejuke)31
- Zeno Van Den Bosch39
- Mahamadou Doumbia (Thay: Michel Ange Balikwisha)77
- Gyrano Kerk (Thay: Chidera Ejuke)90
- Victor Udoh (Thay: Jacob Ondrejka)90
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Royal Antwerp
số liệu thống kê
Kortrijk
Royal Antwerp
30 Kiểm soát bóng 70
9 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Royal Antwerp
Kortrijk (3-4-3): Lucas Pirard (95), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Ryotaro Tsunoda (33), Ryan Alebiosu (2), Iver Fossum (14), Abdoulaye Sissako (27), Dion De Neve (11), Isaak Davies (39), Felipe Avenatti (20), Abdelkahar Kadri (10)
Royal Antwerp (4-2-3-1): Jean Butez (1), Jelle Bataille (34), Zeno Van Den Bosch (33), Toby Alderweireld (23), Owen Wijndal (5), Alhassan Yusuf (8), Jurgen Ekkelenkamp (24), Chidera Ejuke (19), Jacob Ondrejka (17), Michel-Ange Balikwisha (10), George Ilenikhena (9)
Kortrijk
3-4-3
95
Lucas Pirard
4
Mark Mampassi
44
Joao Silva
33
Ryotaro Tsunoda
2
Ryan Alebiosu
14
Iver Fossum
27
Abdoulaye Sissako
11
Dion De Neve
39
Isaak Davies
20
Felipe Avenatti
10
Abdelkahar Kadri
9
George Ilenikhena
10
Michel-Ange Balikwisha
17
Jacob Ondrejka
19
Chidera Ejuke
24
Jurgen Ekkelenkamp
8
Alhassan Yusuf
5
Owen Wijndal
23
Toby Alderweireld
33
Zeno Van Den Bosch
34
Jelle Bataille
1
Jean Butez
Royal Antwerp
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Felipe Avenatti Jonathan Afolabi | 77’ | Michel Ange Balikwisha Mahamadou Doumbia |
69’ | Ryan Alebiosu Nayel Mehssatou | 90’ | Chidera Ejuke Gyrano Kerk |
70’ | Iver Fossum Massimo Bruno | 90’ | Jacob Ondrejka Victor Udoh |
79’ | Abdoulaye Sissako Kings Kangwa | ||
80’ | Mark Mampassi Sheyi Ojo |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Vandenberghe | Senne Lammens | ||
Nayel Mehssatou | Ritchie De Laet | ||
Mounaim El Idrissy | Gyrano Kerk | ||
Jonathan Afolabi | Soumaila Coulibaly | ||
Kristiyan Malinov | Kobe Corbanie | ||
Kings Kangwa | Victor Udoh | ||
Martin Wasinski | Eliot Matazo | ||
Sheyi Ojo | Milan Smits | ||
Massimo Bruno | Mahamadou Doumbia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Royal Antwerp
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại