Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (og) Zeno Van Den Bosch56
  • Tomoki Takamine (Thay: Abdoulaye Sissako)57
  • Brecht Dejaeghere (Thay: Abdelkahar Kadri)57
  • Brecht Dejaegere (Thay: Abdelkahar Kadri)58
  • Billel Messaoudi (Thay: Takuro Kaneko)81
  • Nacho Ferri84
  • Brecht Dejaeghere88
  • Thierry Ambrose90+4'
  • Nayel Mehssatou90+4'
  • Vincent Janssen (Kiến tạo: Jacob Ondrejka)8
  • Zeno Van Den Bosch (Kiến tạo: Tjaronn Chery)50
  • Rosen Bozhinov70
  • Semm Renders (Thay: Jelle Bataille)73
  • Christopher Scott (Thay: Gyrano Kerk)83
  • Gerard Vandeplas (Thay: Dennis Praet)83
  • Anthony Valencia (Thay: Jacob Ondrejka)83
  • Milan Smits (Thay: Andreas Verstraeten)90
  • Milan Smits90+4'

Thống kê trận đấu Kortrijk vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
Royal Antwerp
Royal Antwerp
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kortrijk vs Royal Antwerp

Kortrijk (4-4-2): Tom Vandenberghe (1), Gilles Dewaele (20), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Dion De Neve (11), Takuro Kaneko (30), Abdoulaye Sissako (27), Nayel Mehssatou (6), Abdelkahar Kadri (10), Thierry Ambrose (68), Nacho Ferri (19)

Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Kobe Corbanie (2), Zeno Van Den Bosch (33), Rosen Bozhinov (26), Jelle Bataille (25), Andreas Verstraeten (75), Dennis Praet (8), Gyrano Kerk (7), Tjaronn Chery (9), Jacob Ondrejka (11), Vincent Janssen (18)

Kortrijk
Kortrijk
4-4-2
1
Tom Vandenberghe
20
Gilles Dewaele
24
Haruya Fujii
44
Joao Silva
11
Dion De Neve
30
Takuro Kaneko
27
Abdoulaye Sissako
6
Nayel Mehssatou
10
Abdelkahar Kadri
68
Thierry Ambrose
19
Nacho Ferri
18
Vincent Janssen
11
Jacob Ondrejka
9
Tjaronn Chery
7
Gyrano Kerk
8
Dennis Praet
75
Andreas Verstraeten
25
Jelle Bataille
26
Rosen Bozhinov
33
Zeno Van Den Bosch
2
Kobe Corbanie
91
Senne Lammens
Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-2-3-1
Thay người
57’
Abdoulaye Sissako
Tomoki Takamine
73’
Jelle Bataille
Semm Renders
57’
Abdelkahar Kadri
Brecht Dejaegere
83’
Jacob Ondrejka
Anthony Valencia
81’
Takuro Kaneko
Billal Messaoudi
83’
Gyrano Kerk
Christopher Scott
83’
Dennis Praet
Gerard Vandeplas
90’
Andreas Verstraeten
Milan Smits
Cầu thủ dự bị
Tomoki Takamine
Jean Butez
Iver Fossum
Anthony Valencia
Bram Lagae
Milan Smits
Ryan Alebiosu
Christopher Scott
Kristiyan Malinov
Victor Udoh
Brecht Dejaegere
Laurit Krasniqi
Billal Messaoudi
Farouck Adekami
Ebbe De Vlaeminck
Semm Renders
Mounaim El Idrissy
Gerard Vandeplas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
02/08 - 2021
03/02 - 2022
02/10 - 2022
16/04 - 2023
12/08 - 2023
09/03 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X