Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Tornike Okriashvili 11 | |
![]() Ibrahim Dresevic 19 | |
![]() Elbasan Rashani 32 | |
![]() Guram Giorbelidze 32 | |
![]() (Pen) Vedat Muriqi 45 | |
![]() Tornike Okriashvili 45 | |
![]() Willy Sagnol 46 | |
![]() Willy Sagnol 48 | |
![]() Zurab Davitashvili (Kiến tạo: Irakli Azarov) 82 | |
![]() Grigol Chabradze 88 | |
![]() Giorgi Kvilitaia 88 | |
![]() Zurab Davitashvili 88 | |
![]() Amir Rrahmani 90 | |
![]() Lirim Kastrati 90 | |
![]() Lasha Dvali 90 |
Thống kê trận đấu Kosovo vs Georgia


Diễn biến Kosovo vs Georgia
Thẻ vàng cho Lirim Kastrati.
Thẻ vàng cho Lasha Dvali.
Thẻ vàng cho Amir Rrahmani.
Saba Lobzhanidze ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vladimer Mamuchashvili.
Thẻ vàng cho Giorgi Kvilitaia.
Thẻ vàng cho Zurab Davitashvili.
Fidan Aliti ra sân và anh ấy được thay thế bởi Astrit Selmani.
Bersant Celina sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Florent Muslija.
G O O O A A A L - Zurab Davitashvili đang nhắm mục tiêu!
Guram Giorbelidze ra sân và anh ấy được thay thế bởi Irakli Azarov.
Besar Halimi sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Florian Loshaj.
Milot Rashica sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Zymer Bytyqi.
Tornike Okriashvili ra sân và anh ấy được thay thế bởi Giorgi Kvilitaia.
Giorgi Tsitaishvili sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Grigol Chabradze.
Khvicha Kvaratskhelia ra sân và anh ấy được thay thế bởi Zurab Davitashvili.
Elbasan Rashani sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lirim Kastrati.
Thẻ vàng cho Willy Sagnol.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Tornike Okriashvili.
Đội hình xuất phát Kosovo vs Georgia
Kosovo (4-3-3): Arijanet Muric (12), Mergim Vojvoda (15), Amir Rrahmani (13), Betim Fazliji (6), Fidan Aliti (3), Besar Halimi (8), Ibrahim Dresevic (20), Bersant Celina (9), Elbasan Rashani (11), Elbasan Rashani (11), Vedat Muriqi (18), Milot Rashica (7)
Georgia (4-2-3-1): Giorgi Loria (1), Otar Kakabadze (2), Guram Kashia (4), Lasha Dvali (23), Guram Giorbelidze (5), Nika Kvekveskiri (16), Valeriane Gvilia (21), Khvicha Kvaratskhelia (7), Tornike Okriashvili (10), Giorgi Tsitaishvili (19), Saba Lobzhanidze (8)


Thay người | |||
0’ | Samir Ujkani | 0’ | Giorgi Mamardashvili |
0’ | Visar Bekaj | 0’ | Lazare Kupatadze |
0’ | David Domgjoni | 0’ | Davit Khocholava |
0’ | Mirlind Kryeziu | 0’ | Luka Lochoshvili |
0’ | Herolind Shala | 0’ | Saba Khvadagiani |
0’ | Lirim M Kastrati | 72’ | Tornike Okriashvili Giorgi Kvilitaia |
0’ | Toni Domgjoni | 72’ | Giorgi Tsitaishvili Grigol Chabradze |
59’ | Elbasan Rashani Lirim Kastrati | 72’ | Khvicha Kvaratskhelia Zurab Davitashvili |
74’ | Besar Halimi Florian Loshaj | 80’ | Guram Giorbelidze Irakli Azarov |
74’ | Milot Rashica Zymer Bytyqi | 90’ | Saba Lobzhanidze Vladimer Mamuchashvili |
86’ | Bersant Celina Florent Muslija | ||
86’ | Fidan Aliti Astrit Selmani |
Cầu thủ dự bị | |||
Samir Ujkani | Giorgi Mamardashvili | ||
Visar Bekaj | Lazare Kupatadze | ||
David Domgjoni | Davit Khocholava | ||
Mirlind Kryeziu | Vladimer Mamuchashvili | ||
Herolind Shala | Giorgi Kvilitaia | ||
Florent Muslija | Grigol Chabradze | ||
Florian Loshaj | Luka Lochoshvili | ||
Lirim Kastrati | Irakli Azarov | ||
Astrit Selmani | Saba Khvadagiani | ||
Zymer Bytyqi | Zurab Davitashvili | ||
Lirim M Kastrati | |||
Toni Domgjoni |
Nhận định Kosovo vs Georgia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kosovo
Thành tích gần đây Georgia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại