![]() Serkan Yusein (Kiến tạo: Dzhuneyt Ali) 7 | |
![]() Emil Tsenov 20 | |
![]() Bojidar Katsarov 26 | |
![]() Atanas Ribarski 33 | |
![]() Petar Vitanov (Thay: Emil Tsenov) 46 | |
![]() (Pen) Jeka 50 | |
![]() Nasko Milev (Thay: Rafael Furtado) 73 | |
![]() Aleksandar Georgiev (Thay: Momchil Tsvetanov) 73 | |
![]() Erol Dost (Thay: Bojidar Katsarov) 79 | |
![]() Yanis Guermouche (Thay: Matheus Souza) 79 | |
![]() Simeon Aleksandrov (Thay: Birsent Karagaren) 81 | |
![]() Serkan Yusein 84 | |
![]() Petar Vitanov 85 | |
![]() Reyan Daskalov (Thay: Nedeljko Piscevic) 87 | |
![]() Oktay Yusein (Thay: Nasko Milev) 88 | |
![]() Cassiano Bouzon (Thay: Thalis) 90 |
Thống kê trận đấu Krumovgrad vs CSKA 1948 Sofia
số liệu thống kê

Krumovgrad

CSKA 1948 Sofia
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 31
0 Việt vị 1
7 Chuyền dài 21
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 5
4 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Krumovgrad vs CSKA 1948 Sofia
Krumovgrad (3-5-2): Yanko Georgiev (1), Lucas Santana (4), Matej Simic (5), Lazar Marin (24), Juneyt Ali Ali (2), Diego Raposo (13), Bozhidar Katsarov (44), Serkan Yusein (10), Momchil Tsvetanov (7), Matheus Souza (70), Rafael Victor de Oliveira Furtado (9)
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Petar Marinov (1), Christopher Acheampong (30), Ryan Bidounga (91), Teodor Ivanov (14), Johnathan (2), Nedeljko Piscevic (28), Emil Tsenov (21), Birsent Karageren (9), Thalis (7), Radoslav Kirilov (10), Jeka (25)

Krumovgrad
3-5-2
1
Yanko Georgiev
4
Lucas Santana
5
Matej Simic
24
Lazar Marin
2
Juneyt Ali Ali
13
Diego Raposo
44
Bozhidar Katsarov
10
Serkan Yusein
7
Momchil Tsvetanov
70
Matheus Souza
9
Rafael Victor de Oliveira Furtado
25
Jeka
10
Radoslav Kirilov
7
Thalis
9
Birsent Karageren
21
Emil Tsenov
28
Nedeljko Piscevic
2
Johnathan
14
Teodor Ivanov
91
Ryan Bidounga
30
Christopher Acheampong
1
Petar Marinov

CSKA 1948 Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Oktay Yusein Nasko Milev | 46’ | Emil Tsenov Petar Vitanov |
73’ | Momchil Tsvetanov Aleksandar Georgiev | 81’ | Birsent Karagaren Simeon Slaveykov Aleksandrov |
79’ | Bojidar Katsarov Erol Dost | 87’ | Nedeljko Piscevic Reyan Daskalov |
79’ | Matheus Souza Yanis Guermouche | 90’ | Thalis Cassiano Bouzon Jesus |
88’ | Nasko Milev Oktay Yusein |
Cầu thủ dự bị | |||
Blagoy Georgiev Makendzhiev | Aleks Bozhev | ||
Erol Dost | Cassiano Bouzon Jesus | ||
Vyacheslav Velev | Octavio | ||
Stanislav Rabotov | Petar Vitanov | ||
Stefan Popov | Radoslav Iliev | ||
Nasko Milev | Marto Boychev | ||
Oktay Yusein | Simeon Slaveykov Aleksandrov | ||
Aleksandar Georgiev | Reyan Daskalov | ||
Yanis Guermouche | Asen Georgiev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Krumovgrad
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 19 | 48 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 5 | 44 | H T H H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | -2 | 43 | B B H B H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 11 | 40 | T H T H T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 4 | 37 | T T B B B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -15 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại