Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Lion Lauberbach23
  • Bilal Bafdili (Thay: Lion Lauberbach)33
  • Toon Raemaekers46
  • Geoffry Hairemans (Thay: Jules van Cleemput)76
  • Julien Ngoy (Thay: Jose Marsa)76
  • Petter Nosakhare Dahl (Thay: Nikola Storm)77
  • Francis Amuzu36
  • Ludwig Augustinsson (Kiến tạo: Mathias Joergensen)42
  • Francis Amuzu (Kiến tạo: Yari Verschaeren)45+5'
  • Nilson Angulo (Thay: Francis Amuzu)57
  • Thomas Foket64
  • Thomas Foket (Thay: Ludwig Augustinsson)65
  • Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)65
  • Jan-Carlo Simic78
  • Mario Stroeykens (Thay: Yari Verschaeren)85
  • Theo Leoni (Kiến tạo: Mario Stroeykens)90

Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Anderlecht

số liệu thống kê
KV Mechelen
KV Mechelen
Anderlecht
Anderlecht
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
13 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Anderlecht

KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Jules Van Cleemput (2), Toon Raemaekers (4), Jose Martinez (3), Patrick Pflucke (77), Aziz Ouattara Mohammed (32), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Kerim Mrabti (19), Lion Lauberbach (20), Nikola Storm (11)

Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Jan-Carlo Simic (4), Mathias Jorgensen (13), Ludwig Augustinsson (6), Anders Dreyer (36), Theo Leoni (17), Mats Rits (23), Francis Amuzu (7), Kasper Dolberg (12), Yari Verschaeren (10)

KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-3
1
Ortwin De Wolf
2
Jules Van Cleemput
4
Toon Raemaekers
3
Jose Martinez
77
Patrick Pflucke
32
Aziz Ouattara Mohammed
16
Rob Schoofs
23
Daam Foulon
19
Kerim Mrabti
20
Lion Lauberbach
11
Nikola Storm
10
Yari Verschaeren
12
Kasper Dolberg
7
Francis Amuzu
23
Mats Rits
17
Theo Leoni
36
Anders Dreyer
6
Ludwig Augustinsson
13
Mathias Jorgensen
4
Jan-Carlo Simic
54
Killian Sardella
26
Colin Coosemans
Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
Thay người
33’
Lion Lauberbach
Bilal Bafdili
57’
Francis Amuzu
Nilson Angulo
76’
Jose Marsa
Julien Ngoy
65’
Ludwig Augustinsson
Thomas Foket
76’
Jules van Cleemput
Geoffry Hairemans
65’
Kasper Dolberg
Luis Vasquez
77’
Nikola Storm
Petter Nosa Dahl
85’
Yari Verschaeren
Mario Stroeykens
Cầu thủ dự bị
Sandy Walsh
Mads Kikkenborg
Elton Yeboah
Moussa N’Diaye
Julien Ngoy
Thomas Foket
Petter Nosa Dahl
Amando Lapage
Bilal Bafdili
Majeed Ashimeru
Bas Van den Eynden
Mario Stroeykens
Geoffry Hairemans
Kristian Arnstad
Oskar Annell
Luis Vasquez
Yannick Thoelen
Nilson Angulo
Timo Schlieck

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
04/11 - 2012
10/03 - 2013
13/09 - 2013
19/01 - 2014
18/10 - 2014
15/02 - 2015
05/10 - 2015
06/02 - 2016
12/09 - 2021
24/01 - 2022
09/10 - 2022
23/04 - 2023
08/10 - 2023
02/02 - 2024
18/08 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X