Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Gulzhigit Alykulov
24
(og) Odiljon Abdurahmonov
38
Akhyar Rashid
40
Beknaz Almazbekov (Thay: Gulzhigit Alykulov)
60
Eldiyar Zarypbekov
60
Eldiyar Zarypbekov (Thay: Erbol Atabaev)
61
Beknaz Almazbekov (Thay: Gulzhigit Alykulov)
62
Ermek Kenzhebaev (Thay: Amantur Shamurzaev)
70
Kai Merk
81
Ernist Batyrkanov
82
Kai Merk (Thay: Kayrat Zhyrgalbek Uulu)
82
Ernist Batyrkanov (Thay: Alimardon Shukurov)
82
Adib Abdul (Thay: Stuart Wilkin)
83
Haqimi Rosli (Thay: Paulo Josue)
84
Safawi Rasid (Thay: Akhyar Rashid)
84
Declan Lambert (Thay: Matthew Davies)
90
Valeri Kichin
90+2'

Thống kê trận đấu Kyrgyzstan vs Malaysia

số liệu thống kê
Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
Malaysia
Malaysia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyrgyzstan vs Malaysia

Kyrgyzstan (4-3-3): Erzhan Tokotaev (1), Valeri Kichin (2), Khristian Brauzman (6), Tamirlan Kozubaev (3), Amantur Shamurzaev (4), Erbol Atabaev (23), Odiljon Abdurakhmanov (12), Alimardon Shukurov (22), Kayrat Zhyrgalbek Uulu (18), Joel Kojo (7), Gulzhigit Alykulov (10)

Malaysia (4-4-2): Azri Ghani (1), Matthew Davies (2), Safwan Mazlan (13), Dominic Tan (6), La'Vere Corbin-Ong (22), Paulo Josue (17), Nooa Laine (15), Stuart John Wilkin (8), Endrick (10), Akhyar Rashid (19), Dion Cools (21)

Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
4-3-3
1
Erzhan Tokotaev
2
Valeri Kichin
6
Khristian Brauzman
3
Tamirlan Kozubaev
4
Amantur Shamurzaev
23
Erbol Atabaev
12
Odiljon Abdurakhmanov
22
Alimardon Shukurov
18
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
7
Joel Kojo
10
Gulzhigit Alykulov
21
Dion Cools
19
Akhyar Rashid
10
Endrick
8
Stuart John Wilkin
15
Nooa Laine
17
Paulo Josue
22
La'Vere Corbin-Ong
6
Dominic Tan
13
Safwan Mazlan
2
Matthew Davies
1
Azri Ghani
Malaysia
Malaysia
4-4-2
Thay người
61’
Erbol Atabaev
Eldiyar Zarypbekov
83’
Stuart Wilkin
Adib Abdul
62’
Gulzhigit Alykulov
Beknaz Almazbekov
84’
Akhyar Rashid
Safawi Rasid
70’
Amantur Shamurzaev
Ermek Kenzhebaev
84’
Paulo Josue
Haqimi Azim
82’
Alimardon Shukurov
Ernist Batyrkanov
90’
Matthew Davies
Declan Lambert
82’
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
Kai Merk
Cầu thủ dự bị
Artem Pryadkin
Kalamullah Al Hafiz
Marsel Islamkulov
Sikh Izhan Nazrel
Beknaz Almazbekov
Safawi Rasid
Ernist Batyrkanov
Adib Abdul
Kai Merk
Haqimi Azim
Eldiyar Zarypbekov
Brendan Gan
Ermek Kenzhebaev
Syamer Kutty Abba
Atai Dzhumashev
Zhafri bin Yahya
Murolimzhon Akhmedov
Declan Lambert
Bektur Amangeldiev
Feroz Baharudin
Nurbol Baktybekov
Daniel Ting
Magamed Uzdenov
Shahrul Saad

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
16/11 - 2023
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Kyrgyzstan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 0-2
14/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
H1: 1-0
11/06 - 2024
H1: 0-1
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Thành tích gần đây Malaysia

ASEAN Cup
20/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
08/12 - 2024
Giao hữu
18/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 1-1
14/10 - 2024
08/09 - 2024
04/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X