Ném biên cho Cộng hòa Kyrgyz.
![]() Zaripbekov Eldiyar Tolubekovich 27 | |
![]() Eldiyar Zarypbekov 27 | |
![]() Mustafa Mashaal (Thay: Ahmed Fathy Abdoulla) 39 | |
![]() Mostafa Meshaal (Thay: Ahmed Fathi) 39 | |
![]() Pedro Miguel 45 | |
![]() Valeri Kichin 45+1' | |
![]() Lucas Mendes 52 | |
![]() Ahmed Al-Rawi (Thay: Edmilson Junior) 53 | |
![]() Lucas Mendes 55 | |
![]() Gulzhigit Alykulov (Thay: Kai Merk) 62 | |
![]() Kayrat Zhyrgalbek Uulu (Thay: Erbol Atabaev) 62 | |
![]() Alimardon Shukurov 66 | |
![]() Aleksander Mishchenko 82 | |
![]() Arslan Bekberdinov (Thay: Ermek Kenzhebaev) 87 | |
![]() Ahmed Alaaeldin (Thay: Almoez Ali) 90 | |
![]() Kimi Merk (Thay: Joel Kojo) 90 | |
![]() Alimardon Shukurov 90+3' |
Thống kê trận đấu Kyrgyzstan vs Qatar


Diễn biến Kyrgyzstan vs Qatar
Qatar cần phải cẩn trọng. Cộng hòa Kyrgyz có một quả ném biên tấn công.
Bóng an toàn khi Qatar được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Maksim Lisitsyn đang thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại sân vận động Dolen Omurzakov với Kimi Merk thay thế Joel Kojo.
Akram Afif của Qatar bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Cộng hòa Kyrgyz có một quả phát bóng.
Maksim Lisitsyn đang thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại sân vận động Dolen Omurzakov, Joel Kojo vào thay Kai Merk.
Gulzhigit Alykulov có một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Cộng hòa Kyrgyz mở rộng lợi thế lên 3-1 nhờ Alimardon Shukurov.
Ahmed Alaaeldin đang thay thế Almoez Ali cho Qatar tại sân vận động Dolen Omurzakov.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin trao cho đội khách một quả ném biên.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Arslan Bekberdinov thay thế Ermek Kenzhebaev cho Cộng hòa Kyrgyz tại sân vận động Dolen Omurzakov.
Phạt góc được trao cho Cộng hòa Kyrgyz.

Alexander Mischenko đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện đang dẫn 2-1.
Ném biên cao ở khu vực sân của Cộng hòa Kyrgyz tại Bishkek.
Qatar được trao một quả phạt góc bởi Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin.
Phạt góc cho Qatar tại sân vận động Dolen Omurzakov.
Phạt góc được trao cho Qatar.

Alimardon Shukurov (Cộng hòa Kyrgyz) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Qatar có một quả phát bóng.
Đội hình xuất phát Kyrgyzstan vs Qatar
Kyrgyzstan (5-3-2): Erzhan Tokotaev (1), Alexander Mischenko (14), Khristian Brauzman (6), Tamirlan Kozubaev (3), Valeri Kichin (2), Ermek Kenzhebaev (19), Erbol Atabaev (23), Eldiyar Zarypbekov (8), Alimardon Shukurov (22), Joel Kojo (7), Kai Merk (21)
Qatar (3-4-3): Meshaal Barsham (22), Ahmed Al Hamawende (4), Pedro Miguel (2), Lucas Mendes (12), Murad Naji (13), Ahmed Fathy Abdoulla (20), Abdel Aziz Hatem (6), Hammam Al-Amin (14), Edmilson Junior (9), Almoez Ali (19), Akram Afif (10)


Thay người | |||
62’ | Kai Merk Gulzhigit Alykulov | 39’ | Ahmed Fathi Mostafa Mashaal |
62’ | Erbol Atabaev Kayrat Zhyrgalbek Uulu | 53’ | Edmilson Junior Ahmed Al-Rawi |
87’ | Ermek Kenzhebaev Arslan Bekberdinov | 90’ | Almoez Ali Ahmed Alaaeldin |
90’ | Joel Kojo Kimi Merk |
Cầu thủ dự bị | |||
Artem Priadkin | Mahmud Ibrahim Abunada | ||
Kurmanbek Nurlanbekov | Salah Zakaria | ||
Arslan Bekberdinov | Hazem Shehata | ||
Amantur Shamurzaev | Tarek Salman | ||
Ulanbek Sulaymanov | Boualem Khoukhi | ||
Amir Zhaparov | Abdullah Yousef | ||
Gulzhigit Alykulov | Abdullah Al Ahrak | ||
Kimi Merk | Ahmed Alaaeldin | ||
Arlen Sharshenbekov | Yusuf Abdurisag | ||
Kayrat Zhyrgalbek Uulu | Ahmed Al-Ganehi | ||
Adilet Kanybekov | Mostafa Mashaal | ||
Atai Dzhumashev | Ahmed Al-Rawi |
Nhận định Kyrgyzstan vs Qatar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyrgyzstan
Thành tích gần đây Qatar
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | H B T T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T B H T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | B H B H B |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại