Thứ Tư, 26/03/2025
Zaripbekov Eldiyar Tolubekovich
27
Eldiyar Zarypbekov
27
Mustafa Mashaal (Thay: Ahmed Fathy Abdoulla)
39
Mostafa Meshaal (Thay: Ahmed Fathi)
39
Pedro Miguel
45
Valeri Kichin
45+1'
Lucas Mendes
52
Ahmed Al-Rawi (Thay: Edmilson Junior)
53
Lucas Mendes
55
Gulzhigit Alykulov (Thay: Kai Merk)
62
Kayrat Zhyrgalbek Uulu (Thay: Erbol Atabaev)
62
Alimardon Shukurov
66
Aleksander Mishchenko
82
Arslan Bekberdinov (Thay: Ermek Kenzhebaev)
87
Ahmed Alaaeldin (Thay: Almoez Ali)
90
Kimi Merk (Thay: Joel Kojo)
90
Alimardon Shukurov
90+3'

Thống kê trận đấu Kyrgyzstan vs Qatar

số liệu thống kê
Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
Qatar
Qatar
45 Kiểm soát bóng 55
5 Phạm lỗi 4
10 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kyrgyzstan vs Qatar

Tất cả (83)
90+8'

Ném biên cho Cộng hòa Kyrgyz.

90+7'

Qatar cần phải cẩn trọng. Cộng hòa Kyrgyz có một quả ném biên tấn công.

90+6'

Bóng an toàn khi Qatar được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+5'

Maksim Lisitsyn đang thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại sân vận động Dolen Omurzakov với Kimi Merk thay thế Joel Kojo.

90+5'

Akram Afif của Qatar bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

90+5'

Cộng hòa Kyrgyz có một quả phát bóng.

90+5'

Maksim Lisitsyn đang thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại sân vận động Dolen Omurzakov, Joel Kojo vào thay Kai Merk.

90+4'

Gulzhigit Alykulov có một pha kiến tạo tuyệt vời.

90+4' V À A A O O O! Cộng hòa Kyrgyz mở rộng lợi thế lên 3-1 nhờ Alimardon Shukurov.

V À A A O O O! Cộng hòa Kyrgyz mở rộng lợi thế lên 3-1 nhờ Alimardon Shukurov.

90+2'

Ahmed Alaaeldin đang thay thế Almoez Ali cho Qatar tại sân vận động Dolen Omurzakov.

88'

Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin trao cho đội khách một quả ném biên.

87'

Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.

87'

Arslan Bekberdinov thay thế Ermek Kenzhebaev cho Cộng hòa Kyrgyz tại sân vận động Dolen Omurzakov.

85'

Phạt góc được trao cho Cộng hòa Kyrgyz.

82' Alexander Mischenko đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện đang dẫn 2-1.

Alexander Mischenko đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện đang dẫn 2-1.

82'

Ném biên cao ở khu vực sân của Cộng hòa Kyrgyz tại Bishkek.

79'

Qatar được trao một quả phạt góc bởi Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin.

76'

Phạt góc cho Qatar tại sân vận động Dolen Omurzakov.

69'

Phạt góc được trao cho Qatar.

66' Alimardon Shukurov (Cộng hòa Kyrgyz) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Alimardon Shukurov (Cộng hòa Kyrgyz) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

64'

Qatar có một quả phát bóng.

Đội hình xuất phát Kyrgyzstan vs Qatar

Kyrgyzstan (5-3-2): Erzhan Tokotaev (1), Alexander Mischenko (14), Khristian Brauzman (6), Tamirlan Kozubaev (3), Valeri Kichin (2), Ermek Kenzhebaev (19), Erbol Atabaev (23), Eldiyar Zarypbekov (8), Alimardon Shukurov (22), Joel Kojo (7), Kai Merk (21)

Qatar (3-4-3): Meshaal Barsham (22), Ahmed Al Hamawende (4), Pedro Miguel (2), Lucas Mendes (12), Murad Naji (13), Ahmed Fathy Abdoulla (20), Abdel Aziz Hatem (6), Hammam Al-Amin (14), Edmilson Junior (9), Almoez Ali (19), Akram Afif (10)

Kyrgyzstan
Kyrgyzstan
5-3-2
1
Erzhan Tokotaev
14
Alexander Mischenko
6
Khristian Brauzman
3
Tamirlan Kozubaev
2
Valeri Kichin
19
Ermek Kenzhebaev
23
Erbol Atabaev
8
Eldiyar Zarypbekov
22
Alimardon Shukurov
7
Joel Kojo
21
Kai Merk
10
Akram Afif
19
Almoez Ali
9
Edmilson Junior
14
Hammam Al-Amin
6
Abdel Aziz Hatem
20
Ahmed Fathy Abdoulla
13
Murad Naji
12
Lucas Mendes
2
Pedro Miguel
4
Ahmed Al Hamawende
22
Meshaal Barsham
Qatar
Qatar
3-4-3
Thay người
62’
Kai Merk
Gulzhigit Alykulov
39’
Ahmed Fathi
Mostafa Mashaal
62’
Erbol Atabaev
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
53’
Edmilson Junior
Ahmed Al-Rawi
87’
Ermek Kenzhebaev
Arslan Bekberdinov
90’
Almoez Ali
Ahmed Alaaeldin
90’
Joel Kojo
Kimi Merk
Cầu thủ dự bị
Artem Priadkin
Mahmud Ibrahim Abunada
Kurmanbek Nurlanbekov
Salah Zakaria
Arslan Bekberdinov
Hazem Shehata
Amantur Shamurzaev
Tarek Salman
Ulanbek Sulaymanov
Boualem Khoukhi
Amir Zhaparov
Abdullah Yousef
Gulzhigit Alykulov
Abdullah Al Ahrak
Kimi Merk
Ahmed Alaaeldin
Arlen Sharshenbekov
Yusuf Abdurisag
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
Ahmed Al-Ganehi
Adilet Kanybekov
Mostafa Mashaal
Atai Dzhumashev
Ahmed Al-Rawi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/10 - 2024
25/03 - 2025

Thành tích gần đây Kyrgyzstan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
20/03 - 2025
19/11 - 2024
H1: 0-2
14/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
H1: 1-0
11/06 - 2024
H1: 0-1
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Qatar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
21/03 - 2025
Gulf Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
24/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 3-0
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 1-1
10/10 - 2024
10/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8413713H B T T B
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8026-92H B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2JordanJordan8341613T H H T H
3IraqIraq8332112T B H T H
4OmanOman8314-210B T B H T
5PalestinePalestine8134-56B H B H B
6KuwaitKuwait8053-75H B H H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X