Tại Sân vận động Jassim Bin Hamad, Tarek Salman đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
![]() Hwi-nam Jong 11 | |
![]() Jong Hwi-Nam 11 | |
![]() Akram Afif 17 | |
![]() Ahmed Al Ganehi 23 | |
![]() (og) Yu-Song Kim 34 | |
![]() Chung Guk O (Thay: Myong Song Ro) 46 | |
![]() Kuk Choe (Thay: Il-Song Ri) 46 | |
![]() Chung Guk Han (Thay: Myong-Song Ro) 46 | |
![]() Ryong Choe (Thay: Jin-Hyuk Kim) 46 | |
![]() Kuk-Jin Kim 49 | |
![]() Bassam Al-Rawi 56 | |
![]() Ahmed Suhail (Thay: Lucas Mendes) 62 | |
![]() Jassem Gaber (Thay: Ahmed Fathi) 62 | |
![]() Ahmed Alaaeldin (Thay: Bassam Al-Rawi) 62 | |
![]() Ahmed Alaaeldin 66 | |
![]() Jo-Guk Ri 68 | |
![]() Abdelkarim Hasan Fadlalla (Thay: Homam Elamin) 68 | |
![]() Kwang-Hun Pak (Thay: Kuk-Jin Kim) 70 | |
![]() Edmilson Junior (Thay: Murad Naji) 76 | |
![]() Kwang-Myong Ri (Thay: Chung-Song Paek) 84 | |
![]() Kwang-Hun Pak 86 | |
![]() Tarek Salman 90+4' |
Thống kê trận đấu Qatar vs Triều Tiên


Diễn biến Qatar vs Triều Tiên

Liệu Triều Tiên có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Qatar cần cẩn trọng. Triều Tiên có một quả ném biên tấn công.
Qatar được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mohanad Qasim Eesee Sarray chỉ định một quả đá phạt cho Qatar ở nửa sân của họ.
Phạt đền cho Qatar ở nửa sân của họ.
Triều Tiên đã được trao một quả phạt góc bởi Mohanad Qasim Eesee Sarray.
Tại Doha, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Phạt biên cho Triều Tiên.

V À A A O O O! Đội khách rút ngắn tỷ số xuống còn 5-1 bằng cú đánh đầu của Kwang-Hun Pak.
Ri Kwang-myong đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Đội khách đã rút ngắn tỷ số xuống 5-1 bằng một cú đánh đầu của Kwang-Hun Pak.
Mohanad Qasim Eesee Sarray thổi phạt cho Qatar ở phần sân nhà.
Qatar đẩy lên phía trước qua Akram Afif, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Ahmed Alaaeldin của Qatar nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Yong-nam Sin thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Jassim Bin Hamad với việc Ri Kwang-myong thay thế Paek Chung-Song.
Abdelkarim Hassan đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Ném biên cho Triều Tiên ở phần sân của Qatar.
Qatar được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Triều Tiên được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Triều Tiên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Qatar vs Triều Tiên
Qatar (3-4-3): Meshaal Barsham (22), Tarek Salman (5), Lucas Mendes (12), Murad Naji (13), Pedro Miguel (2), Mostafa Mashaal (17), Ahmed Fathy Abdoulla (20), Hammam Al-Amin (14), Ahmed Al-Ganehi (19), Bassam Al-Rawi (15), Akram Afif (10)
Triều Tiên (4-4-2): Ju-Hyok Kang (1), Jin Hyok Kim (2), Jong Hwi-Nam (5), Hwi-Nam Jong (5), Yu-Song Kim (16), Sung-Hye Kim (19), Chung-Song Paek (20), Myong Song Ro (15), Kuk-Chol Kang II (17), Il-Song Ri (10), Kuk-Jin Kim (7), Jo Guk Ri (9)


Thay người | |||
62’ | Lucas Mendes Ahmed Al Hamawende | 46’ | Myong-Song Ro Chung-Guk Han |
62’ | Bassam Al-Rawi Ahmed Alaaeldin | 46’ | Myong-Song Ro Chung Guk Han |
62’ | Ahmed Fathi Jassem Gaber | 46’ | Jin-Hyuk Kim Ryong Choe |
68’ | Homam Elamin Abdelkarim Hassan | 46’ | Il-Song Ri Kuk Choe |
76’ | Murad Naji Edmilson Junior | 70’ | Kuk-Jin Kim Kwang-Hun Pak |
84’ | Chung-Song Paek Kwang-Myong Ri |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahmud Ibrahim Abunada | Kil-Ryong Hong | ||
Salah Zakaria | Kwang-Myong Ri | ||
Abdelkarim Hassan | Chung-Guk Han | ||
Ahmed Al Hamawende | Chung Guk Han | ||
Abdel Aziz Hatem | Kum-Song Jong | ||
Ahmed Alaaeldin | Ryong Choe | ||
Yusuf Abdurisag | Kum-Chol Ri | ||
Boualem Khoukhi | Kuk Choe | ||
Mohamed Abdelfatah Surag | Kwang-Hun Pak | ||
Abdullah Yousef | Kwang-Jun Yu | ||
Edmilson Junior | Kuk-Chol Jang | ||
Jassem Gaber | Tam Kye |
Nhận định Qatar vs Triều Tiên
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qatar
Thành tích gần đây Triều Tiên
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 9 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | H T B T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | H B T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | T B T B T |
5 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -8 | 3 | B T B B B |
6 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T T T H H |
2 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | B T H H T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T B H T H |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T B T B H |
5 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -6 | 5 | B H B H H |
6 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | B H B H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 22 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 10 | T H H H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | B H H B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -7 | 6 | H B B T B |
5 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -7 | 6 | H H B H B |
6 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -11 | 6 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại