![]() Phouthone Innalay (Kiến tạo: Bounphachan Bounkong) 14 | |
![]() Pyae Phyo Zaw 22 | |
![]() Thein Than Win 34 | |
![]() Soukaphone Vongchiengkham 45 | |
![]() Aung Thu 45 | |
![]() Htet Phyoe Wai 72 | |
![]() Maung Maung Lwin (Kiến tạo: Thein Than Win) 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFF Suzuki Cup
Thành tích gần đây Laos
Asian cup
Giao hữu
ASEAN Cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Myanmar
Asian cup
ASEAN Cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng AFF Suzuki Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B H T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại