Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Keito Nakamura
17
Ritsu Doan
34
Hein Htet Aung (Thay: Oakkar Naing)
46
Takumu Kawamura (Thay: Reo Hatate)
46
Yuito Suzuki (Thay: Ritsu Doan)
46
Daizen Maeda (Thay: Daichi Kamada)
62
Yuki Soma
62
Yuki Soma (Thay: Yukinari Sugawara)
62
Lam Mang Suan (Thay: Moe Aung Lwin)
65
Lam Mang Suan (Thay: Maung Maung Lwin)
65
Win Naing Tun (Thay: Moe Aung Lwin)
65
Zwe Khant Min (Thay: Zwe Htet Min)
67
Koki Ogawa
75
Daizen Maeda
80
Ko Itakura (Thay: Hidemasa Morita)
80
Koki Ogawa
83
Wai Linn Aung
86
Nyein Chan (Thay: Wai Linn Aung)
90
Keito Nakamura
90+3'

Thống kê trận đấu Myanmar vs Nhật Bản

số liệu thống kê
Myanmar
Myanmar
Nhật Bản
Nhật Bản
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Myanmar vs Nhật Bản

Myanmar (5-4-1): Zin Phyo Kyaw (18), Lat Wai Phone (2), Soe Moe Kyaw (4), Kyaw Min Oo (6), Thet Hein Soe (17), Zwe Htet Min (15), Okkar Naing (9), Wai Linn Aung (14), Nay Moe Naing (13), Moe Aung Lwin (7), Maung Maung Lwin (11)

Nhật Bản (3-4-2-1): Daiya Maekawa (1), Daiki Hashioka (22), Shogo Taniguchi (3), Hiroki Ito (21), Yukinari Sugawara (2), Keito Nakamura (13), Hidemasa Morita (5), Reo Hatate (18), Ritsu Doan (10), Daichi Kamada (15), Koki Ogawa (19)

Myanmar
Myanmar
5-4-1
18
Zin Phyo Kyaw
2
Lat Wai Phone
4
Soe Moe Kyaw
6
Kyaw Min Oo
17
Thet Hein Soe
15
Zwe Htet Min
9
Okkar Naing
14
Wai Linn Aung
13
Nay Moe Naing
7
Moe Aung Lwin
11
Maung Maung Lwin
19 2
Koki Ogawa
15
Daichi Kamada
10
Ritsu Doan
18
Reo Hatate
5
Hidemasa Morita
13 2
Keito Nakamura
2
Yukinari Sugawara
21
Hiroki Ito
3
Shogo Taniguchi
22
Daiki Hashioka
1
Daiya Maekawa
Nhật Bản
Nhật Bản
3-4-2-1
Thay người
46’
Oakkar Naing
Hein Htet Aung
46’
Ritsu Doan
Yuito Suzuki
65’
Maung Maung Lwin
Lam Mang Suan
46’
Reo Hatate
Takumu Kawamura
65’
Moe Aung Lwin
Win Naing Tun
62’
Yukinari Sugawara
Yuki Soma
67’
Zwe Htet Min
Zwe Khant Min
62’
Daichi Kamada
Daizen Maeda
90’
Wai Linn Aung
Nyein Chan
80’
Hidemasa Morita
Ko Itakura
Cầu thủ dự bị
Zwe Khant Min
Keisuke Osako
Lam Mang Suan
Takumi Minamino
Aung Kaung Mann
Yuito Suzuki
Win Naing Tun
Ao Tanaka
Zaw Win Thein
Takumu Kawamura
Yan Naing Oo
Wataru Endo
Hein Htet Aung
Koki Machida
Myat Kaung Khant
Kosei Tani
David Htan
Ko Itakura
Nyein Chan
Yuki Soma
Zin Nyi Nyi Aung
Daizen Maeda
Sann Naing
Ayase Ueda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/09 - 2019
28/05 - 2021
16/11 - 2023
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Myanmar

ASEAN Cup
21/12 - 2024
18/12 - 2024
H1: 1-0
12/12 - 2024
09/12 - 2024
Giao hữu
19/11 - 2024
H1: 1-1
14/11 - 2024
10/10 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
27/03 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Nhật Bản

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
03/02 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X