Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Ayase Ueda
11
Daichi Kamada
28
Wai Linn Aung
45+3'
Ayase Ueda
45+4'
Tsuyoshi Watanabe
46
Tsuyoshi Watanabe (Thay: Shogo Taniguchi)
46
Kaishu Sano (Thay: Daichi Kamada)
46
Ayase Ueda
50
Win Naing Tun (Thay: Hein Htet Aung)
60
Hidemasa Morita (Thay: Ayase Ueda)
66
Mao Hosoya (Thay: Takumi Minamino)
67
Nanda Kyaw (Thay: Lam Mang Suan)
71
Zaw Win Thein (Thay: Wai Linn Aung)
72
Daiya Maekawa (Thay: Keisuke Osako)
81
Ritsu Doan
86
Kaung Htet Paing (Thay: Hein Phyo Win)
90

Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Myanmar

số liệu thống kê
Nhật Bản
Nhật Bản
Myanmar
Myanmar
72 Kiểm soát bóng 28
7 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 10
1 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Myanmar

Nhật Bản (4-2-3-1): Keisuke Osako (12), Seiya Maikuma (22), Shogo Taniguchi (3), Koki Machida (4), Yuta Nakayama (19), Daichi Kamada (8), Ao Tanaka (17), Ritsu Doan (10), Takumi Minamino (13), Yuki Soma (15), Ayase Ueda (9)

Myanmar (3-4-3): Zin Phyo Kyaw (18), Hein Zeyar Lin (15), Kyaw Min Oo (6), Thet Hein Soe (17), Hein Phyo Win (2), Nay Moe Naing (8), Wai Linn Aung (14), Zwe Khant Min (12), Lam Mang Suan (20), Hein Htet Aung (16), Maung Maung Lwin (11)

Nhật Bản
Nhật Bản
4-2-3-1
12
Keisuke Osako
22
Seiya Maikuma
3
Shogo Taniguchi
4
Koki Machida
19
Yuta Nakayama
8
Daichi Kamada
17
Ao Tanaka
10
Ritsu Doan
13
Takumi Minamino
15
Yuki Soma
9 3
Ayase Ueda
11
Maung Maung Lwin
16
Hein Htet Aung
20
Lam Mang Suan
12
Zwe Khant Min
14
Wai Linn Aung
8
Nay Moe Naing
2
Hein Phyo Win
17
Thet Hein Soe
6
Kyaw Min Oo
15
Hein Zeyar Lin
18
Zin Phyo Kyaw
Myanmar
Myanmar
3-4-3
Thay người
46’
Daichi Kamada
Kaishu Sano
60’
Hein Htet Aung
Win Naing Tun
46’
Shogo Taniguchi
Tsuyoshi Watanabe
71’
Lam Mang Suan
Nanda Kyaw
66’
Ayase Ueda
Hidemasa Morita
72’
Wai Linn Aung
Zaw Win Thein
67’
Takumi Minamino
Mao Hosoya
90’
Hein Phyo Win
Kaung Htet Paing
81’
Keisuke Osako
Daiya Maekawa
Cầu thủ dự bị
Daiya Maekawa
Sann Naing
Junya Ito
Zin Nyi Nyi Aung
Mao Hosoya
Aung Thu
Takefusa Kubo
Than Paing
Kaishu Sano
Win Naing Tun
Wataru Endo
Zaw Win Thein
Hidemasa Morita
Yan Naing Oo
Hiroki Ito
Kaung Htet Paing
Tsuyoshi Watanabe
Nanda Kyaw
Yukinari Sugawara
Ye Min Thu
Zion Suzuki
Lat Wai Phone

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/09 - 2019
28/05 - 2021
16/11 - 2023
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Nhật Bản

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
03/02 - 2024

Thành tích gần đây Myanmar

ASEAN Cup
21/12 - 2024
18/12 - 2024
H1: 1-0
12/12 - 2024
09/12 - 2024
Giao hữu
19/11 - 2024
H1: 1-1
14/11 - 2024
10/10 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
27/03 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X