![]() Osarenren Okungbowa 4 | |
![]() Robert Zulj (Kiến tạo: Ivan Ljubic) 14 | |
![]() Thomas Silberberger 15 | |
![]() Luca Kronberger 28 | |
![]() Philipp Ziereis 55 | |
![]() Bror Blume (Thay: Cem Ustundag) 58 | |
![]() Bror Blume (Thay: Cem Ustundag) 60 | |
![]() Thomas Goiginger (Thay: Moses Usor) 70 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Filip Stojkovic) 70 | |
![]() Ibrahim Mustapha (Thay: Marin Ljubicic) 70 | |
![]() Sandi Ogrinec (Thay: Julius Ertlthaler) 71 | |
![]() Aleksander Buksa (Thay: Nik Prelec) 71 | |
![]() Alexander Buksa (Thay: Nik Prelec) 71 | |
![]() Peter Michorl (Thay: Branko Jovicic) 75 | |
![]() Alexander Ranacher (Thay: Luca Kronberger) 86 |
Thống kê trận đấu LASK vs WSG Tirol
số liệu thống kê

LASK

WSG Tirol
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 28
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs WSG Tirol
LASK (3-4-2-1): Tobias Lawal (1), Philipp Ziereis (5), Andres Andrade (16), Maksym Talovierov (4), Filip Stojkovic (22), George Bello (2), Ivan Ljubic (21), Branko Jovicic (18), Marin Ljubicic (9), Moses Usor (17), Robert Zulj (10)
WSG Tirol (4-3-2-1): Adam Stejskal (40), Lukas Sulzbacher (6), Felix Bacher (5), Osarenren Okungbowa (22), Kofi Yeboah Schulz (44), Matthaus Taferner (30), Cem Ustundag (20), Julius Ertlthaler (77), Nik Prelec (9), Luca Kronberger (7), Mahamadou Diarra (8)

LASK
3-4-2-1
1
Tobias Lawal
5
Philipp Ziereis
16
Andres Andrade
4
Maksym Talovierov
22
Filip Stojkovic
2
George Bello
21
Ivan Ljubic
18
Branko Jovicic
9
Marin Ljubicic
17
Moses Usor
10
Robert Zulj
8
Mahamadou Diarra
7
Luca Kronberger
9
Nik Prelec
77
Julius Ertlthaler
20
Cem Ustundag
30
Matthaus Taferner
44
Kofi Yeboah Schulz
22
Osarenren Okungbowa
5
Felix Bacher
6
Lukas Sulzbacher
40
Adam Stejskal

WSG Tirol
4-3-2-1
Thay người | |||
70’ | Filip Stojkovic Florian Flecker | 58’ | Cem Ustundag Bror Blume |
70’ | Moses Usor Thomas Goiginger | 71’ | Julius Ertlthaler Sandi Ogrinec |
70’ | Marin Ljubicic Ibrahim Mustapha | 71’ | Nik Prelec Aleksander Buksa |
75’ | Branko Jovicic Peter Michorl | 86’ | Luca Kronberger Alexander Ranacher |
Cầu thủ dự bị | |||
Lenny Pintor | Benjamin Ozegovic | ||
Felix Luckeneder | David Gugganig | ||
Florian Flecker | Alexander Ranacher | ||
Thomas Goiginger | Bror Blume | ||
Ibrahim Mustapha | Sandi Ogrinec | ||
Peter Michorl | Stefan Skrbo | ||
Jörg Siebenhandl | Aleksander Buksa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Europa Conference League
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại