![]() Gabriel Cortez (Kiến tạo: Allen Obando) 8 | |
![]() Fernando Gaibor 10 | |
![]() Allen Obando (Kiến tạo: Fernando Gaibor) 35 | |
![]() Gabriel Cortez (Kiến tạo: Allen Obando) 41 | |
![]() Diego Avila (Thay: Cesar Obando) 46 | |
![]() Anibal Chala (Thay: Mario Pineida) 46 | |
![]() Juan Ignacio Alvacete (Thay: Ivan Zambrano) 48 | |
![]() Richard Borja (Thay: Lautaro Disanto) 54 | |
![]() Damian Diaz (Thay: Gabriel Cortez) 61 | |
![]() Leonai Souza De Almeida (Thay: Fernando Gaibor) 61 | |
![]() Djorkaeff Reascos (Thay: Allen Obando) 72 | |
![]() Pedro Sebastian Larrea Arellano (Thay: Nixon Molina) 73 | |
![]() Jonny Uchuari 76 | |
![]() Leandro Basan (Thay: Tobias Donsanti) 78 | |
![]() Bruno Pinatares (Thay: Dixon Arroyo) 81 | |
![]() Juan Ignacio Alvacete 83 |
Thống kê trận đấu Libertad vs Barcelona SC
số liệu thống kê

Libertad

Barcelona SC
52 Kiểm soát bóng 48
23 Phạm lỗi 19
15 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Libertad vs Barcelona SC
Thay người | |||
46’ | Cesar Obando Diego Avila | 46’ | Mario Pineida Anibal Chala |
48’ | Ivan Zambrano Juan Ignacio Alvacete | 61’ | Gabriel Cortez Damian Diaz |
54’ | Lautaro Disanto Richard Borja | 61’ | Fernando Gaibor Leonai Souza De Almeida |
73’ | Nixon Molina Pedro Sebastian Larrea Arellano | 72’ | Allen Obando Djorkaeff Reascos |
78’ | Tobias Donsanti Leandro Basan | 81’ | Dixon Arroyo Bruno Pinatares |
Cầu thủ dự bị | |||
Libinton Angulo | Cristhian Solano | ||
Diego Avila | Anibal Chala | ||
Leandro Basan | Damian Diaz | ||
Eduardo Bores | Victor Mendoza | ||
Richard Borja | Braian Oyola | ||
Cristian Enciso | Bruno Pinatares | ||
Richard Farias | Alex Rangel | ||
Michael Hidalgo | Djorkaeff Reascos | ||
Jhon Henry Huilca Lara | Carlos Rodriguez | ||
Pedro Sebastian Larrea Arellano | Joao Rojas | ||
Gonzalo Nahuel Valenzuela | Leonai Souza De Almeida | ||
Jose Caicedo | William Vargas | ||
Juan Ignacio Alvacete |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Barcelona SC
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại