Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ashley Fletcher 32 | |
![]() James Collins (Thay: Ben House) 40 | |
![]() Albie Morgan 52 | |
![]() Oliver Casey (Kiến tạo: Elkan Baggott) 57 | |
![]() Reeco Hackett (Thay: Dom Jefferies) 63 | |
![]() Ethan Hamilton (Thay: Conor McGrandles) 63 | |
![]() Erik Ring (Thay: Tendayi Darikwa) 74 | |
![]() Jovon Makama (Thay: Freddie Draper) 74 | |
![]() Jordan Gabriel (Thay: Robert Apter) 77 | |
![]() Jake Beesley (Thay: Ashley Fletcher) 81 | |
![]() Elkan Baggott 86 | |
![]() Joshua Onomah (Thay: Tom Bloxham) 90 | |
![]() James Husband 90+4' |
Thống kê trận đấu Lincoln City vs Blackpool


Diễn biến Lincoln City vs Blackpool

Thẻ vàng cho James Husband.
Tom Bloxham rời sân và được thay thế bởi Joshua Onomah.

Thẻ vàng cho Elkan Baggott.
Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Jake Beesley.
Robert Apter rời sân và được thay thế bởi Jordan Gabriel.
Freddie Draper rời sân và được thay thế bởi Jovon Makama.
Tendayi Darikwa rời sân và được thay thế bởi Erik Ring.
Conor McGrandles rời sân và được thay thế bởi Ethan Hamilton.
Dom Jefferies rời sân và được thay thế bởi Reeco Hackett.
Elkan Baggott đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sonny Carey đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Albie Morgan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ben House rời sân và được thay thế bởi James Collins.

V À A A O O O - Ashley Fletcher đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Blackpool
Lincoln City (3-1-4-2): Zach Jeacock (31), Adam Jackson (5), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Ethan Erhahon (6), Tendayi Darikwa (2), Conor McGrandles (14), Tom Bayliss (8), Dom Jefferies (16), Freddie Draper (34), Ben House (18)
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Oliver Casey (20), Elkan Baggott (12), James Husband (3), Rob Apter (25), Albie Morgan (8), Sonny Carey (10), CJ Hamilton (22), Tom Bloxham (14), Ashley Fletcher (11)


Thay người | |||
40’ | Ben House James Collins | 77’ | Robert Apter Jordan Gabriel |
63’ | Dom Jefferies Reeco Hackett | 81’ | Ashley Fletcher Jake Beesley |
63’ | Conor McGrandles Ethan Hamilton | 90’ | Tom Bloxham Josh Onomah |
74’ | Tendayi Darikwa Erik Ring | ||
74’ | Freddie Draper Jovon Makama |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Pardington | Richard O'Donnell | ||
Lewis Montsma | Jordan Gabriel | ||
Reeco Hackett | Hayden Coulson | ||
Ethan Hamilton | Jordan Rhodes | ||
Erik Ring | Josh Onomah | ||
James Collins | Jake Beesley | ||
Jovon Makama | Sam Silvera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln City
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại