![]() Ricardo Guzman Pereira Mendez 45 | |
![]() Matias Aguirregaray 45+1' | |
![]() Alex Vazquez 45+2' | |
![]() Luciano Rodriguez 55 | |
![]() Dennis Olivera (Thay: Facundo Silvera) 56 | |
![]() Matias Aguirregaray 57 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Lucas Wasilewsky) 63 | |
![]() Lucas Lemos 66 | |
![]() Ignacio Andres Yepez Guzman 71 | |
![]() Cristian Cruz (Thay: Ignacio Andres Yepez Guzman) 75 | |
![]() Hebert Alexander Vergara Larrosa (Thay: Kevin Amaro) 79 | |
![]() Thiago Schiavulli (Thay: Douglas Jardel) 84 | |
![]() Luciano Rodriguez 85 | |
![]() Luciano Rodriguez 87 | |
![]() Ricardo Guzman Pereira Mendez 90+4' |
Thống kê trận đấu Liverpool vs Miramar Misiones
số liệu thống kê

Liverpool
Miramar Misiones
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 2
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Liverpool vs Miramar Misiones
Thay người | |||
63’ | Lucas Wasilewsky Diego Garcia | 56’ | Facundo Silvera Dennis Olivera |
79’ | Kevin Amaro Hebert Alexander Vergara Larrosa | 75’ | Ignacio Andres Yepez Guzman Cristian Cruz |
84’ | Douglas Jardel Thiago Schiavulli |
Cầu thủ dự bị | |||
Ignacio Rodriguez | Emiliano Alvarez Longo | ||
Matias De los Santos | Cristian Cruz | ||
Matias Silva | Mathias Rodriguez | ||
Lucas Lemos | Ayrton Castro | ||
Matias Ocampo | Alexander Machado | ||
Diego Rodriguez | Dennis Olivera | ||
Hebert Alexander Vergara Larrosa | Thiago Schiavulli | ||
Diego Garcia | Lucero Alvarez | ||
Francisco Bregante | Martin Fernandez | ||
Gaston Guruceaga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Liverpool
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Miramar Misiones
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại