Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả LKS Lodz vs Arka Gdynia hôm nay 10-12-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 3, 10/12

Kết thúc

LKS Lodz

LKS Lodz

0 : 2

Arka Gdynia

Arka Gdynia

Hiệp một: 0-0
T3, 01:00 10/12/2024
Vòng 19 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Michal Marcjanik
82
Aleksander Iwanczyk
88
Szymon Sobczak
90+4'

Thống kê trận đấu LKS Lodz vs Arka Gdynia

số liệu thống kê
LKS Lodz
LKS Lodz
Arka Gdynia
Arka Gdynia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
17/10 - 2021
28/04 - 2022
30/10 - 2022
27/05 - 2023
30/07 - 2024
10/12 - 2024

Thành tích gần đây LKS Lodz

Hạng 2 Ba Lan
08/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
06/12 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Arka Gdynia

Hạng 2 Ba Lan
09/03 - 2025
15/02 - 2025
10/12 - 2024
03/12 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
09/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2314632848T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2314632448T H H H B
3Wisla PlockWisla Plock2312741343T H T T T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica2312651842H H T B B
5Wisla KrakowWisla Krakow2310761937H B T H T
6Ruch ChorzowRuch Chorzow231067636T H B H B
7Polonia WarsawPolonia Warsaw231058235T H T T H
8Stal RzeszowStal Rzeszow23977634B H T T H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow23977234B T B T T
10Gornik LecznaGornik Leczna23896533T H B B B
11GKS Tychy 71GKS Tychy 71237115632T T T T T
12LKS LodzLKS Lodz23878731B H B H T
13Chrobry GlogowChrobry Glogow235612-2021B H B T H
14Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg234811-1920B H B H H
15Warta PoznanWarta Poznan235513-2220B B H B B
16Odra OpoleOdra Opole234811-2820T H B B H
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola232813-2514B H H B H
18Pogon SiedlcePogon Siedlce232516-2211B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X