![]() Kay Tejan (Kiến tạo: Levent Guelen) 7 | |
![]() Marco Ehmann 20 | |
![]() Engjell Hoti 21 | |
![]() Bert Esselink (Thay: Mateusz Stepien) 24 | |
![]() Pirulo 38 | |
![]() Pirulo (Kiến tạo: Antoni Mlynarczyk) 45+1' | |
![]() Lukasz Wolsztynski (Thay: Rafa Santos) 46 | |
![]() Aleksander Iwanczyk (Thay: Pirulo) 46 | |
![]() Piotr Glowacki (Thay: Artemijus Tutyskinas) 57 | |
![]() Krystian Getinger (Thay: Krzysztof Wolkowicz) 61 | |
![]() (Pen) Ilya Shkurin 68 | |
![]() Adrien Louveau (Thay: Engjell Hoti) 73 | |
![]() Mateusz Bakowicz (Thay: Antoni Mlynarczyk) 73 | |
![]() Rahil Mammadov 79 | |
![]() Jedrzej Zajac (Thay: Bartosz Szeliga) 82 | |
![]() Lukasz Gerstenstein 85 | |
![]() Lukasz Wolsztynski (Kiến tạo: Koki Hinokio) 88 | |
![]() Leandro (Thay: Maksymilian Pingot) 90 | |
![]() Alex Cetnar (Thay: Lukasz Gerstenstein) 90 |
Thống kê trận đấu LKS Lodz vs Stal Mielec
số liệu thống kê

LKS Lodz

Stal Mielec
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 16
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LKS Lodz vs Stal Mielec
LKS Lodz (4-1-4-1): Dawid Arndt (99), Kamil Dankowski (8), Rahil Mammadov (4), Levent Gulen (2), Artemijus Tutyskinas (3), Oskar Koprowski (30), Bartosz Szeliga (26), Engjell Hoti (11), Pirulo (10), Antoni Mlynarczyk (15), Kay Tejan (9)
Stal Mielec (3-4-2-1): Konrad Jalocha (13), Marco Ehmann (5), Mateusz Matras (21), Maksymilian Pingot (55), Lukasz Gerstenstein (7), Krzysztof Wolkowicz (11), Rafa Santos (22), Matthew Guillaumier (16), Mateusz Stepien (37), Koki Hinokio (8), Ilia Shkurin (17)

LKS Lodz
4-1-4-1
99
Dawid Arndt
8
Kamil Dankowski
4
Rahil Mammadov
2
Levent Gulen
3
Artemijus Tutyskinas
30
Oskar Koprowski
26
Bartosz Szeliga
11
Engjell Hoti
10
Pirulo
15
Antoni Mlynarczyk
9
Kay Tejan
17
Ilia Shkurin
8
Koki Hinokio
37
Mateusz Stepien
16
Matthew Guillaumier
22
Rafa Santos
11
Krzysztof Wolkowicz
7
Lukasz Gerstenstein
55
Maksymilian Pingot
21
Mateusz Matras
5
Marco Ehmann
13
Konrad Jalocha

Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Pirulo Aleksander Iwanczyk | 24’ | Mateusz Stepien Bert Esselink |
57’ | Artemijus Tutyskinas Piotr Glowacki | 46’ | Rafa Santos Lukasz Wolsztynski |
73’ | Antoni Mlynarczyk Mateusz Bakowicz | 61’ | Krzysztof Wolkowicz Krystian Getinger |
73’ | Engjell Hoti Adrien Louveau | 90’ | Maksymilian Pingot Leandro |
82’ | Bartosz Szeliga Jedrzej Zajac | 90’ | Lukasz Gerstenstein Alex Cetnar |
Cầu thủ dự bị | |||
Stipe Juric | Mateusz Dudek | ||
Piotr Glowacki | Bert Esselink | ||
Michal Kolba | Kamil Pajnowski | ||
Marcin Flis | Leandro | ||
Mateusz Bakowicz | Krystian Getinger | ||
Aleksander Iwanczyk | Lukasz Wolsztynski | ||
Jedrzej Zajac | Alvis Jaunzems | ||
Jan Labedzki | Alex Cetnar | ||
Adrien Louveau | Igor Strzalek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây LKS Lodz
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại