Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả LKS Lodz vs Stal Mielec hôm nay 25-05-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 25/5

Kết thúc

LKS Lodz

LKS Lodz

3 : 2

Stal Mielec

Stal Mielec

Hiệp một: 3-0
T7, 22:30 25/05/2024
Vòng 34 - VĐQG Ba Lan
Stadion LKS
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kay Tejan (Kiến tạo: Levent Guelen)
7
Marco Ehmann
20
Engjell Hoti
21
Bert Esselink (Thay: Mateusz Stepien)
24
Pirulo
38
Pirulo (Kiến tạo: Antoni Mlynarczyk)
45+1'
Lukasz Wolsztynski (Thay: Rafa Santos)
46
Aleksander Iwanczyk (Thay: Pirulo)
46
Piotr Glowacki (Thay: Artemijus Tutyskinas)
57
Krystian Getinger (Thay: Krzysztof Wolkowicz)
61
(Pen) Ilya Shkurin
68
Adrien Louveau (Thay: Engjell Hoti)
73
Mateusz Bakowicz (Thay: Antoni Mlynarczyk)
73
Rahil Mammadov
79
Jedrzej Zajac (Thay: Bartosz Szeliga)
82
Lukasz Gerstenstein
85
Lukasz Wolsztynski (Kiến tạo: Koki Hinokio)
88
Leandro (Thay: Maksymilian Pingot)
90
Alex Cetnar (Thay: Lukasz Gerstenstein)
90

Thống kê trận đấu LKS Lodz vs Stal Mielec

số liệu thống kê
LKS Lodz
LKS Lodz
Stal Mielec
Stal Mielec
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 16
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát LKS Lodz vs Stal Mielec

LKS Lodz (4-1-4-1): Dawid Arndt (99), Kamil Dankowski (8), Rahil Mammadov (4), Levent Gulen (2), Artemijus Tutyskinas (3), Oskar Koprowski (30), Bartosz Szeliga (26), Engjell Hoti (11), Pirulo (10), Antoni Mlynarczyk (15), Kay Tejan (9)

Stal Mielec (3-4-2-1): Konrad Jalocha (13), Marco Ehmann (5), Mateusz Matras (21), Maksymilian Pingot (55), Lukasz Gerstenstein (7), Krzysztof Wolkowicz (11), Rafa Santos (22), Matthew Guillaumier (16), Mateusz Stepien (37), Koki Hinokio (8), Ilia Shkurin (17)

LKS Lodz
LKS Lodz
4-1-4-1
99
Dawid Arndt
8
Kamil Dankowski
4
Rahil Mammadov
2
Levent Gulen
3
Artemijus Tutyskinas
30
Oskar Koprowski
26
Bartosz Szeliga
11
Engjell Hoti
10
Pirulo
15
Antoni Mlynarczyk
9
Kay Tejan
17
Ilia Shkurin
8
Koki Hinokio
37
Mateusz Stepien
16
Matthew Guillaumier
22
Rafa Santos
11
Krzysztof Wolkowicz
7
Lukasz Gerstenstein
55
Maksymilian Pingot
21
Mateusz Matras
5
Marco Ehmann
13
Konrad Jalocha
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người
46’
Pirulo
Aleksander Iwanczyk
24’
Mateusz Stepien
Bert Esselink
57’
Artemijus Tutyskinas
Piotr Glowacki
46’
Rafa Santos
Lukasz Wolsztynski
73’
Antoni Mlynarczyk
Mateusz Bakowicz
61’
Krzysztof Wolkowicz
Krystian Getinger
73’
Engjell Hoti
Adrien Louveau
90’
Maksymilian Pingot
Leandro
82’
Bartosz Szeliga
Jedrzej Zajac
90’
Lukasz Gerstenstein
Alex Cetnar
Cầu thủ dự bị
Stipe Juric
Mateusz Dudek
Piotr Glowacki
Bert Esselink
Michal Kolba
Kamil Pajnowski
Marcin Flis
Leandro
Mateusz Bakowicz
Krystian Getinger
Aleksander Iwanczyk
Lukasz Wolsztynski
Jedrzej Zajac
Alvis Jaunzems
Jan Labedzki
Alex Cetnar
Adrien Louveau
Igor Strzalek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
28/06 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
01/09 - 2022
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Giao hữu
27/06 - 2023
VĐQG Ba Lan
29/02 - 2024
25/05 - 2024
Giao hữu
06/07 - 2024

Thành tích gần đây LKS Lodz

Hạng 2 Ba Lan
08/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
06/12 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
16/01 - 2025
VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2414641648B T H T T
4Legia WarszawaLegia Warszawa2411761440B T B T H
5Pogon SzczecinPogon Szczecin2412481040T T T B H
6CracoviaCracovia241086838H H H T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze241149337B T B B T
8Motor LublinMotor Lublin241068-536B B T T H
9GKS KatowiceGKS Katowice24969333T H B B T
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom248412-628H B T H T
13Widzew LodzWidzew Lodz247611-1227H B B H B
14Stal MielecStal Mielec246513-923T B H B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722T B B B B
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk245613-1721T T B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw242913-1715H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X