![]() Chrisnovic N'sa 19 | |
![]() Albin Sporrong 25 | |
![]() Viktor Ekblom 44 | |
![]() Yannick Adjoumani 44 | |
![]() Alexander Nilsson (Thay: Dennis Olofsson) 46 | |
![]() Jakob Andersson 51 | |
![]() Samir Maarouf 59 | |
![]() Nebiyou Perry (Thay: Jamie Hopcutt) 65 | |
![]() Erik Persson (Thay: Viktor Ekblom) 65 | |
![]() William Thellsson (Thay: Linus Olsson) 65 | |
![]() Quimi Ordonez (Thay: Erick Brendon) 76 | |
![]() Simon Kroon (Thay: Sebastian Karlsson Grach) 77 | |
![]() Henrik Norrby (Thay: Simon Marklund) 77 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Chrisnovic N'sa) 82 | |
![]() Philip Bonde 90+2' |
Thống kê trận đấu Lunds BK vs Oestersunds FK
số liệu thống kê

Lunds BK

Oestersunds FK
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lunds BK vs Oestersunds FK
Thay người | |||
46’ | Dennis Olofsson Alexander Nilsson | 65’ | Jamie Hopcutt Nebiyou Perry |
65’ | Viktor Ekblom Erik Persson | 76’ | Erick Brendon Arquimides Ordonez |
65’ | Linus Olsson William Thellsson | 77’ | Sebastian Karlsson Grach Simon Kroon |
77’ | Simon Marklund Henrik Norrby | ||
82’ | Chrisnovic N'sa Ziad Ghanoum |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Nilsson | Arnold Origi Otieno | ||
Ludvig Nicklasson | Nebiyou Perry | ||
Andreas Alexandersson | Arquimides Ordonez | ||
Elliot Lindquist Nilsson | Simon Kroon | ||
Simon Lindfors | Ahmed Bonnah | ||
Erik Persson | Henrik Norrby | ||
William Thellsson | Ziad Ghanoum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Lunds BK
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 31 | B T B T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T B H H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | B H T T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | T B H B T |
5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | T H B H H | |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 1 | 23 | H T T T B |
9 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B B H |
10 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H B T B H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | B B H T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 17 | H T H B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -14 | 13 | H B H T B |
15 | ![]() | 17 | 0 | 7 | 10 | -15 | 7 | B H H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại