Đội chủ nhà đã thay Sebastien Thill bằng Diogo Pimentel. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Luc Holtz.
![]() Vincent Thill 2 | |
![]() Edvinas Girdvainis 15 | |
![]() Vykintas Slivka 34 | |
![]() Luc Holtz 35 | |
![]() Reinhold Breu 35 | |
![]() Natanas Zebrauskas (Thay: Dominykas Barauskas) 43 | |
![]() Paulius Golubickas 51 | |
![]() Fedor Chernykh 66 | |
![]() Artur Dolznikov (Thay: Paulius Golubickas) 71 | |
![]() Leandro Barreiro 78 | |
![]() Saulius Mikoliunas (Thay: Rolandas Baravykas) 78 | |
![]() Tomas Kalinauskas (Thay: Vykintas Slivka) 78 | |
![]() Lars Cristian Krogh Gerson (Thay: Vincent Thill) 79 | |
![]() Gerson Rodrigues (Kiến tạo: Leandro Barreiro) 89 | |
![]() Gerson Rodrigues 90 | |
![]() Timothe Rupil (Thay: Yvandro Borges Sanches) 90 | |
![]() Florian Bohnert (Thay: Marvin Martins) 90 | |
![]() Florian Bohnert 90 | |
![]() Diogo Pimentel (Thay: Sebastien Thill) 90 | |
![]() Florian Bohnert 90+3' |
Thống kê trận đấu Luxembourg vs Lithuania


Diễn biến Luxembourg vs Lithuania
Đá phạt cho Luxembourg trong hiệp của họ.
Ở Luxembourg, đội khách đã được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Ném biên ở Luxembourg.
Luxembourg cần phải thận trọng. Lithuania thực hiện quả ném biên tấn công.
Đá phạt cho Lithuania ở nửa Luxembourg.

Florian Bohnert (Luxembourg) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

Gerson Rodrigues được đặt cho đội chủ nhà và sẽ bị treo giò ở trận đấu tới.
Lithuania được hưởng quả phạt góc của Giorgi Kruashvili.
Đội chủ nhà đã thay Yvandro Borges Sanches bằng Timothe Rupil. Đây là lần thay người thứ hai được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Luc Holtz.
Luc Holtz đang thực hiện sự thay thế thứ ba của đội tại Stade de Luxembourg với Florian Bohnert thay thế Marvin Martins.
Đội chủ nhà đã thay Vincent Thill bằng Lars Gerson. Đây là lần thay người thứ hai được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Luc Holtz.

Gerson Rodrigues được đặt cho đội chủ nhà và sẽ bị treo giò ở trận đấu tới.

Gerson Rodrigues được đặt cho đội chủ nhà và sẽ bị treo giò ở trận đấu tới.
Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Leandro Martins.

Mục tiêu! Đội chủ nhà dẫn trước 1-0 nhờ công của Gerson Rodrigues.

Mục tiêu! Đội chủ nhà dẫn trước 1-0 nhờ công của Gerson Rodrigues.
Domantas Simkus của Lithuania lại đứng trên đôi chân của mình tại Stade de Luxembourg.
Domantas Simkus đang bị đau quằn quại và trận đấu đã bị tạm dừng trong một thời gian ngắn.
Giorgi Kruashvili ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Lithuania trong phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Luxembourg được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Luxembourg vs Lithuania
Luxembourg (4-3-3): Anthony Moris (1), Laurent Jans (18), Marvin Martins (22), Maxime Chanot (2), Mica Pinto (17), Leandro Martins (16), Sebastien Thill (21), Vincent Thill (11), Yvandro Borges Sanches (6), Danel Sinani (9), Gerson Rodrigues (10)
Lithuania (5-4-1): Dziugas Bartkus (1), Rolandas Baravykas (23), Benas Satkus (6), Vykintas Slivka (14), Edvinas Girdvainis (4), Dominykas Barauskas (21), Arvydas Novikovas (11), Modestas Vorobjovas (22), Domantas Simkus (20), Paulius Golubickas (18), Fedor Cernych (10)


Thay người | |||
79’ | Vincent Thill Lars Gerson | 43’ | Dominykas Barauskas Natanas Zebrauskas |
90’ | Marvin Martins Florian Bohnert | 71’ | Paulius Golubickas Artur Dolznikov |
90’ | Sebastien Thill Diogo Pimentel | 78’ | Rolandas Baravykas Saulius Mikoliunas |
90’ | Yvandro Borges Sanches Timothe Rupil | 78’ | Vykintas Slivka Tomas Kalinauskas |
Cầu thủ dự bị | |||
Ralph Schon | Edvinas Gertmonas | ||
Eldin Latik | Ignas Plukas | ||
Enes Mahmutovic | Artemijus Tutyskinas | ||
Florian Bohnert | Titas Milasius | ||
Alessio Curci | Artur Dolznikov | ||
Lars Gerson | Natanas Zebrauskas | ||
Eric Veiga | Deividas Dovydaitis | ||
Michael Omosanya | Saulius Mikoliunas | ||
Maurice Deville | Linas Megelaitis | ||
Diogo Pimentel | Tomas Kalinauskas | ||
Aldin Skenderovic | |||
Timothe Rupil |
Nhận định Luxembourg vs Lithuania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luxembourg
Thành tích gần đây Lithuania
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại